So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.78
0.85
2.5
0.85
2.13
3.25
2.67
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.98
2.5
0.88
2.15
3.40
2.80
Live
-0.97
0.75
0.83
0.90
2.5
0.95
1.73
3.60
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.78
0.88
2.5
0.86
2.18
3.20
2.84
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.25
0.79
0.86
2.5
0.86
2.13
3.25
2.67
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Inverness
ChủHòaKhách
Arbroath
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
InvernessSo Sánh Sức MạnhArbroath
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League One-8] Inverness
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34141010403837841.2%
17674171625535.3%
17836232227347.1%
612369516.7%
[SCO League One-1] Arbroath
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341969573863155.9%
171133271336264.7%
17836302527147.1%
6321971150.0%

Thành tích đối đầu

Inverness            
Chủ - Khách
ArbroathInverness
InvernessArbroath
ArbroathInverness
InvernessArbroath
InvernessArbroath
ArbroathInverness
InvernessArbroath
ArbroathInverness
ArbroathInverness
InvernessArbroath
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L108-02-253 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.31-0.41B0.800.000.90BT
SCO L114-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BX
SCO L105-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.40-0.30-0.45B0.960.000.74BX
SCO LC23-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.62-0.25-0.26H0.860.750.96TX
SCO CH06-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.68-0.25-0.19T0.871.000.95TT
SCO CH24-02-241 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.27-0.29-0.56H-0.98-0.500.80BX
SCO CH16-12-231 - 2
(1 - 2)
7 - 4-0.54-0.29-0.29B0.860.500.96BT
SCO CH30-09-232 - 3
(0 - 2)
8 - 2-0.47-0.30-0.35T0.900.250.92TT
SCO BC09-09-234 - 2
(2 - 1)
7 - 2-0.41-0.31-0.40B0.900.000.92BT
SCO CH11-04-232 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.46-0.31-0.33T0.900.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Inverness            
Chủ - Khách
StenhousemuirInverness
InvernessKelty Hearts
Cove RangersInverness
Queen of SouthInverness
InvernessAlloa Athletic
InvernessAnnan Athletic
InvernessStenhousemuir
DumbartonInverness
InvernessMontrose
Kelty HeartsInverness
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L119-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.42-0.30-0.40H0.8000.90HX
SCO L112-04-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.83-0.20-0.12B0.751.50.95BX
SCO L105-04-250 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.43-0.29-0.40T0.7800.92TT
SCO L129-03-254 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.37-0.30-0.45B0.75-0.250.95BT
SCO L122-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.58-0.30-0.27H0.950.750.75TX
SCO L115-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.67-0.27-0.22B0.9410.76HX
SCO L111-03-254 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.50-0.32-0.33T0.760.250.94TT
SCO L108-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.35-0.31-0.50T0.92-0.250.78TX
SCO L101-03-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.60-0.30-0.25H0.880.750.82TX
SCO L122-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.33-0.44T0.9900.71TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Arbroath            
Chủ - Khách
Annan AthleticArbroath
ArbroathStenhousemuir
MontroseArbroath
ArbroathCove Rangers
Kelty HeartsArbroath
ArbroathDumbarton
Alloa AthleticArbroath
DumbartonArbroath
ArbroathAnnan Athletic
ArbroathKelty Hearts
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L119-04-255 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.30-0.29-0.530.80-0.50.90T
SCO L112-04-254 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.31-0.290.800.50.90T
SCO L105-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.33-0.29-0.490.90-0.250.80X
SCO L129-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.51-0.29-0.330.750.250.95X
SCO L122-03-251 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.26-0.29-0.600.80-0.750.90X
SCO L115-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.80-0.21-0.150.821.50.88X
SCO L108-03-252 - 3
(0 - 1)
7 - 12-0.40-0.31-0.450.9600.74T
SCO L104-03-251 - 2
(1 - 1)
2 - 12-0.22-0.25-0.670.82-10.88T
SCO L101-03-253 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.60-0.28-0.270.870.750.83T
SCO L125-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.61-0.29-0.260.850.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

InvernessSo sánh số liệuArbroath
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Inverness
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem2XemXem18XemXem41.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem22XemXem64.7%XemXem
17XemXem5XemXem0XemXem12XemXem29.4%XemXem2XemXem11.8%XemXem15XemXem88.2%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Arbroath
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem19XemXem2XemXem13XemXem55.9%XemXem21XemXem61.8%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Inverness
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem11XemXem11XemXem12XemXem32.4%XemXem10XemXem29.4%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem4XemXem10XemXem3XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Arbroath
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem19XemXem6XemXem9XemXem55.9%XemXem12XemXem35.3%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem
650183.3%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

InvernessThời gian ghi bànArbroath
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    19
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
InvernessChi tiết về HT/FTArbroath
  • 2
    6
    T/T
    3
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    20
    17
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
InvernessSố bàn thắng trong H1&H2Arbroath
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    26
    20
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Inverness
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L103-05-2025KháchMontrose7 Ngày
Arbroath
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L103-05-2025ChủQueen of South7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 41.2%Thắng55.9% [19]
  • [10] 29.4%Hòa17.6% [19]
  • [10] 29.4%Bại26.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng23.5% [8]
  • [7] 20.6%Hòa8.8% [3]
  • [4] 11.8%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [3] 33.33%Hòa16.67% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Inverness VS Arbroath ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình