So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1
0.80
0.84
2.75
0.86
1.49
3.85
4.55
Live
0.77
1
0.93
0.85
2.75
0.85
1.43
4.00
5.00
Run
-0.44
0.25
0.14
-0.35
1.5
0.05
23.00
7.10
1.04
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.93
2.75
0.93
1.57
3.75
4.50
Live
0.80
1
-0.95
0.90
2.75
0.95
1.44
4.00
5.75
Run
0.30
0
-0.40
-0.23
1.5
0.16
151.00
7.50
1.08
Mansion88Sớm
0.92
1
0.84
0.85
2.75
0.91
1.55
3.90
4.60
Live
0.74
1
-0.90
0.86
2.75
0.96
1.45
4.15
5.20
Run
0.26
0
-0.38
-0.18
1.5
0.04
150.00
7.80
1.04
188betSớm
0.91
1
0.81
0.85
2.75
0.87
1.49
3.85
4.55
Live
0.78
1
0.94
0.86
2.75
0.86
1.43
4.00
5.00
Run
-0.43
0.25
0.15
-0.34
1.5
0.06
23.00
7.10
1.04
SbobetSớm
0.97
1
0.85
0.88
2.75
0.92
1.50
3.72
4.78
Live
0.82
1
-0.98
0.87
2.75
0.95
1.45
4.00
5.40
Run
0.26
0
-0.42
-0.16
1.5
0.02
36.00
5.10
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Beitar Jerusalem
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beitar JerusalemSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-7] Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291487523896748.3%
14752231426750.0%
15735292424546.7%
614199716.7%
[ISR Premier League-10] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29135114036851044.8%
14815282225957.1%
155461214191133.3%
631210121050.0%

Thành tích đối đầu

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D115-02-253 - 2
(3 - 0)
0 - 9-0.29-0.29-0.57B0.94-0.500.76BT
ISR D109-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.56-0.29-0.27T0.800.50-0.98TX
ISR D104-01-243 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.42-0.30-0.40B0.870.000.95BT
ISR D128-08-231 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.48-0.29-0.35B0.860.250.90BT
ISR D103-04-232 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.46-0.31-0.35T0.920.250.90TX
ISR D119-02-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.30-0.39H0.820.001.00HX
ISR D129-10-220 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
ISR D120-03-221 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.46-0.32-0.35H0.940.250.88TX
ISR D129-01-225 - 1
(4 - 0)
3 - 6-0.50-0.30-0.31B0.990.500.83BT
ISR D124-10-212 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.35-0.31-0.45T0.83-0.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaBeitar Jerusalem
Hapoel Acre FCBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D116-03-253 - 3
(2 - 2)
1 - 4-0.55-0.26-0.31H0.810.50.89TT
ISR D110-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.34-0.29-0.53H0.80-0.50.90BX
ISR D102-03-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.22-0.27-0.66T0.75-10.95HT
ISR D121-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.27-0.23H0.730.750.97TX
ISR D115-02-253 - 2
(3 - 0)
0 - 9-0.29-0.29-0.57B0.94-0.50.76BT
ISR D108-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.80-0.21-0.14H0.851.50.85TX
ISR D103-02-251 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.61-0.27-0.27H0.830.750.87TX
ISR D125-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.68-0.26-0.22T0.8610.84TX
ISR D118-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 8-0.24-0.26-0.63T0.96-0.750.80TT
ISR CUP14-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.15-0.21-0.76T0.85-1.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Hapoel HaifaHapoel Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D115-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.75-0.23-0.180.841.250.86H
ISR D108-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.77-0.21-0.150.911.50.79X
ISR D102-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.56-0.31-0.280.780.50.92T
ISR D124-02-254 - 3
(3 - 2)
4 - 5-0.57-0.31-0.270.760.50.94T
ISR D115-02-253 - 2
(3 - 0)
0 - 9-0.29-0.29-0.57B0.94-0.50.76BT
ISR D110-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.76-0.23-0.160.781.250.92X
ISR D102-02-251 - 3
(1 - 2)
4 - 9-0.41-0.31-0.430.9200.78T
ISR D125-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.36-0.32-0.470.80-0.250.90X
ISR D120-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.30-0.290.880.50.88T
ISR CUP16-01-251 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.43-0.29-0.390.8201.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Beitar JerusalemSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn19
  • 1.0Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem16XemXem59.3%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem11XemXem78.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem1XemXem12XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Beitar Jerusalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem0XemXem15XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem4XemXem11XemXem44.4%XemXem12XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Beitar JerusalemThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    16
    16
    Bàn thắng H1
    23
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Beitar JerusalemChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 5
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    3
    H/T
    13
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Beitar JerusalemSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    14
    10
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Beitar Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D113-04-2025KháchHapoel Beer Sheva8 Ngày
ISR D119-04-2025ChủMaccabi Tel Aviv14 Ngày
ISR D126-04-2025ChủMaccabi Haifa21 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D113-04-2025KháchMaccabi Netanya8 Ngày
ISR D119-04-2025ChủHapoel Beer Sheva14 Ngày
ISR D126-04-2025ChủMaccabi Tel Aviv21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Beitar Jerusalem

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 48.3%Thắng44.8% [13]
  • [8] 27.6%Hòa17.2% [13]
  • [7] 24.1%Bại37.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng17.2% [5]
  • [5] 17.2%Hòa13.8% [4]
  • [2] 6.9%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.79 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [4] 44.44%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Beitar Jerusalem VS Hapoel Haifa ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình