So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
0.99
0.90
2
0.86
2.99
2.87
2.29
Live
0.83
-0.25
0.93
0.90
2
0.86
-
-
-
Run
-0.99
-0.5
0.81
0.94
2
0.86
4.15
2.87
1.87
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.90
2.25
0.90
3.40
3.00
2.05
Live
0.90
-0.25
0.90
0.92
2
0.87
3.40
2.75
2.15
Run
-0.39
0
0.27
-0.17
4.5
0.10
21.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
0.93
0.88
2
0.88
3.15
2.97
2.17
Live
0.98
-0.25
0.86
-0.97
2
0.79
3.50
2.93
2.04
Run
-0.65
0
0.35
-0.25
4.5
0.09
14.00
1.07
7.00
188betSớm
0.78
-0.25
1.00
0.91
2
0.87
2.99
2.87
2.29
Live
0.78
-0.25
1.00
0.89
2
0.89
-
-
-
Run
-0.98
-0.5
0.82
0.95
2
0.87
4.15
2.87
1.87
SbobetSớm
0.81
-0.25
-0.99
0.95
2
0.85
2.95
2.80
2.24
Live
0.87
-0.25
0.97
0.97
2
0.85
3.11
2.86
2.21
Run
-0.43
0
0.27
-0.19
4.5
0.05
7.50
1.30
4.47

Bên nào sẽ thắng?

Chindia Targoviste
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chindia TargovisteSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-15] Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205692323211525.0%
103341310121530.0%
10235101391620.0%
614165716.7%
[ROM Liga II-1] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211623421850176.2%
111100277331100.0%
10523151117650.0%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucChindia Targoviste
FK Csikszereda Miercurea CiucChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-09-231 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.39-0.32-0.41B0.970.000.85BX
ROMC22-09-210 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.33-0.46T0.93-0.250.89TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
FC Bihor OradeaChindia Targoviste
Chindia TargovisteCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste
Chindia TargovisteACS Dumbravita
Scolar ResitaChindia Targoviste
Chindia TargovisteAFC Metalul Buzau
ArgesChindia Targoviste
Chindia TargovisteMuscel
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuChindia Targoviste
Chindia TargovisteCeahlaul Piatra Neamt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D206-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.33B0.870.250.89BX
ROM D230-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.65-0.29-0.19H0.770.750.99TH
ROM D226-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.66-0.28-0.18H-0.9810.80TX
ROM D209-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.28T0.960.50.80TT
ROM D202-11-241 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.27H0.840.50.98TX
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.31-0.29H0.950.50.87TX
ROM D218-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.57-0.31-0.24B1.000.750.76BT
ROM D205-10-244 - 0
(0 - 0)
- -0.70-0.24-0.17T0.741-0.98TT
ROM D228-09-240 - 3
(0 - 2)
0 - 6-0.20-0.27-0.68T0.81-10.89TT
ROM D220-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.43-0.33-0.36B0.750-0.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
Unirea Alba IuliaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Otelul Galati
FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitatea Craiova
FC Bihor OradeaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC04-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.28-0.30-0.540.96-0.50.86X
ROM D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.54-0.31-0.270.860.50.90X
ROM D223-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-----
ROM D212-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.32-0.33-0.500.95-0.250.75T
ROM D205-11-245 - 1
(2 - 1)
1 - 4-0.56-0.30-0.250.770.5-0.95T
ROMC30-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.35-0.33-0.440.75-0.25-0.99T
ROM D227-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.47-0.33-0.320.880.250.94H
ROM D220-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.28-0.30-0.530.89-0.50.87X
ROM D207-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.77-0.21-0.141.001.50.82X
ROM D230-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.32-0.350.980.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Chindia TargovisteSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn5
  • 0.8Trung bình mất bàn0.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Chindia Targoviste
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem4XemXem8XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chindia TargovisteThời gian ghi bànFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    8
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    1
    7
    Bàn thắng H1
    2
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chindia TargovisteChi tiết về HT/FTFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    9
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Chindia TargovisteSố bàn thắng trong H1&H2FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D222-02-2025KháchCSM Slatina70 Ngày
ROM D201-03-2025ChủConcordia Chiajna77 Ngày
ROM D208-03-2025KháchCS Mioveni84 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024KháchScolar Resita4 Ngày
ROM D222-02-2025ChủACS Viitorul Selimbar70 Ngày
ROM D201-03-2025KháchUnirea Ungheni77 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng76.2% [16]
  • [6] 30.0%Hòa9.5% [16]
  • [9] 45.0%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng23.8% [5]
  • [3] 15.0%Hòa9.5% [2]
  • [4] 20.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [5] 45.45%Hòa18.18% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chindia Targoviste VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình