[CHN League 1-6] Shijiazhuang Gongfu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 48 | 6 | 43.3% |
15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 12 | 30 | 5 | 60.0% |
15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 16 | 18 | 6 | 26.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
[CHN League 1-5] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 50 | 5 | 43.3% |
15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 11 | 33 | 3 | 60.0% |
15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 17 | 8 | 26.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
Shijiazhuang Gongfu |
Chủ - Khách |
---|
Chongqing TonglianglongShijiazhuang Kungfu |
Chongqing TonglianglongShijiazhuang Kungfu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.54 | -0.33 | -0.28 | B | 0.85 | 0.50 | 0.85 | B | T |
CFC | 31-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | -0.95 | -0.13 | -0.06 | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Shijiazhuang Gongfu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | H |
CHA D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 | -0.29 | -0.32 | -0.52 | H | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | X |
CHA D1 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.35 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | X |
CHA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | H | 0.99 | 0.75 | 0.77 | T | X |
CHA D1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | T | 0.97 | -0.25 | 0.79 | T | X |
CHA D1 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | B | 0.85 | 1 | 0.91 | H | X |
CHA D1 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHA D1 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | X |
CHA D1 | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.79 | -0.20 | -0.12 | T | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | T |
CHA D1 | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.69 | -0.26 | -0.17 | 0.83 | 1 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | -0.99 | 0 | 0.75 | T | ||
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.45 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
CHA D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | -0.98 | 2 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.13 | -0.20 | -0.79 | 0.97 | -1.5 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.82 | -0.21 | -0.12 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | X | ||
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.22 | -0.27 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X | ||
CHA D1 | 07-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.19 | -0.26 | -0.67 | 0.88 | -1 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%
Shijiazhuang Gongfu |
Shijiazhuang Gongfu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 19-10-2024 | Chủ | Yunnan Yukun | 6 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Khách | Shanghai Jiading Huilong | 13 Ngày |
CHA D1 | 03-11-2024 | Chủ | Suzhou Dongwu | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 19-10-2024 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 6 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Khách | Wuxi Wugou | 13 Ngày |
CHA D1 | 03-11-2024 | Chủ | Guangxi Pingguo Haliao | 21 Ngày |