Bên nào sẽ thắng?

Favoritner AC
ChủHòaKhách
FK Austria Vienna Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Favoritner ACSo Sánh Sức MạnhFK Austria Vienna Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-12] Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2365122539231226.1%
114251316141136.4%
12237122391216.7%
621338733.3%
[AUT 3.Liga-5] FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211164342039552.4%
11713201222563.6%
1045114817540.0%
63211361150.0%

Thành tích đối đầu

Favoritner AC            
Chủ - Khách
Favoritner ACAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Favoritner AC
Austria Wien (Youth)Favoritner AC
Favoritner ACAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Favoritner AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.20-0.20-0.75H0.80-1.500.90BX
AUS D327-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.56-0.29-0.31B0.800.500.90BT
AUS D312-04-241 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.67-0.26-0.23H0.901.000.80TX
AUS D315-09-231 - 4
(1 - 2)
4 - 2---B---
INT CF23-01-181 - 2
(1 - 1)
6 - 4---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Favoritner AC            
Chủ - Khách
Favoritner ACSV Oberwart
TraiskirchenFavoritner AC
Favoritner ACKremser
ASV SiegendorfFavoritner AC
Favoritner ACSC Mannsdorf
MauerwerkFavoritner AC
Favoritner ACNeusiedl
Favoritner ACWaf Brigittenau
Favoritner ACSC Mannsworth
Favoritner ACTrenkwalder Admira (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D311-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5---H--
AUS D304-04-253 - 1
(3 - 1)
1 - 3---B--
AUS D328-03-250 - 3
(0 - 0)
1 - 9---B--
AUS D321-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.47T0.75-0.250.95TX
AUS D314-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.30-0.27-0.57B0.95-0.50.75BX
AUS D307-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T--
AUS D328-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.28-0.46B0.9500.75BX
INT CF21-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4---T--
INT CF16-02-252 - 2
(2 - 0)
4 - 1---H--
INT CF14-02-253 - 2
(3 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
KremserAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)SC Mannsdorf
NeusiedlAustria Wien (Youth)
Wiener SCAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)SV Gloggnitz
Wiener ViktoriaAustria Wien (Youth)
Team Wiener LinienAustria Wien (Youth)
First Vienna 1894 AmateurAustria Wien (Youth)
Trenkwalder Admira WackerAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Mora pine korneuburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D311-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-----
AUS D304-04-251 - 2
(1 - 1)
6 - 0-----
AUS D328-03-251 - 1
(0 - 1)
6 - 6-----
AUS D314-03-251 - 3
(0 - 2)
10 - 2-0.43-0.30-0.430.8500.85T
AUS D307-03-253 - 1
(2 - 1)
2 - 7-----
AUS D301-03-251 - 5
(0 - 3)
7 - 5-----
INT CF21-02-254 - 4
(3 - 0)
- -----
INT CF18-02-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.24-0.21-0.700.81-1.250.89X
INT CF14-02-251 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.84-0.18-0.140.751.750.95X
INT CF31-01-254 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Favoritner ACSo sánh số liệuFK Austria Vienna Youth
  • 10Tổng số ghi bàn25
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.5
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%116.7%Xem
Favoritner AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Austria Vienna Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Favoritner ACThời gian ghi bànFK Austria Vienna Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    18
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Favoritner ACChi tiết về HT/FTFK Austria Vienna Youth
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    16
    17
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Favoritner ACSố bàn thắng trong H1&H2FK Austria Vienna Youth
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Favoritner AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D302-05-2025KháchSV Gloggnitz7 Ngày
AUS D309-05-2025ChủSV Leobendorf14 Ngày
AUS D316-05-2025KháchWiener SC21 Ngày
FK Austria Vienna Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D303-05-2025KháchSV Leobendorf8 Ngày
AUS D309-05-2025ChủTeam Wiener Linien14 Ngày
AUS D317-05-2025KháchSportunion Mauer22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng52.4% [11]
  • [5] 21.7%Hòa28.6% [11]
  • [12] 52.2%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng19.0% [4]
  • [2] 8.7%Hòa23.8% [5]
  • [5] 21.7%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Favoritner AC VS FK Austria Vienna Youth ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình