So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1
0.90
0.79
2.25
0.97
1.46
3.85
5.60
Live
0.88
1
0.94
0.74
2.25
-0.94
1.46
3.90
5.50
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.26
4.5
0.06
9.60
1.05
17.00
BET365Sớm
0.98
1
0.83
0.90
2.25
0.90
1.53
3.60
5.75
Live
0.85
1
0.95
0.97
2.5
0.82
1.45
3.90
6.00
Run
0.47
0
-0.63
-0.24
4.5
0.16
8.00
1.14
13.00
Mansion88Sớm
0.79
0.75
0.97
-0.99
2.25
0.75
1.48
3.85
5.40
Live
0.87
1
0.97
0.77
2.25
-0.95
1.47
3.90
5.40
Run
0.45
0
-0.61
-0.36
4.5
0.22
1.09
5.20
60.00
188betSớm
0.87
1
0.91
0.80
2.25
0.98
1.46
3.85
5.60
Live
0.94
1
0.90
0.75
2.25
-0.93
1.46
3.90
5.50
Run
0.34
0
-0.50
-0.28
4.5
0.10
8.00
1.08
15.00
SbobetSớm
0.87
1
0.95
0.80
2.25
1.00
1.44
3.64
5.70
Live
0.89
1
0.95
0.82
2.25
1.00
1.46
3.71
5.90
Run
0.48
0
-0.64
-0.18
4.5
0.04
11.50
1.03
16.50

Bên nào sẽ thắng?

AS FAR Rabat
ChủHòaKhách
Ittihad Riadi Tanger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS FAR RabatSo Sánh Sức MạnhIttihad Riadi Tanger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-5] AS FAR Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20974301634545.0%
1064016622360.0%
10334141012730.0%
613257616.7%
[Botola Pro-9] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20686242426930.0%
114431513161036.4%
924391110922.2%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

AS FAR Rabat            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales
IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales
IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D106-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.20-0.29-0.64H1.00-0.750.82BX
MAR D102-03-241 - 2
(0 - 0)
7 - 8-0.24-0.29-0.58T0.89-0.750.93TT
MAR D129-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.67-0.26-0.20T0.931.000.89TX
MAR D123-06-232 - 3
(1 - 1)
4 - 7-0.13-0.25-0.74T0.82-1.251.00BT
MAR D125-01-234 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.76-0.23-0.12T0.81-0.800.95TT
MAR D115-04-224 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.58-0.32-0.22T0.950.750.87TT
MAR D119-10-210 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.35-0.38-0.39T-0.970.000.79TT
MAR D104-07-212 - 1
(1 - 1)
0 - 1-0.51-0.34-0.27T0.960.500.86TT
MAR D102-04-211 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.35-0.38-0.39T-0.970.000.79TT
MOLE Cup03-03-211 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.33-0.39H0.880.000.94HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

AS FAR Rabat            
Chủ - Khách
Olympique DcheiraFAR Forces Armee Royales
Renaissance Sportive de BerkaneFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesDHJ Difaa Hassani Jadidi
CODM MeknesFAR Forces Armee Royales
Mamelodi SundownsFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesRaja Casablanca Atlhletic
FAR Forces Armee RoyalesManiema Union
FAR Forces Armee RoyalesSCCM Chabab Mohamedia
Maghrib Association TetouanFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEC02-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
MAR D130-01-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.50-0.34-0.29B-0.980.50.80BH
MAR D126-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.67-0.27-0.19T0.9610.86TX
MAR D123-01-252 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.20-0.27-0.65H0.77-1-0.95BT
CAF CL19-01-251 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.63-0.29-0.20H0.850.750.97TH
CAF CL11-01-251 - 1
(1 - 0)
9 - 8-0.45-0.35-0.32H0.940.250.88TT
CAF CL04-01-252 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.77-0.23-0.12T0.801.250.96TX
MAR D129-12-242 - 0
(2 - 0)
9 - 2-0.98-0.12-0.06T0.762.50.94TX
MAR D125-12-241 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.16-0.27-0.69T0.92-10.90HT
MAR D122-12-242 - 1
(2 - 1)
4 - 9-0.79-0.22-0.12T0.961.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerRacing Casablanca
IRT Itihad de TangerRenaissance Sportive de Berkane
Raja Casablanca AtlhleticIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
CODM MeknesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia
UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghrib Association Tetouan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEC01-02-253 - 4
(3 - 1)
- -----
MAR D126-01-251 - 3
(0 - 1)
6 - 3-----
MAR D123-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.64-0.28-0.200.800.75-0.98X
MAR D118-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.33-0.470.94-0.250.88X
MAR D128-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.40-0.35-0.370.8000.96X
MAR D121-12-241 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.43-0.32-0.36-0.940.250.76H
MAR D114-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.32-0.370.770-0.95X
MAR D108-12-241 - 1
(0 - 1)
10 - 0-0.76-0.23-0.130.861.250.96X
MAR D129-11-243 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.49-0.34-0.29-0.950.50.77T
MAR D123-11-241 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.49-0.34-0.29-0.960.50.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

AS FAR RabatSo sánh số liệuIttihad Riadi Tanger
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AS FAR Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem2XemXem12XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem
Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
AS FAR Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem14XemXem2XemXem2XemXem77.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem8XemXem1XemXem0XemXem88.9%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS FAR RabatThời gian ghi bànIttihad Riadi Tanger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS FAR RabatChi tiết về HT/FTIttihad Riadi Tanger
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    18
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AS FAR RabatSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Riadi Tanger
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS FAR Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D115-02-2025KháchUnion Touarga Sport Rabat7 Ngày
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D115-02-2025ChủOlympique de Safi7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng30.0% [6]
  • [7] 35.0%Hòa40.0% [6]
  • [4] 20.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng10.0% [2]
  • [4] 20.0%Hòa20.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

AS FAR Rabat VS Ittihad Riadi Tanger ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình