So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.92
0.95
3
0.85
1.71
3.75
3.70
Live
-0.97
1
0.85
-0.96
3
0.82
1.52
4.20
4.85
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
2.5
0.02
1.10
6.40
26.00
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.93
3
0.88
1.67
3.75
4.50
Live
0.97
1
0.82
0.95
3
0.85
1.60
4.10
5.00
Run
0.77
0
-0.98
-0.13
2.5
0.07
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.96
0.93
3
0.89
1.68
3.70
3.95
Live
-0.97
1
0.85
0.93
3
0.93
1.56
3.90
4.45
Run
0.89
0
0.99
-0.16
2.5
0.07
1.12
5.20
59.00
188betSớm
0.91
0.75
0.93
0.96
3
0.86
1.71
3.75
3.70
Live
0.99
1
0.91
-0.95
3
0.83
1.52
4.20
4.85
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.03
1.10
6.40
26.00
SbobetSớm
0.85
0.75
-0.99
0.94
3
0.90
1.60
3.79
4.24
Live
-0.97
1
0.85
1.00
3
0.86
1.53
3.90
4.73
Run
0.92
0
0.96
-0.13
2.5
0.01
1.11
4.91
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Aarau
ChủHòaKhách
Neuchatel Xamax
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AarauSo Sánh Sức MạnhNeuchatel Xamax
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-2] Aarau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291595523354251.7%
15744201625446.7%
14851321729157.1%
660015718100.0%
[SWI Challenge League-7] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811314485136739.3%
14635302621542.9%
14509182515735.7%
6114610416.7%

Thành tích đối đầu

Aarau            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxAarau
AarauNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxAarau
AarauNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxAarau
AarauNeuchatel Xamax
AarauNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxAarau
AarauNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxAarau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL13-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.45-0.27-0.40T0.810.00-0.99TT
SUI CL03-08-241 - 3
(1 - 0)
3 - 5-0.40-0.28-0.44B-0.980.000.80BT
SUI CL12-04-243 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.49-0.28-0.35B0.820.251.00BT
SUI CL01-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.45-0.27-0.40T0.800.00-0.98TX
SUI CL15-12-232 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.50-0.27-0.35B-0.980.500.80BH
SUI CL06-08-232 - 3
(0 - 2)
12 - 3-0.53-0.26-0.31B0.880.501.00BT
SUI CL22-04-235 - 2
(3 - 1)
5 - 7-0.55-0.28-0.29T0.820.501.00TT
SUI CL03-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.42-0.27-0.43H0.930.000.89HX
SUI CL23-10-223 - 3
(1 - 0)
9 - 6-0.57-0.26-0.29H0.940.750.88TT
SUI CL22-07-221 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.32-0.28-0.53T0.92-0.500.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Aarau            
Chủ - Khách
VaduzAarau
AarauThun
Stade OuchyAarau
AarauBellinzona
Stade NyonnaisAarau
Biel BienneAarau
AarauErzgebirge Aue
Schalke 04Aarau
Neuchatel XamaxAarau
AarauStade Ouchy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL23-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.38-0.28-0.46T0.81-0.25-0.99TX
SUI CL14-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.44-0.28-0.40T0.810-0.99TX
SUI CL07-02-252 - 4
(2 - 0)
2 - 5-0.43-0.28-0.41T0.8800.94TT
SUI CL01-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.62-0.26-0.24T0.850.750.97TT
SUI CL24-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 14-0.29-0.27-0.55T1.00-0.50.82TH
INT CF18-01-253 - 5
(1 - 2)
- ---T--
INT CF10-01-252 - 1
(0 - 1)
- ---T--
INT CF06-01-253 - 1
(1 - 0)
- -0.75-0.21-0.17B0.801.25-0.98BT
SUI CL13-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.45-0.27-0.40T0.810-0.99TT
SUI CL08-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.52-0.28-0.33T0.940.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
SchaffhausenNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
Etoile CarougeNeuchatel Xamax
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxDelemont
Neuchatel XamaxStade Ouchy
Neuchatel XamaxStade Nyonnais
Neuchatel XamaxBiel Bienne
Neuchatel XamaxAarau
Stade NyonnaisNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL21-02-252 - 4
(1 - 1)
4 - 5-0.40-0.29-0.430.9900.83T
SUI CL14-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.47-0.28-0.370.900.250.92X
SUI CL07-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.53-0.28-0.310.880.50.94H
SUI CL31-01-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.44-0.29-0.38-0.950.250.77X
INT CF28-01-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.68-0.24-0.220.8010.90X
SUI CL24-01-251 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.47-0.28-0.370.920.250.90H
INT CF17-01-251 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.64-0.26-0.250.760.750.94H
INT CF11-01-252 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.27-0.320.800.50.90T
SUI CL13-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.45-0.27-0.40T0.810-0.99TT
SUI CL06-12-242 - 1
(2 - 1)
1 - 7-0.37-0.28-0.470.89-0.250.93H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

AarauSo sánh số liệuNeuchatel Xamax
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 90.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Aarau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem16XemXem0XemXem7XemXem69.6%XemXem11XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem11XemXem0XemXem1XemXem91.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
6600100.0%Xem350.0%233.3%Xem
Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem0XemXem14XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem1XemXem9.1%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Aarau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem4XemXem12XemXem30.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
60420.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AarauThời gian ghi bànNeuchatel Xamax
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    11
    7
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    16
    12
    Bàn thắng H1
    19
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AarauChi tiết về HT/FTNeuchatel Xamax
  • 7
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    3
    B/T
    3
    0
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
AarauSố bàn thắng trong H1&H2Neuchatel Xamax
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aarau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL16-03-2025KháchFC Wil 19009 Ngày
SUI CL28-03-2025ChủEtoile Carouge21 Ngày
SUI CL31-03-2025KháchBellinzona24 Ngày
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL16-03-2025ChủStade Nyonnais9 Ngày
SUI CL28-03-2025KháchThun21 Ngày
SUI CL31-03-2025ChủSchaffhausen24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 51.7%Thắng39.3% [11]
  • [9] 31.0%Hòa10.7% [11]
  • [5] 17.2%Bại50.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng17.9% [5]
  • [4] 13.8%Hòa0.0% [0]
  • [4] 13.8%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.79 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Aarau VS Neuchatel Xamax ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình