So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
1.00
2.25
0.80
2.30
3.20
2.75
Live
0.98
0
0.83
0.93
2
0.88
2.70
3.00
2.50
Run
0.75
0
-0.95
-0.11
4.5
0.06
12.00
1.06
13.00
Mansion88Sớm
-0.99
0
0.83
0.97
2
0.85
2.70
2.92
2.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.81
0
-0.97
-0.24
4.5
0.12
5.20
1.31
6.10
SbobetSớm
0.98
0
0.84
0.98
2
0.82
2.64
2.79
2.47
Live
0.98
0
0.86
1.00
2
0.82
2.63
2.78
2.49
Run
0.78
0
-0.94
-0.22
4.5
0.08
6.10
1.23
6.80

Bên nào sẽ thắng?

Chindia Targoviste
ChủHòaKhách
Selimbar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chindia TargovisteSo Sánh Sức MạnhSelimbar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-15] Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205692323211525.0%
103341310121530.0%
10235101391620.0%
60244820.0%
[ROM Liga II-17] Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184682023181722.2%
824267101825.0%
10226141681720.0%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D219-08-242 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.43-0.33-0.36T-0.930.250.75TT
ROM D216-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.38-0.33-0.41B0.960.000.80BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
CSM SlatinaChindia Targoviste
Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaChindia Targoviste
Chindia TargovisteCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste
Chindia TargovisteACS Dumbravita
Scolar ResitaChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D229-03-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.30B-0.980.50.80BT
ROM D215-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.35-0.33-0.44B0.81-0.25-0.99BX
ROM D201-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.40-0.34-0.38H0.8600.96HH
ROM D222-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.70-0.27-0.15H0.8310.93TX
ROM D214-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 13-0.33-0.35-0.44B0.77-0.250.99BT
ROM D206-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.33B0.870.250.89BX
ROM D230-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.65-0.29-0.19H0.770.750.99TH
ROM D226-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.66-0.28-0.18H-0.9810.80TX
ROM D209-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.28T0.960.50.80TT
ROM D202-11-241 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.27H0.840.50.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Selimbar            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarConcordia Chiajna
CSM SlatinaACS Viitorul Selimbar
Concordia ChiajnaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarMetalurgistul Cugir
CS Oltchim Ramnicu-ValceaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCSM Ramnicu Valcea
ACS Viitorul SelimbarACS Dumbravita
CS Viitorul DaestiACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-04-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.33-0.320.900.250.92H
ROM D229-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.46-0.33-0.330.920.250.90H
ROM D208-03-252 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.50-0.33-0.330.770.250.93T
ROM D201-03-252 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.34-0.33-0.450.88-0.250.94T
ROM D225-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.68-0.26-0.180.9010.86X
INT CF14-02-253 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF07-02-251 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF01-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF25-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 6-----
INT CF18-01-250 - 6
(0 - 5)
3 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

Chindia TargovisteSo sánh số liệuSelimbar
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Chindia Targoviste
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem3XemXem6XemXem10XemXem15.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem1XemXem4XemXem5XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Selimbar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem7XemXem6XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chindia TargovisteThời gian ghi bànSelimbar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    14
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chindia TargovisteChi tiết về HT/FTSelimbar
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    12
    12
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Chindia TargovisteSố bàn thắng trong H1&H2Selimbar
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    14
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D218-04-2025KháchMuscel6 Ngày
ROM D226-04-2025ChủCeahlaul Piatra Neamt14 Ngày
ROM D203-05-2025KháchAfumati21 Ngày
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-04-2025ChủMuscel14 Ngày
ROM D203-05-2025KháchCeahlaul Piatra Neamt21 Ngày
ROM D210-05-2025ChủAfumati28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng22.2% [4]
  • [6] 30.0%Hòa33.3% [4]
  • [9] 45.0%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng11.1% [2]
  • [3] 15.0%Hòa11.1% [2]
  • [4] 20.0%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 50.00%Hòa27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Chindia Targoviste VS Selimbar ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình