So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.78
0.98
2.75
0.82
2.58
3.45
2.25
Live
0.93
0
0.95
0.91
2.5
0.95
2.44
3.40
2.52
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.20
1.5
0.06
1.02
12.00
29.00
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
1.00
2.75
0.85
2.75
3.30
2.45
Live
1.00
0
0.85
-0.97
2.5
0.83
2.70
3.20
2.55
Run
-0.83
0
0.70
-0.13
1.5
0.07
1.03
15.00
401.00
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.74
0.98
2.75
0.82
2.68
3.30
2.25
Live
0.92
0
0.98
0.90
2.5
0.98
2.46
3.35
2.54
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.95
0
0.79
0.99
2.75
0.83
2.58
3.45
2.25
Live
0.94
0
0.96
0.92
2.5
0.96
2.44
3.40
2.52
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.19
1.5
0.07
1.02
12.00
29.00
SbobetSớm
-0.93
0
0.75
1.00
2.75
0.80
2.66
3.12
2.24
Live
0.90
0
1.00
0.94
2.5
0.94
2.48
3.18
2.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Swindon Town
ChủHòaKhách
Chesterfield
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Swindon TownSo Sánh Sức MạnhChesterfield
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-14] Swindon Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
401215135757511430.0%
208753428311340.0%
204882329201420.0%
64111681366.7%
[ENG EFL League Two-10] Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
391610136145581041.0%
198833022321042.1%
2082103123261140.0%
6231105933.3%

Thành tích đối đầu

Swindon Town            
Chủ - Khách
ChesterfieldSwindon Town
ChesterfieldSwindon Town
Swindon TownChesterfield
Swindon TownChesterfield
ChesterfieldSwindon Town
Swindon TownChesterfield
ChesterfieldSwindon Town
Swindon TownChesterfield
ChesterfieldSwindon Town
ChesterfieldSwindon Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L209-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.62-0.25-0.25H0.850.750.97TX
ENG L224-02-182 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.32-0.28-0.47B0.98-0.250.90BT
ENG L211-11-172 - 2
(0 - 0)
12 - 3-0.56-0.29-0.26H0.820.50-0.94TT
ENG L104-03-170 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.52-0.29-0.28B0.950.500.93BX
ENG L113-08-163 - 1
(2 - 0)
7 - 7-0.45-0.28-0.32B0.930.250.95BT
ENG L123-04-161 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.43-0.29-0.38T-0.900.250.78TX
ENG L128-11-150 - 4
(0 - 2)
7 - 4-0.56-0.26-0.27T0.800.50-0.93TT
ENG L117-01-153 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.55-0.29-0.26T0.850.50-0.97TT
ENG L128-10-140 - 3
(0 - 2)
8 - 0-0.43-0.31-0.37T-0.930.250.80TT
ENG JPT25-03-122 - 0
(0 - 0)
- -0.38-0.31-0.41B-0.950.000.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Swindon Town            
Chủ - Khách
Swindon TownPort Vale
Carlisle UnitedSwindon Town
Swindon TownTranmere Rovers
Newport CountySwindon Town
Swindon TownBarrow
Swindon TownBirmingham City
Swindon TownCrewe Alexandra
Notts CountySwindon Town
Swindon TownColchester United
BromleySwindon Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L208-02-253 - 3
(2 - 2)
4 - 5-0.44-0.30-0.38H0.770-0.95HT
ENG L201-02-251 - 5
(0 - 1)
11 - 7-0.43-0.31-0.38T0.790-0.97TT
ENG L228-01-253 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.51-0.30-0.31T0.950.50.87TT
ENG L224-01-251 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.33-0.29-0.49T-0.97-0.250.79TT
ENG L218-01-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.40-0.32-0.40T0.9100.91TX
ENG JPT14-01-251 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.13-0.20-0.78B0.91-1.50.91BH
ENG L211-01-250 - 0
(0 - 0)
11 - 6-0.40-0.31-0.41H0.9300.89HX
ENG L204-01-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.59-0.27-0.26B0.900.750.92BX
ENG L201-01-253 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.42-0.30-0.40T0.8500.97TT
ENG L229-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.31H0.920.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Chesterfield            
Chủ - Khách
ChesterfieldDoncaster Rovers
Cheltenham TownChesterfield
ChesterfieldBromley
ChesterfieldPort Vale
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldRotherham United
ChesterfieldMilton Keynes Dons
Bradford CityChesterfield
Fleetwood TownChesterfield
ChesterfieldAFC Wimbledon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L206-02-255 - 2
(2 - 1)
7 - 7-0.44-0.30-0.380.780-0.96T
ENG L201-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.38-0.29-0.440.77-0.25-0.95X
ENG L228-01-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.46-0.29-0.370.990.250.83T
ENG L225-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
ENG L218-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 11-0.38-0.29-0.44-0.9600.78X
ENG JPT14-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.30-0.420.9900.83X
ENG L201-01-251 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.47-0.29-0.360.920.250.90T
ENG L229-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.45-0.30-0.37-0.980.250.80T
ENG L226-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.42-0.29-0.410.8900.93X
ENG L221-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.45-0.30-0.37-0.980.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Swindon TownSo sánh số liệuChesterfield
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Swindon Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem3XemXem12XemXem51.6%XemXem17XemXem54.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
642066.7%Xem466.7%233.3%Xem
Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem2XemXem17XemXem34.5%XemXem14XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Swindon Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem6XemXem15XemXem32.3%XemXem14XemXem45.2%XemXem7XemXem22.6%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%116.7%Xem
Chesterfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem3XemXem14XemXem41.4%XemXem12XemXem41.4%XemXem8XemXem27.6%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Swindon TownThời gian ghi bànChesterfield
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    10
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    16
    20
    Bàn thắng H1
    14
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Swindon TownChi tiết về HT/FTChesterfield
  • 5
    7
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    9
    9
    H/H
    4
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    5
    2
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Swindon TownSố bàn thắng trong H1&H2Chesterfield
  • 5
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    15
    14
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Swindon Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-03-2025KháchWalsall7 Ngày
ENG L204-03-2025ChủSalford City10 Ngày
ENG L208-03-2025KháchDoncaster Rovers14 Ngày
Chesterfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-03-2025ChủCrewe Alexandra7 Ngày
ENG L204-03-2025KháchColchester United10 Ngày
ENG L208-03-2025ChủNewport County14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Swindon Town
Chesterfield
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 30.0%Thắng41.0% [16]
  • [15] 37.5%Hòa25.6% [16]
  • [13] 32.5%Bại33.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 20.0%Thắng20.5% [8]
  • [7] 17.5%Hòa5.1% [2]
  • [5] 12.5%Bại25.6% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 44.44%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Swindon Town VS Chesterfield ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình