So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.99
3
0.81
1.76
3.85
3.70
Live
0.92
0.5
0.96
0.92
2.75
0.94
1.92
3.60
3.30
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.19
4.5
0.05
1.02
12.50
23.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
-0.97
3
0.83
1.70
3.70
3.90
Live
0.87
0.5
0.97
0.87
2.75
0.97
1.90
3.60
3.75
Run
0.57
0
-0.69
-0.13
4.5
0.07
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.75
0.83
-0.98
3
0.82
1.77
3.70
3.80
Live
-0.88
0.75
0.78
0.83
2.75
-0.95
1.87
3.65
3.45
Run
0.61
0
-0.71
-0.13
4.5
0.05
1.03
8.50
79.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
1.00
3
0.82
1.76
3.85
3.70
Live
0.93
0.5
0.97
0.93
2.75
0.95
1.92
3.60
3.30
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.18
4.5
0.06
1.02
13.00
23.00
SbobetSớm
-0.97
0.75
0.85
-0.98
3
0.84
1.70
3.53
3.68
Live
0.88
0.5
-0.98
0.91
2.75
0.97
1.88
3.45
3.59
Run
0.63
0
-0.74
-0.16
4.5
0.06
1.01
10.50
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Dordrecht
ChủHòaKhách
VVV Venlo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DordrechtSo Sánh Sức MạnhVVV Venlo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-4] Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331788584259451.5%
16970381634556.3%
17818202625647.1%
6411981366.7%
[NED Eerste Divisie-15] VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3397173458341527.3%
163581321141818.8%
176292137201035.3%
6213412733.3%

Thành tích đối đầu

Dordrecht            
Chủ - Khách
VVV VenloDordrecht
DordrechtVVV Venlo
VVV VenloDordrecht
DordrechtVVV Venlo
VVV VenloDordrecht
VVV VenloDordrecht
DordrechtVVV Venlo
DordrechtVVV Venlo
VVV VenloDordrecht
VVV VenloDordrecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D218-10-242 - 3
(2 - 1)
4 - 7-0.42-0.26-0.41T0.890.000.93TT
HOL D216-02-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.48-0.26-0.36T0.880.250.94TX
HOL D208-12-233 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.50-0.27-0.33B-0.980.500.80BT
HOL D217-02-231 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.33-0.28-0.48B0.98-0.250.84BT
HOL D214-10-220 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.59-0.26-0.25T0.900.750.92TX
HOL D230-01-224 - 2
(1 - 0)
12 - 1-0.73-0.22-0.17B0.90-0.800.92BT
HOL D205-09-210 - 1
(0 - 1)
9 - 7-0.36-0.27-0.46B0.94-0.250.94BX
HOL D217-03-175 - 2
(2 - 2)
0 - 11-0.15-0.19-0.76T0.94-1.500.94TT
HOL D204-11-163 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.76-0.20-0.15B0.98-0.670.90BT
HOL D215-02-163 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.67-0.23-0.20B0.881.001.00BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dordrecht            
Chủ - Khách
SC TelstarDordrecht
DordrechtEmmen
Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht
DordrechtRoda JC
Helmond SportDordrecht
DordrechtDe Graafschap
Vitesse ArnhemDordrecht
DordrechtAZ Alkmaar (Youth)
Excelsior SBVDordrecht
DordrechtFC Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D207-03-255 - 0
(4 - 0)
4 - 4-0.52-0.26-0.32B0.940.50.88BT
HOL D228-02-253 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.27-0.38T-0.980.250.80TH
HOL D224-02-251 - 2
(1 - 0)
6 - 9-0.30-0.25-0.56T0.81-0.75-0.99TX
HOL D214-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.45-0.26-0.39T0.790-0.97TX
HOL D208-02-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.42-0.28-0.41T0.8900.93TX
HOL D231-01-251 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.42-0.27-0.42H0.9100.91HX
HOL D224-01-250 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.38-0.27-0.45T0.80-0.25-0.98TX
HOL D217-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.61-0.23-0.26H0.850.750.97TX
HOL D210-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.63-0.24-0.23B-0.9810.80HX
HOL D220-12-243 - 3
(1 - 1)
10 - 5-0.56-0.25-0.29H0.980.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

VVV Venlo            
Chủ - Khách
VVV VenloJong Ajax (Youth)
SC CambuurVVV Venlo
VVV VenloVolendam
VVV VenloMVV Maastricht
AZ Alkmaar (Youth)VVV Venlo
Jong PSV Eindhoven (Youth)VVV Venlo
VVV VenloSC Telstar
Vitesse ArnhemVVV Venlo
VVV VenloExcelsior SBV
FC EindhovenVVV Venlo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D207-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.27-0.340.840.250.98X
HOL D228-02-255 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.71-0.22-0.170.961.250.86T
HOL D222-02-251 - 3
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.25-0.570.85-0.750.97T
HOL D209-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.45-0.27-0.38-0.980.250.80X
HOL D203-02-253 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.51-0.27-0.320.960.50.86H
HOL D227-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.44-0.26-0.400.810-0.99X
HOL D217-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.37-0.28-0.460.84-0.250.98X
HOL D212-01-251 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.26-0.28-0.980.750.80T
HOL D221-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.24-0.24-0.62-0.99-0.750.81X
HOL D213-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.53-0.27-0.310.900.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

DordrechtSo sánh số liệuVVV Venlo
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem4XemXem10XemXem51.7%XemXem12XemXem41.4%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem1XemXem17XemXem35.7%XemXem12XemXem42.9%XemXem15XemXem53.6%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Dordrecht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem4XemXem10XemXem51.7%XemXem9XemXem31%XemXem20XemXem69%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
VVV Venlo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem3XemXem16XemXem32.1%XemXem9XemXem32.1%XemXem17XemXem60.7%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem12XemXem80%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DordrechtThời gian ghi bànVVV Venlo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    14
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    6
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    10
    Bàn thắng H1
    29
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DordrechtChi tiết về HT/FTVVV Venlo
  • 9
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    4
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    2
    H/B
    4
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    11
    B/B
ChủKhách
DordrechtSố bàn thắng trong H1&H2VVV Venlo
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    9
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    4
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dordrecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D230-03-2025KháchADO Den Haag16 Ngày
HOL D204-04-2025ChủJong Ajax (Youth)21 Ngày
HOL D212-04-2025ChủDen Bosch29 Ngày
VVV Venlo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D229-03-2025KháchRoda JC15 Ngày
HOL D204-04-2025KháchFC Oss21 Ngày
HOL D213-04-2025ChủHelmond Sport30 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dordrecht
Chấn thương
VVV Venlo
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 51.5%Thắng27.3% [9]
  • [8] 24.2%Hòa21.2% [9]
  • [8] 24.2%Bại51.5% [17]
  • Chủ/Khách
  • [9] 27.3%Thắng18.2% [6]
  • [7] 21.2%Hòa6.1% [2]
  • [0] 0.0%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Dordrecht VS VVV Venlo ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình