So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.88
0.99
3
0.87
2.98
3.70
2.11
Live
0.95
-0.25
0.94
0.94
2.75
0.93
3.00
3.55
2.16
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
5.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.98
3
0.88
3.10
3.60
2.10
Live
0.98
-0.25
0.88
0.90
2.75
0.95
3.10
3.40
2.20
Run
0.57
0
-0.69
-0.13
5.5
0.07
1.01
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
1.00
0.99
3
0.87
2.89
3.60
2.19
Live
0.96
-0.25
0.96
0.87
2.75
-0.97
2.87
3.55
2.23
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.17
5.5
0.06
1.21
5.70
13.00
188betSớm
-0.99
-0.25
0.89
1.00
3
0.88
2.98
3.70
2.11
Live
0.95
-0.25
0.97
0.98
2.75
0.91
2.90
3.55
2.21
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
5.5
0.02
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.98
0.85
2.75
-0.97
2.88
3.41
2.17
Live
0.99
-0.25
0.93
0.95
2.75
0.95
3.17
3.53
2.16
Run
-0.63
0.25
0.53
-0.17
5.5
0.09
1.01
14.50
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Luzern
ChủHòaKhách
Young Boys
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LuzernSo Sánh Sức MạnhYoung Boys
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Super League-3] Luzern
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321499604951343.8%
16943311831356.3%
16556293120431.3%
62221210833.3%
[SWI Super League-4] Young Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214810474150443.8%
161042331534162.5%
16448142616725.0%
6510921683.3%

Thành tích đối đầu

Luzern            
Chủ - Khách
LuzernYoung Boys
Young BoysLuzern
Young BoysLuzern
Young BoysLuzern
LuzernYoung Boys
Young BoysLuzern
LuzernYoung Boys
Young BoysLuzern
LuzernYoung Boys
LuzernYoung Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL23-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 12-0.43-0.27-0.38H0.810.00-0.93HX
SUI SL19-10-242 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.52-0.25-0.32B0.940.500.88BX
SUI SL14-04-244 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.53-0.25-0.30B0.880.501.00BT
SUI SL11-11-236 - 1
(3 - 1)
6 - 8-0.58-0.24-0.26B0.910.750.97BT
SUI SL13-08-231 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.33-0.25-0.50H0.88-0.501.00BX
SUI SL30-04-235 - 1
(3 - 1)
8 - 6-0.66-0.22-0.20B0.901.000.98BT
SUI SL05-02-231 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.34-0.26-0.48H-0.99-0.250.87BX
SUI SL13-11-223 - 0
(2 - 0)
10 - 6-0.68-0.22-0.19B-0.94-0.800.81BH
SUI SL02-10-221 - 2
(1 - 1)
7 - 12-0.33-0.26-0.49B0.85-0.50-0.97BH
SUI SL19-05-222 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.28-0.27-0.53H0.99-0.500.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Luzern            
Chủ - Khách
GrasshopperLuzern
LuzernSt. Gallen
Lausanne SportsLuzern
LuzernNeuchatel Xamax
FC ZurichLuzern
LuzernBasel
YverdonLuzern
LuzernFC Sion
LuganoLuzern
LuzernWinterthur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL06-04-253 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.38-0.30-0.40B1.0000.88BT
SUI SL03-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.46-0.26-0.36H0.930.250.95TX
SUI SL30-03-251 - 4
(0 - 3)
6 - 2-0.52-0.27-0.29T0.910.50.91TT
INT CF20-03-253 - 1
(1 - 0)
10 - 1-0.72-0.21-0.19T0.891.250.93TT
SUI SL15-03-253 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.46-0.28-0.34B0.940.250.94BT
SUI SL09-03-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.36-0.27-0.45H0.88-0.251.00BX
SUI SL02-03-252 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.26-0.49H0.84-0.5-0.96BT
SUI SL23-02-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.27-0.32T0.820.25-0.94TT
SUI SL15-02-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.27-0.31B0.990.50.83BX
SUI SL09-02-253 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.67-0.23-0.19T0.8811.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Young Boys            
Chủ - Khách
Young BoysYverdon
ServetteYoung Boys
Young BoysSt. Gallen
Young BoysGrasshopper
BaselYoung Boys
Young BoysLausanne Sports
GrasshopperYoung Boys
FC ZurichYoung Boys
Young BoysLugano
WinterthurYoung Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL05-04-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.74-0.20-0.14-0.981.50.86X
SUI SL01-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.43-0.27-0.380.810-0.93X
SUI SL29-03-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.24-0.250.870.750.95X
INT CF22-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----
SUI SL16-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.45-0.29-0.340.980.250.90H
SUI SL08-03-253 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.49-0.26-0.32-0.970.50.85H
SUI SL02-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 12-0.32-0.27-0.490.85-0.5-0.97X
SUI Cup27-02-252 - 3
(1 - 1)
9 - 7-0.36-0.27-0.470.91-0.250.91T
SUI SL23-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.52-0.26-0.310.940.50.94X
SUI SL15-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.21-0.22-0.650.90-10.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%

LuzernSo sánh số liệuYoung Boys
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn6
  • 1.7Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Luzern
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem3XemXem12XemXem51.6%XemXem17XemXem54.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Young Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem1XemXem15XemXem48.4%XemXem10XemXem32.3%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem00.0%466.7%Xem
Luzern
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem3XemXem15XemXem41.9%XemXem14XemXem45.2%XemXem16XemXem51.6%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Young Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem2XemXem18XemXem35.5%XemXem13XemXem41.9%XemXem18XemXem58.1%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LuzernThời gian ghi bànYoung Boys
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    12
    0 Bàn
    12
    8
    1 Bàn
    9
    6
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    20
    18
    Bàn thắng H1
    29
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LuzernChi tiết về HT/FTYoung Boys
  • 6
    8
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    5
    8
    H/H
    2
    4
    H/B
    3
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
LuzernSố bàn thắng trong H1&H2Young Boys
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    8
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Luzern
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL19-04-2025KháchServette6 Ngày
Young Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL19-04-2025ChủFC Zurich6 Ngày
SUI Cup26-04-2025KháchBiel Bienne13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 43.8%Thắng43.8% [14]
  • [9] 28.1%Hòa25.0% [14]
  • [9] 28.1%Bại31.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 28.1%Thắng12.5% [4]
  • [4] 12.5%Hòa12.5% [4]
  • [3] 9.4%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Luzern VS Young Boys ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình