Bên nào sẽ thắng?

FC Copenhagen
ChủHòaKhách
Lyngby
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC CopenhagenSo Sánh Sức MạnhLyngby
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011161583.3%
[INT CF-] Lyngby
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602441020.0%

Thành tích đối đầu

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
FC CopenhagenLyngby
LyngbyFC Copenhagen
FC CopenhagenLyngby
LyngbyFC Copenhagen
FC CopenhagenLyngby
LyngbyFC Copenhagen
FC CopenhagenLyngby
LyngbyFC Copenhagen
FC CopenhagenLyngby
LyngbyFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL24-11-242 - 1
(1 - 0)
13 - 1-0.79-0.18-0.11T0.84-0.67-0.96TH
DEN SASL22-07-240 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.20-0.23-0.65T0.94-1.000.94TX
DEN SASL10-03-244 - 0
(3 - 0)
11 - 2-0.78-0.19-0.11T0.88-0.671.00TT
DEN SASL22-07-231 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.23-0.26-0.59T0.98-0.750.90TT
DEN SASL06-11-223 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.70-0.22-0.17T0.99-0.800.89TH
DEN SASL19-08-220 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.22-0.25-0.61T0.82-1.00-0.94TT
INT CF29-06-213 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.69-0.22-0.21T-0.98-0.800.80TT
DEN SASL22-02-212 - 2
(0 - 1)
0 - 10-0.18-0.24-0.67H0.98-1.000.90BT
DEN SASL01-11-204 - 2
(2 - 0)
1 - 4-0.78-0.17-0.10T1.00-0.570.88TT
INT CF07-09-202 - 2
(2 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
Rapid WienFC Copenhagen
FC CopenhagenKolding FC
FC CopenhagenHeart of Midlothian
Kolding FCFC Copenhagen
FC CopenhagenNordsjaelland
Dinamo MinskFC Copenhagen
FC CopenhagenLyngby
Aarhus AGFFC Copenhagen
FC CopenhagenIstanbul Basaksehir
FC CopenhagenSilkeborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL19-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.42-0.29-0.39B0.8201.00BT
DAN Cup15-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.82-0.18-0.10T0.881.750.88TX
UEFA ECL12-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.70-0.22-0.16T0.981.250.84TX
DAN Cup07-12-241 - 3
(0 - 2)
6 - 0-0.12-0.20-0.78T0.91-1.50.91TT
DEN SASL02-12-243 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.48-0.27-0.32T0.830.25-0.95TT
UEFA ECL28-11-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.18-0.26-0.68T0.92-10.90HT
DEN SASL24-11-242 - 1
(1 - 0)
13 - 1-0.79-0.18-0.11T0.841.5-0.96TH
DEN SASL10-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.38-0.27-0.43H-0.9300.81HX
UEFA ECL07-11-242 - 2
(0 - 1)
7 - 0-0.63-0.25-0.20H-0.9810.80TT
DEN SASL04-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.69-0.22-0.17H-0.941.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Lyngby            
Chủ - Khách
LyngbySonderjyske
FC CopenhagenLyngby
LyngbyAalborg
Aarhus AGFLyngby
VejleLyngby
LyngbyViborg
Randers FCLyngby
LyngbySilkeborg
LyngbyAarhus AGF
AalborgLyngby
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL01-12-240 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.28-0.351.000.250.88X
DEN SASL24-11-242 - 1
(1 - 0)
13 - 1-0.79-0.18-0.11T0.841.5-0.96TH
DEN SASL10-11-242 - 2
(1 - 0)
1 - 7-0.41-0.28-0.390.8900.99T
DEN SASL03-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.71-0.22-0.160.981.250.90T
DEN SASL27-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.40-0.30-0.370.8801.00X
DEN SASL20-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.32-0.27-0.49-0.94-0.250.82X
DEN SASL06-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.58-0.26-0.240.910.750.97X
DEN SASL29-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.37-0.29-0.42-0.9300.80T
DEN SASL22-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12-0.26-0.27-0.55-0.95-0.50.83X
DEN SASL13-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.45-0.27-0.360.980.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

FC CopenhagenSo sánh số liệuLyngby
  • 18Tổng số ghi bàn8
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Lyngby
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
FC Copenhagen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Lyngby
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
622233.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC CopenhagenThời gian ghi bànLyngby
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL13-02-2025ChủHeidenheimer26 Ngày
DEN SASL16-02-2025KháchRanders FC29 Ngày
UEFA ECL20-02-2025KháchHeidenheimer33 Ngày
Lyngby
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-02-2025KháchMidtjylland29 Ngày
DEN SASL24-02-2025ChủRanders FC37 Ngày
DEN SASL02-03-2025KháchBrondby IF43 Ngày

FC Copenhagen VS Lyngby ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình