Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALB Super league-7] KS Bylis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 9 | 9 | 15 | 30 | 48 | 36 | 7 | 27.3% |
17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 17 | 25 | 4 | 41.2% |
16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 31 | 11 | 9 | 12.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | 6 | 16.7% |
[ALB Super league-3] Vllaznia Shkoder |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 52 | 3 | 42.4% |
16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 16 | 29 | 3 | 50.0% |
17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 21 | 23 | 2 | 35.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% |
KS Bylis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 29-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.24 | -0.31 | -0.57 | T | 0.77 | -0.75 | 0.99 | T | X |
ALB D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 29-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 01-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB Cup | 03-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB D1 | 25-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALB Cup | 17-01-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 21-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 13-05-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
KS Bylis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 26-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | H | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | T |
ALB D1 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ALB D1 | 10-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.61 | -0.30 | -0.22 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | T |
ALB D1 | 06-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.51 | -0.33 | -0.30 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
ALB D1 | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB Cup | 26-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.10 | H | 0.98 | 1.75 | 0.78 | T | T |
ALB D1 | 21-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.61 | -0.29 | -0.22 | T | 0.86 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ALB D1 | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ALB D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB Cup | 05-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Vllaznia Shkoder |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALB D1 | 27-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ALB D1 | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D1 | 11-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.39 | -0.31 | -0.41 | 0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ALB D1 | 05-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ALB D1 | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 25-02-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.53 | -0.32 | -0.31 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ALB D1 | 21-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | 0.81 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ALB D1 | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
KS Bylis |
KS Bylis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 19-04-2025 | Khách | KS Elbasani | 13 Ngày |
ALB D1 | 27-04-2025 | Chủ | Partizani Tirana | 21 Ngày |
ALB D1 | 01-05-2025 | Khách | Skenderbeu Korca | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 19-04-2025 | Chủ | KS Dinamo Tirana | 13 Ngày |
ALB Cup | 23-04-2025 | Khách | KS Dinamo Tirana | 17 Ngày |
ALB D1 | 27-04-2025 | Khách | KS Elbasani | 21 Ngày |