So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
4.25
0.96
0.88
5.25
0.88
1.01
13.50
17.00
Live
0.77
4.25
0.93
0.95
5.25
0.75
1.01
11.00
13.50
Run
0.84
0.25
0.98
-0.81
5.5
0.61
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.85
4.5
0.95
0.83
5.25
0.98
1.02
23.00
51.00
Live
0.97
4.5
0.82
0.90
5.25
0.90
1.02
23.00
41.00
Run
0.09
0
-0.15
-0.20
6.5
0.13
1.00
41.00
51.00
Mansion88Sớm
0.71
4.25
-0.95
0.82
5.25
0.94
-
-
-
Live
0.77
4.25
-0.93
0.89
5.25
0.93
-
-
-
Run
-0.65
0.5
0.49
-0.84
5.5
0.66
-
-
-
188betSớm
0.81
4.25
0.97
0.89
5.25
0.89
1.01
13.50
17.00
Live
0.78
4.25
0.94
0.91
5.25
0.81
1.01
11.00
13.50
Run
-0.74
0.25
0.57
-0.50
6.5
0.32
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.85
4.25
0.99
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.80
1.5
-0.96
0.81
6.5
-0.99
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona (w)
ChủHòaKhách
Madrid CFF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona (w)So Sánh Sức MạnhMadrid CFF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
242202961566191.7%
11902501227181.8%
131300463391100.0%
65011921583.3%
[Liga F Women-10] Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2484122747281033.3%
12714172122558.3%
1213810266168.3%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD105-10-241 - 8
(1 - 0)
1 - 10---T---
SPA WD101-05-248 - 0
(5 - 0)
12 - 2-0.99-0.10-0.07T0.90-0.290.80TT
SPA WD116-09-230 - 2
(0 - 1)
1 - 14-0.05-0.09-0.97T0.81-3.25-0.99BX
SPA WD121-05-232 - 1
(2 - 0)
0 - 11-0.08-0.13-0.90B0.80-2.500.96BX
SPA WD101-10-227 - 0
(1 - 0)
6 - 5---T0.85-0.250.85TT
SPA WD126-03-221 - 2
(1 - 1)
- -0.08-0.20-0.86T0.94-3.000.82BX
SPA WD122-12-217 - 0
(4 - 0)
10 - 2-0.99-0.07-0.06T0.96-0.220.86TT
SPA WD106-06-213 - 2
(1 - 2)
7 - 1-0.99-0.08-0.06T0.82-0.271.00TT
S Q C26-05-210 - 4
(0 - 1)
0 - 9-0.05-0.08-0.99T0.96-3.500.80TX
SPA WD128-04-210 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.06-0.10-0.98T0.93-3.000.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
RCD Espanyol (W)Barcelona (W)
Seccio Esportiva AEM (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Levante UD (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Atletico de Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)FC Levante Badalona (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD109-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 13-0.06-0.08-0.99T0.87-40.95BX
INT CF05-02-250 - 6
(0 - 2)
0 - 10---T--
SPA WD101-02-251 - 2
(0 - 0)
18 - 1-0.99-0.07-0.06B0.784.50.92TX
INT CF26-01-255 - 0
(3 - 0)
7 - 2---T--
SSCW22-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.98-0.09-0.05T0.8730.95TX
SPA WD118-01-250 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.05-0.09-0.98T0.84-3.250.98BX
SPA WD111-01-256 - 0
(3 - 0)
8 - 2-0.99-0.07-0.06T0.834.250.93TT
SPA WD105-01-250 - 6
(0 - 3)
0 - 8-0.05-0.08-0.99T0.97-3.50.85TT
S Q C21-12-242 - 6
(2 - 2)
1 - 11-0.07-0.10-0.99T0.85-40.85HT
UEFA WUC18-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.81-0.19-0.12T0.981.750.78TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Eibar (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Sociedad (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Real Betis (W)Madrid CFF (W)
CDEF Logrono (W)Madrid CFF (W)
Granada CF(W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Levante UD (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD108-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.39-0.34-0.390.9100.91T
SPA WD101-02-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.36-0.28-0.470.93-0.250.89X
SPA WD125-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.45-0.29-0.370.980.250.78X
SPA WD118-01-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.66-0.25-0.210.9610.86X
SPA WD112-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.32-0.29-0.520.89-0.50.93X
S Q C21-12-242 - 4
(1 - 2)
1 - 3-0.28-0.27-0.570.80-0.750.96T
SPA WD114-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.42-0.28-0.420.9100.91X
SPA WD108-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.29-0.38-0.960.250.78T
SPA WD123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.52-0.29-0.320.930.50.83X
SPA WD116-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.70-0.24-0.18-0.971.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Barcelona (w)So sánh số liệuMadrid CFF (w)
  • 40Tổng số ghi bàn12
  • 4.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 4Tổng số mất bàn13
  • 0.4Trung bình mất bàn1.3
  • 90.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Madrid CFF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona (w)Thời gian ghi bànMadrid CFF (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    11
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    8
    0
    4+ Bàn
    21
    2
    Bàn thắng H1
    28
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona (w)Chi tiết về HT/FTMadrid CFF (w)
  • 8
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    6
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Barcelona (w)Số bàn thắng trong H1&H2Madrid CFF (w)
  • 9
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD102-03-2025KháchEibar (W)14 Ngày
SPA WD109-03-2025ChủColegio Aleman Valencia (W)21 Ngày
SPA WD116-03-2025KháchUD Granadilla Tenerife Sur (W)28 Ngày
Madrid CFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD102-03-2025ChủAtletico de Madrid (W)14 Ngày
SPA WD109-03-2025KháchRCD Espanyol (W)21 Ngày
SPA WD116-03-2025ChủGranada CF(W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 91.7%Thắng33.3% [8]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [8]
  • [2] 8.3%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 37.5%Thắng4.2% [1]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [3]
  • [2] 8.3%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    96 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    4.00 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.08 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 77.78%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Barcelona (w) VS Madrid CFF (w) ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình