So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1.75
-0.99
-0.97
3.5
0.83
1.23
6.10
9.30
Live
0.96
2
0.93
0.99
3.5
0.87
1.20
6.50
10.50
Run
0.46
0
-0.58
-0.23
3.5
0.11
1.02
15.50
29.00
BET365Sớm
0.95
2
0.90
0.83
3.25
-0.97
1.20
7.00
12.00
Live
0.97
2
0.87
1.00
3.5
0.85
1.20
7.00
11.00
Run
0.40
0
-0.50
-0.20
3.5
0.14
1.01
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
1.75
0.96
0.84
3.25
1.00
1.23
5.60
9.20
Live
1.00
2
0.92
0.80
3.25
-0.90
1.20
6.60
11.00
Run
0.43
0
-0.53
-0.24
3.5
0.15
1.03
8.70
85.00
188betSớm
0.88
1.75
-0.98
-0.96
3.5
0.84
1.23
6.10
9.30
Live
0.98
2
0.94
1.00
3.5
0.88
1.20
6.50
10.50
Run
0.47
0
-0.57
-0.31
3.5
0.21
1.02
15.50
26.00
SbobetSớm
0.90
1.75
0.98
-0.94
3.5
0.80
1.23
5.50
7.80
Live
-0.98
2
0.90
0.82
3.25
-0.93
1.21
6.30
9.80
Run
0.41
0
-0.49
-0.42
3.5
0.34
1.01
14.00
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Heart of Midlothian
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhHeart of Midlothian
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
312533922078180.6%
16141153643187.5%
151122391435173.3%
63121691050.0%
[SCO Premiership-6] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111614434339635.5%
15735231824546.7%
16439202515825.0%
64021281266.7%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCHeart of Midlothian
Celtic FCHeart of Midlothian
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCHeart of Midlothian
Heart of MidlothianCeltic FC
Heart of MidlothianCeltic FC
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCHeart of Midlothian
Heart of MidlothianCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR23-11-241 - 4
(0 - 0)
1 - 6-0.13-0.19-0.76T0.92-1.500.96TT
SCO PR14-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.85-0.14-0.08T0.88-0.501.00TX
SCO PR04-05-243 - 0
(2 - 0)
17 - 8-0.82-0.16-0.10T0.83-0.57-0.95TX
SCO PR03-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.21-0.23-0.64B0.90-1.000.98BX
SCO PR16-12-230 - 2
(0 - 2)
18 - 3-0.81-0.16-0.11B0.88-0.571.00BX
SCO PR22-10-231 - 4
(0 - 2)
3 - 5-0.16-0.22-0.74T1.00-1.250.88TT
SCO PR07-05-230 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.14-0.19-0.76T0.95-1.500.93TX
SCOFAC11-03-230 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.16-0.20-0.75T0.87-1.500.95TX
SCO PR08-03-233 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.83-0.16-0.10T-0.96-0.500.84TT
SCO PR22-10-223 - 4
(1 - 1)
3 - 6-0.14-0.19-0.75T0.92-1.500.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
Celtic FCGlasgow Rangers
Celtic FCHibernian
Saint MirrenCeltic FC
Celtic FCAberdeen
HibernianCeltic FC
Bayern MunchenCeltic FC
Celtic FCDundee United
Celtic FCBayern Munchen
Celtic FCRaith Rovers
Celtic FCDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR16-03-252 - 3
(0 - 2)
7 - 6-0.60-0.24-0.24B0.840.75-0.96BT
SCOFAC09-03-252 - 0
(1 - 0)
13 - 2-0.81-0.16-0.11T0.851.750.97TX
SCO PR01-03-252 - 5
(1 - 2)
3 - 3-0.11-0.18-0.79T0.84-1.75-0.96TT
SCO PR25-02-255 - 1
(3 - 0)
4 - 3-0.86-0.14-0.08T-0.982.250.86TT
SCO PR22-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 10-0.18-0.23-0.67B-0.97-10.85BT
UEFA CL18-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.85-0.12-0.07H0.922.250.96TX
SCO PR15-02-253 - 0
(2 - 0)
15 - 0-0.85-0.14-0.08T0.852-0.97TX
UEFA CL12-02-251 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.13-0.18-0.74B0.90-1.50.98BX
SCOFAC08-02-255 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.93-0.12-0.07T0.892.50.93TT
SCO PR05-02-256 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.92-0.10-0.06T0.962.750.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianRoss County
Heart of MidlothianDundee
HibernianHeart of Midlothian
Heart of MidlothianSaint Mirren
Saint JohnstoneHeart of Midlothian
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Saint MirrenHeart of Midlothian
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
Brechin CityHeart of Midlothian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR15-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.68-0.23-0.180.8211.00X
SCOFAC07-03-253 - 1
(1 - 0)
7 - 10-0.60-0.26-0.220.880.750.94T
SCO PR02-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.43-0.28-0.37-0.930.250.80T
SCO PR26-02-253 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.57-0.27-0.240.970.750.91T
SCO PR23-02-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.30-0.29-0.490.82-0.5-0.94T
SCO PR16-02-251 - 3
(0 - 1)
10 - 7-0.21-0.27-0.60-0.97-0.750.85T
SCOFAC10-02-251 - 1
(1 - 0)
10 - 7-0.36-0.30-0.460.88-0.250.94X
SCO PR01-02-250 - 6
(0 - 2)
3 - 9-0.37-0.28-0.430.81-0.25-0.93T
SCO PR25-01-253 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.52-0.28-0.280.930.50.89T
SCOFAC17-01-251 - 4
(1 - 1)
1 - 5-0.07-0.12-0.960.84-2.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Celtic FCSo sánh số liệuHeart of Midlothian
  • 31Tổng số ghi bàn26
  • 3.1Trung bình ghi bàn2.6
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem3XemXem9XemXem60%XemXem16XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem3XemXem14XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem4XemXem10XemXem53.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Heart of Midlothian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem4XemXem11XemXem50%XemXem7XemXem23.3%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem13.3%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic FCThời gian ghi bànHeart of Midlothian
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    10
    0 Bàn
    1
    11
    1 Bàn
    9
    7
    2 Bàn
    8
    1
    3 Bàn
    6
    1
    4+ Bàn
    32
    13
    Bàn thắng H1
    38
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celtic FCChi tiết về HT/FTHeart of Midlothian
  • 14
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    1
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    7
    B/B
ChủKhách
Celtic FCSố bàn thắng trong H1&H2Heart of Midlothian
  • 20
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    1
    8
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR05-04-2025KháchSaint Johnstone7 Ngày
SCO PR12-04-2025ChủKilmarnock14 Ngày
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR05-04-2025ChủDundee United7 Ngày
SCO PR12-04-2025KháchMotherwell14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Celtic FC
Chấn thương
Heart of Midlothian
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [25] 80.6%Thắng35.5% [11]
  • [3] 9.7%Hòa19.4% [11]
  • [3] 9.7%Bại45.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [14] 45.2%Thắng12.9% [4]
  • [1] 3.2%Hòa9.7% [3]
  • [1] 3.2%Bại29.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    92 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.97 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Celtic FC VS Heart of Midlothian ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình