So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.5
0.84
-0.98
2.5
0.78
3.60
3.35
1.84
Live
-0.94
-0.75
0.82
0.80
2.5
-0.94
4.80
4.05
1.55
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.21
3.5
0.07
26.00
9.50
1.02
BET365Sớm
-0.97
-0.5
0.83
0.95
2.5
0.90
4.10
3.30
1.80
Live
0.82
-1
-0.98
-0.97
2.75
0.83
5.25
3.70
1.57
Run
-0.59
0
0.47
-0.14
3.5
0.08
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.98
-0.5
0.88
-0.97
2.5
0.81
3.75
3.30
1.88
Live
-0.88
-0.75
0.80
0.92
2.5
0.98
5.20
3.85
1.60
Run
-0.63
0
0.53
-0.15
3.5
0.07
200.00
8.70
1.02
188betSớm
0.99
-0.5
0.85
-0.97
2.5
0.79
3.60
3.35
1.84
Live
-0.88
-0.75
0.77
0.81
2.5
-0.93
4.80
4.05
1.55
Run
-0.56
0
0.46
-0.24
3.5
0.12
31.00
9.00
1.02
SbobetSớm
-0.97
-0.5
0.87
-0.94
2.5
0.82
3.85
3.27
1.87
Live
0.84
-1
-0.93
0.84
2.5
-0.94
5.50
3.90
1.55
Run
-0.65
0
0.55
-0.20
3.5
0.10
27.00
6.00
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Grenoble
ChủHòaKhách
Lorient
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrenobleSo Sánh Sức MạnhLorient
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-9] Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911711353440937.9%
15753211426746.7%
144281420141128.6%
614175716.7%
[FRA Ligue 2-1] Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291946562761165.5%
151311401140186.7%
14635161621542.9%
64021361266.7%

Thành tích đối đầu

Grenoble            
Chủ - Khách
LorientGrenoble
LorientGrenoble
GrenobleLorient
LorientGrenoble
GrenobleLorient
LorientGrenoble
LorientGrenoble
GrenobleLorient
LorientGrenoble
GrenobleLorient
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D224-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.51-0.29-0.30B0.950.500.87BX
FRA D229-11-192 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.58-0.29-0.23B0.930.750.95BT
FRA D208-02-190 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.39-0.35-0.36B0.850.00-0.97BX
FRA D203-09-181 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.53-0.30-0.27B0.900.500.98BX
FRA D103-04-101 - 2
(1 - 1)
- -0.37-0.33-0.40B1.000.000.88BT
FRA D128-11-092 - 2
(1 - 0)
- -0.67-0.29-0.15H0.901.000.98TT
FRA LC22-09-091 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.31-0.22B-0.930.750.80BX
FRA D104-04-091 - 3
(0 - 1)
- -0.41-0.34-0.30B-0.880.250.78BT
FRA D101-11-081 - 1
(0 - 0)
- -0.50-0.34-0.28H0.820.25-0.93TH
FRA D224-02-061 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.36-0.42T-0.980.000.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Grenoble            
Chủ - Khách
ClermontGrenoble
GrenobleAjaccio
Pau FCGrenoble
GrenobleGuingamp
AmiensGrenoble
GrenobleRed Star FC 93
GrenobleRodez Aveyron
MetzGrenoble
GrenobleMartigues
CaenGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D214-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.47-0.32-0.33H0.880.250.94TX
FRA D207-03-252 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.49-0.33-0.30H-0.960.50.78TT
FRA D228-02-251 - 0
(0 - 0)
15 - 4-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BX
FRA D221-02-251 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.36-0.31-0.45H0.81-0.25-0.99BX
FRA D214-02-251 - 4
(1 - 3)
8 - 5-0.44-0.33-0.35T-0.980.250.80TT
FRA D207-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
FRA D231-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.43-0.30-0.38T0.800-0.98TT
FRA D224-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.63-0.27-0.20B0.810.75-0.99BT
FRA D217-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.68-0.24-0.18T0.8510.97TX
FRA D211-01-250 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.48-0.29-0.32T0.830.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Lorient            
Chủ - Khách
LorientBastia
Paris FCLorient
LorientRodez Aveyron
LorientStade Lavallois MFC
TroyesLorient
LorientAmiens
Red Star FC 93Lorient
LorientClermont
USL DunkerqueLorient
Cannes ASLorient
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D215-03-254 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.58-0.30-0.240.960.750.86T
FRA D208-03-253 - 2
(3 - 1)
1 - 7-0.40-0.34-0.370.8300.99T
FRA D201-03-253 - 1
(1 - 1)
10 - 5-0.62-0.26-0.240.850.750.97T
FRA D222-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.69-0.25-0.180.8211.00X
FRA D214-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.34-0.30-0.480.97-0.250.85X
FRA D208-02-253 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.70-0.24-0.180.781-0.96T
FRA D201-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.27-0.28-0.570.87-0.750.95T
FRA D225-01-253 - 2
(2 - 1)
9 - 2-0.63-0.26-0.220.810.75-0.99T
FRA D218-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.32-0.30-0.481.00-0.250.82X
FRAC15-01-252 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.18-0.24-0.69-0.98-10.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

GrenobleSo sánh số liệuLorient
  • 11Tổng số ghi bàn20
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem1XemXem14XemXem44.4%XemXem13XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem16XemXem2XemXem9XemXem59.3%XemXem14XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem11XemXem1XemXem2XemXem78.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Grenoble
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem11XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem25.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem4XemXem7XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Lorient
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem0XemXem18XemXem33.3%XemXem8XemXem29.6%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem3XemXem0XemXem10XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrenobleThời gian ghi bànLorient
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    10
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    17
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrenobleChi tiết về HT/FTLorient
  • 3
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    5
    H/T
    11
    8
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    3
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
GrenobleSố bàn thắng trong H1&H2Lorient
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D204-04-2025KháchStade Lavallois MFC6 Ngày
FRA D212-04-2025ChủParis FC14 Ngày
FRA D219-04-2025KháchUSL Dunkerque21 Ngày
Lorient
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D205-04-2025ChủPau FC7 Ngày
FRA D212-04-2025KháchGuingamp14 Ngày
FRA D219-04-2025KháchFC Annecy21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 37.9%Thắng65.5% [19]
  • [7] 24.1%Hòa13.8% [19]
  • [11] 37.9%Bại20.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng20.7% [6]
  • [5] 17.2%Hòa10.3% [3]
  • [3] 10.3%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Grenoble VS Lorient ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình