[ROM Liga II-15] Chindia Targoviste |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 23 | 21 | 15 | 25.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 10 | 12 | 15 | 30.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 13 | 9 | 16 | 20.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | 16.7% |
[ROM Liga II-1] FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 16 | 2 | 3 | 42 | 18 | 50 | 1 | 76.2% |
11 | 11 | 0 | 0 | 27 | 7 | 33 | 1 | 100.0% |
10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 17 | 6 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
Chindia Targoviste |
Chủ - Khách |
---|
FK Csikszereda Miercurea CiucChindia Targoviste |
FK Csikszereda Miercurea CiucChindia Targoviste |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 30-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | B | 0.97 | 0.00 | 0.85 | B | X |
ROMC | 22-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.32 | -0.33 | -0.46 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Chindia Targoviste |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 06-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | B | 0.87 | 0.25 | 0.89 | B | X |
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.19 | H | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | H |
ROM D2 | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.66 | -0.28 | -0.18 | H | -0.98 | 1 | 0.80 | T | X |
ROM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ROM D2 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.27 | H | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.51 | -0.31 | -0.29 | H | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | X |
ROM D2 | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | B | 1.00 | 0.75 | 0.76 | B | T |
ROM D2 | 05-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.70 | -0.24 | -0.17 | T | 0.74 | 1 | -0.98 | T | T |
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | -0.20 | -0.27 | -0.68 | T | 0.81 | -1 | 0.89 | T | T |
ROM D2 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | B | 0.75 | 0 | -0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 04-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.28 | -0.30 | -0.54 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | 0.86 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ROM D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 12-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.32 | -0.33 | -0.50 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
ROM D2 | 05-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | 0.77 | 0.5 | -0.95 | T | ||
ROMC | 30-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | ||
ROM D2 | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | H | ||
ROM D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.28 | -0.30 | -0.53 | 0.89 | -0.5 | 0.87 | X | ||
ROM D2 | 07-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
ROM D2 | 30-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%
Chindia Targoviste |
Chindia Targoviste |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 22-02-2025 | Khách | CSM Slatina | 70 Ngày |
ROM D2 | 01-03-2025 | Chủ | Concordia Chiajna | 77 Ngày |
ROM D2 | 08-03-2025 | Khách | CS Mioveni | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROMC | 18-12-2024 | Khách | Scolar Resita | 4 Ngày |
ROM D2 | 22-02-2025 | Chủ | ACS Viitorul Selimbar | 70 Ngày |
ROM D2 | 01-03-2025 | Khách | Unirea Ungheni | 77 Ngày |