So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.83
0.77
1.75
0.99
2.25
2.60
3.40
Live
-0.99
0.25
0.75
-0.94
1.75
0.70
2.36
2.53
3.25
Run
0.23
-0.25
-0.35
-0.28
0.5
0.14
21.00
1.11
6.60
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
-0.95
2.25
0.75
1.95
2.80
4.10
Live
-0.98
0.25
0.77
0.90
1.5
0.90
2.50
2.35
3.60
Run
0.12
-0.25
-0.19
-0.12
0.5
0.06
26.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.80
-0.93
1.75
0.74
2.30
2.60
3.35
Live
-0.95
0.25
0.79
1.00
1.5
0.82
2.33
2.51
3.45
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.19
0.5
0.05
18.00
1.21
4.20
188betSớm
0.94
0.25
0.84
0.78
1.75
1.00
2.25
2.60
3.40
Live
-0.98
0.25
0.76
-0.93
1.75
0.71
2.36
2.53
3.25
Run
0.20
-0.25
-0.30
-0.24
0.5
0.12
23.00
1.08
7.50
SbobetSớm
0.98
0.25
0.80
0.78
1.75
1.00
2.19
2.67
2.94
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.97
1.5
0.79
2.41
2.47
3.31
Run
0.51
-0.25
-0.67
-0.28
0.5
0.14
13.50
1.13
6.10

Bên nào sẽ thắng?

Aluminium Arak
ChủHòaKhách
Mes Rafsanjan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aluminium ArakSo Sánh Sức MạnhMes Rafsanjan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-9] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
276138252431922.2%
1449115821828.6%
132471016101415.4%
615074816.7%
[IRN Pro League-14] Mes Rafsanjan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2769122333271422.2%
13265914121415.4%
14437141915828.6%
6213813733.3%

Thành tích đối đầu

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR29-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.37-0.34-0.39B0.970.000.85BT
Iran Cup15-06-241 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.44-0.35-0.33H-0.990.250.81TH
IRN PR13-03-241 - 3
(1 - 1)
- -0.38-0.40-0.32B0.750.00-0.93BT
IRN PR21-09-232 - 0
(1 - 0)
- -0.40-0.37-0.35B0.780.00-0.96BT
IRN PR07-02-232 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.38-0.41-0.33T0.750.00-0.99TT
IRN PR31-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.50-0.35-0.27H-0.980.500.74TX
IRN PR23-02-220 - 1
(0 - 0)
- -0.40-0.40-0.32B-0.880.250.70BX
IRN PR06-11-210 - 0
(0 - 0)
5 - 3---H---
IRN PR18-03-210 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.45-0.36-0.31T0.910.250.91TX
IRN PR25-11-200 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.34-0.35H-0.940.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Aluminium ArakShams Azar Qazvin
MalavanAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Sanat-NaftAluminium Arak
SepahanAluminium Arak
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakFoolad Khozestan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR20-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.47-0.36-0.29H0.840.250.98TT
IRN PR02-01-253 - 0
(2 - 0)
- -0.49-0.36-0.27T-0.960.50.78TT
IRN PR27-12-241 - 1
(1 - 1)
- -0.41-0.40-0.34H-0.890.250.65TT
IRN PR20-12-241 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.31-0.32-0.47H0.97-0.250.85BH
IRN PR10-12-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
IRN PR02-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.42-0.32-0.38H0.8201.00HX
Iran Cup23-11-241 - 0
(1 - 0)
0 - 5---B--
IRN PR01-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.58-0.30-0.22B0.980.750.84BX
IRN PR27-10-242 - 0
(2 - 0)
- -0.60-0.32-0.22B0.900.750.80BH
IRN PR20-10-244 - 2
(1 - 2)
0 - 5-0.43-0.37-0.32T-0.980.250.73TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Mes Rafsanjan            
Chủ - Khách
Tractor S.C.Mes Rafsanjan
Kheybar KhorramabadMes Rafsanjan
Mes RafsanjanZob Ahan
PersepolisMes Rafsanjan
Mes RafsanjanHavadar SC
Mes RafsanjanSepahan
Shenavarsazi QeshmMes Rafsanjan
Esteghlal TehranMes Rafsanjan
Nassaji MazandaranMes Rafsanjan
Mes RafsanjanMalavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR21-01-255 - 1
(2 - 0)
- -0.69-0.27-0.150.8510.91T
IRN PR02-01-251 - 2
(1 - 1)
- -0.44-0.37-0.310.970.250.85T
IRN PR27-12-241 - 2
(0 - 0)
- -0.41-0.36-0.350.750-0.93T
IRN PR21-12-241 - 3
(0 - 2)
9 - 2-0.69-0.28-0.150.8610.90T
IRN PR13-12-241 - 1
(0 - 0)
- -----
IRN PR08-12-240 - 3
(0 - 1)
- -0.25-0.32-0.550.94-0.50.82T
Iran Cup22-11-240 - 1
(0 - 0)
- -----
IRN PR09-11-241 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.59-0.30-0.210.940.750.88X
IRN PR01-11-240 - 1
(0 - 0)
- -0.42-0.36-0.34-0.920.250.73X
IRN PR25-10-241 - 1
(0 - 0)
- -0.28-0.35-0.47-0.94-0.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Aluminium ArakSo sánh số liệuMes Rafsanjan
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Mes Rafsanjan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Mes Rafsanjan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem2XemXem7XemXem5XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aluminium ArakThời gian ghi bànMes Rafsanjan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    16
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aluminium ArakChi tiết về HT/FTMes Rafsanjan
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    13
    15
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Aluminium ArakSố bàn thắng trong H1&H2Mes Rafsanjan
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR08-02-2025KháchHavadar SC6 Ngày
IRN PR22-02-2025ChủPersepolis20 Ngày
IRN PR28-02-2025KháchKheybar Khorramabad26 Ngày
Mes Rafsanjan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR07-02-2025ChủEsteghlal Tehran5 Ngày
Iran Cup12-02-2025ChủNassaji Mazandaran10 Ngày
IRN PR21-02-2025KháchGol Gohar FC19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng22.2% [6]
  • [13] 48.1%Hòa33.3% [6]
  • [8] 29.6%Bại44.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng14.8% [4]
  • [9] 33.3%Hòa11.1% [3]
  • [1] 3.7%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Aluminium Arak VS Mes Rafsanjan ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình