So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.25
0.96
0.86
2.25
1.00
2.99
3.40
2.21
Live
0.80
-0.25
-0.92
0.80
2.25
-0.93
2.85
3.15
2.42
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
4.5
0.01
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.92
-0.25
0.98
0.83
2.25
-0.97
3.10
3.25
2.15
Live
0.77
-0.25
-0.91
0.82
2.25
-0.98
2.90
3.30
2.40
Run
-0.74
0
0.62
-0.12
4.5
0.06
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.25
-0.99
0.89
2.25
0.97
2.96
3.20
2.33
Live
0.80
-0.25
-0.88
0.90
2.25
1.00
2.98
3.20
2.49
Run
-0.74
0
0.66
-0.18
4.5
0.11
1.10
7.40
31.00
188betSớm
0.93
-0.25
0.97
0.87
2.25
-0.99
2.99
3.40
2.21
Live
0.81
-0.25
-0.89
0.81
2.25
-0.93
2.88
3.15
2.40
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
4.5
0.02
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.87
-0.25
-0.99
0.90
2.25
0.96
2.91
3.07
2.21
Live
0.79
-0.25
-0.88
0.86
2.25
-0.96
2.83
3.22
2.51
Run
-0.83
0
0.74
-0.13
4.5
0.05
1.10
9.00
18.50

Bên nào sẽ thắng?

Randers FC
ChủHòaKhách
Aarhus AGF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Randers FCSo Sánh Sức MạnhAarhus AGF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-9] Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271188494076940.7%
137332515241153.8%
14455242517628.6%
622299833.3%
[DEN Superliga-9] Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710107483276937.0%
13760291127953.8%
143471921131121.4%
613288616.7%

Thành tích đối đầu

Randers FC            
Chủ - Khách
Randers FCAarhus AGF
Aarhus AGFRanders FC
Aarhus AGFRanders FC
Randers FCAarhus AGF
Randers FCAarhus AGF
Aarhus AGFRanders FC
Randers FCAarhus AGF
Aarhus AGFRanders FC
Randers FCAarhus AGF
Aarhus AGFRanders FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL28-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.35-0.30-0.43H0.83-0.25-0.95BX
DEN SASL28-09-242 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.56-0.26-0.25H1.000.750.88TT
DEN SASL30-10-232 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.54-0.29-0.25B0.840.50-0.96BT
DEN SASL24-09-231 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.32-0.30-0.46H0.98-0.250.90BX
DEN SASL30-05-231 - 3
(1 - 1)
2 - 5-0.37-0.28-0.43B0.82-0.25-0.94BT
DEN SASL03-04-231 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.48-0.29-0.31H0.840.25-0.96TX
DEN SASL13-03-231 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.45-0.31-0.31B0.920.250.96BT
DEN SASL31-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.40-0.29-0.36H0.840.00-0.96HX
DEN SASL24-10-211 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.44-0.29-0.31T0.950.250.93TX
DEN SASL01-08-211 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.40-0.28-0.36T0.840.00-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Randers FC            
Chủ - Khách
Randers FCMidtjylland
FC CopenhagenRanders FC
MidtjyllandRanders FC
Randers FCBrondby IF
Randers FCAarhus AGF
LyngbyRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
KryvbasRanders FC
OrebroRanders FC
AC HorsensRanders FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL04-04-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.40-0.29-0.40T0.9400.94TT
DEN SASL31-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.56-0.27-0.25B-0.980.750.86BX
DEN SASL16-03-254 - 2
(3 - 0)
5 - 2-0.58-0.26-0.24B0.930.750.95BT
DEN SASL10-03-254 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.36-0.28-0.44T0.87-0.25-0.99TT
DEN SASL28-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.35-0.30-0.43H0.83-0.25-0.95BX
DEN SASL21-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.32-0.28-0.49H-0.94-0.250.82BX
DEN SASL17-02-251 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.31-0.27-0.49B0.84-0.5-0.96BT
INT CF07-02-251 - 5
(0 - 3)
8 - 4-0.38-0.29-0.44T0.78-0.25-0.96TT
INT CF03-02-251 - 4
(0 - 0)
0 - 1-0.16-0.19-0.74T0.88-1.50.88TT
INT CF29-01-251 - 3
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Aarhus AGF            
Chủ - Khách
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFNordsjaelland
Aarhus AGFAalborg
VejleAarhus AGF
Aarhus AGFViborg
Randers FCAarhus AGF
Aarhus AGFAalborg
SonderjyskeAarhus AGF
Aarhus AGFFC Copenhagen
Aarhus AGFAIK Solna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL07-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.30-0.360.800-0.93T
DEN SASL30-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.51-0.28-0.290.970.50.91X
INT CF20-03-251 - 1
(0 - 1)
- -----
DEN SASL16-03-253 - 2
(2 - 1)
7 - 11-0.21-0.26-0.61-0.93-0.750.81T
DEN SASL09-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.61-0.26-0.21-0.9310.81X
DEN SASL28-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.35-0.30-0.43H0.83-0.25-0.95BX
DEN SASL23-02-254 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.67-0.23-0.180.8811.00T
DEN SASL16-02-251 - 4
(1 - 3)
2 - 2-0.26-0.28-0.54-0.97-0.50.85T
INT CF08-02-254 - 3
(0 - 3)
6 - 2-0.38-0.27-0.43-0.9800.80T
INT CF01-02-251 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Randers FCSo sánh số liệuAarhus AGF
  • 22Tổng số ghi bàn21
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem16XemXem0XemXem8XemXem66.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Randers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem5XemXem8XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
60330.0%Xem350.0%233.3%Xem
Aarhus AGF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem1XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Randers FCThời gian ghi bànAarhus AGF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    9
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    6
    4+ Bàn
    18
    20
    Bàn thắng H1
    22
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Randers FCChi tiết về HT/FTAarhus AGF
  • 4
    7
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    1
    H/T
    5
    8
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Randers FCSố bàn thắng trong H1&H2Aarhus AGF
  • 6
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Randers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL21-04-2025KháchBrondby IF4 Ngày
DEN SASL25-04-2025ChủBrondby IF8 Ngày
DEN SASL02-05-2025ChủNordsjaelland15 Ngày
Aarhus AGF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL21-04-2025KháchFC Copenhagen4 Ngày
DEN SASL27-04-2025ChủFC Copenhagen10 Ngày
DEN SASL04-05-2025KháchMidtjylland17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Randers FC
Aarhus AGF
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng37.0% [10]
  • [8] 29.6%Hòa37.0% [10]
  • [8] 29.6%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng11.1% [3]
  • [3] 11.1%Hòa14.8% [4]
  • [3] 11.1%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa41.67% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Randers FC VS Aarhus AGF ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình