So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.75
0.78
2
0.92
2.20
2.88
2.87
Live
0.90
0.25
0.80
0.52
2.25
-0.83
2.10
3.20
2.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.90
2.25
0.90
2.75
3.25
2.63
Live
0.95
0.5
0.85
0.92
2.5
0.87
1.90
3.40
3.75
Run
-0.73
0
0.55
-0.57
5.5
0.42
1.14
5.50
29.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.75
0.79
2
0.97
2.27
2.89
2.95
Live
-0.98
0.25
0.74
0.67
2
-0.92
2.23
2.93
2.99
Run
-0.78
0
0.58
-0.67
5.5
0.47
1.17
4.20
41.00
188betSớm
0.96
0.25
0.76
0.79
2
0.93
2.20
2.88
2.87
Live
0.91
0.25
0.81
0.53
2.25
-0.81
2.10
3.20
2.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.97
0.25
0.77
0.80
2
1.00
2.25
2.85
2.80
Live
0.91
0.25
0.89
0.73
2
-0.93
2.08
3.13
2.84
Run
0.72
0
-0.88
-0.78
4.5
0.60
3.96
1.50
4.89

Bên nào sẽ thắng?

Kambaniakos
ChủHòaKhách
Makedonikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KambaniakosSo Sánh Sức MạnhMakedonikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 1T 1H 4B
    4T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-10] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2486103242431033.3%
12534201918941.7%
12336122312725.0%
631210111050.0%
[GRE Super League 2-8] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
249411313445837.5%
12723211323758.3%
12228102181216.7%
621347733.3%

Thành tích đối đầu

Kambaniakos            
Chủ - Khách
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
MakedonikosKambaniakos
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
KambaniakosMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H---
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8---B---
GRE D204-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.63-0.28-0.20T0.840.751.00TX
GRE D204-12-231 - 2
(0 - 2)
18 - 2-0.30-0.31-0.49B-0.94-0.250.80BT
INT CF11-09-222 - 0
(1 - 0)
- ---B---
INT CF17-10-210 - 3
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kambaniakos            
Chủ - Khách
IraklisKambaniakos
KambaniakosEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaKambaniakos
AO KavalaKambaniakos
KambaniakosPas Giannina
PAOK Saloniki BKambaniakos
KambaniakosDiagoras
KambaniakosMakedonikos
Niki VolouKambaniakos
KambaniakosIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D201-02-255 - 0
(3 - 0)
7 - 3---B--
GRE D225-01-253 - 0
(0 - 0)
2 - 1---T--
GRE D218-01-253 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.80-0.21-0.11B0.911.50.91BT
GRE D212-01-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
GRE D220-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.31-0.32-0.49H0.97-0.250.79BT
GRE D216-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.49-0.31-0.32T0.800.250.96TT
GRE D206-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.56-0.33-0.23T-0.980.750.82TX
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H--
GRE D224-11-242 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.65-0.29-0.19H0.760.751.00TT
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.25-0.33-0.54H0.97-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Makedonikos            
Chủ - Khách
MakedonikosPAOK Saloniki B
MakedonikosKampaniakos Chalastras
MakedonikosNiki Volou
MakedonikosIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouMakedonikos
MakedonikosAEL Larisa
AO KavalaMakedonikos
Pas GianninaMakedonikos
MakedonikosPAOK Saloniki B
KambaniakosMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-02-251 - 3
(1 - 2)
5 - 9-----
INT CF08-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-----
GRE D201-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
GRE D225-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-----
GRE D219-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.34-0.430.72-0.25-0.96T
GRE D211-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-----
GRE D221-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----
GRE D214-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3-----
GRE D209-12-243 - 1
(3 - 1)
3 - 3-0.58-0.28-0.230.940.750.82T
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

KambaniakosSo sánh số liệuMakedonikos
  • 17Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KambaniakosThời gian ghi bànMakedonikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KambaniakosChi tiết về HT/FTMakedonikos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KambaniakosSố bàn thắng trong H1&H2Makedonikos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng37.5% [9]
  • [6] 25.0%Hòa16.7% [9]
  • [10] 41.7%Bại45.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng8.3% [2]
  • [3] 12.5%Hòa8.3% [2]
  • [4] 16.7%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 16.67%Hòa22.22% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Kambaniakos VS Makedonikos ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình