So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.25
0.83
0.82
2.5
0.98
2.94
3.40
2.06
Live
0.95
-0.25
0.93
-0.98
2.75
0.84
2.80
3.45
2.20
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.18
3.5
0.04
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.85
0.85
2.5
1.00
3.40
3.40
2.10
Live
0.85
-0.25
1.00
0.98
2.75
0.88
3.10
3.40
2.25
Run
0.77
0
-0.91
-0.20
3.5
0.14
201.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.85
0.84
2.5
1.00
3.30
3.45
2.05
Live
0.96
-0.25
0.96
-0.98
2.75
0.88
2.91
3.50
2.21
Run
0.78
0
-0.86
-0.16
3.5
0.09
43.00
4.75
1.18
188betSớm
1.00
-0.25
0.84
0.83
2.5
0.99
2.94
3.40
2.06
Live
0.96
-0.25
0.94
1.00
2.75
0.88
2.82
3.45
2.20
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.17
3.5
0.05
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.90
0.88
2.5
1.00
3.12
3.30
2.09
Live
0.97
-0.25
0.95
0.98
2.75
0.92
2.99
3.35
2.23
Run
0.78
0
-0.86
-0.17
3.5
0.09
225.00
10.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze
ChủHòaKhách
Legia Warszawa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik ZabrzeSo Sánh Sức MạnhLegia Warszawa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-9] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812412393540942.9%
14725211423750.0%
14527182117935.7%
64021261266.7%
[Ekstraklasa-5] Legia Warszawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281288503744542.9%
14833281427557.1%
14455222317728.6%
62221110833.3%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Legia WarszawaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
Legia WarszawaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
Legia WarszawaGornik Zabrze
Legia WarszawaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
Legia WarszawaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR28-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.64-0.26-0.21H-0.961.000.78TX
POL PR01-04-241 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.32-0.29-0.49B-0.98-0.250.80BT
POL PR24-09-232 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.69-0.22-0.17B-0.95-0.800.83TT
POL PR04-03-230 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.34-0.29-0.45B0.91-0.250.97BX
POL PR19-08-222 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.53-0.27-0.28H0.890.500.99TT
POL PR06-05-225 - 3
(4 - 2)
3 - 5-0.51-0.29-0.29B0.980.500.90BT
POL PR21-11-213 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.34-0.30-0.44T0.85-0.25-0.97TT
POL PR27-02-211 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.30-0.29-0.51B0.90-0.500.98BT
POL PR19-09-201 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.69-0.24-0.19T0.801.00-0.98TT
POL PR14-06-202 - 0
(1 - 0)
4 - 13-0.26-0.27-0.59T0.92-0.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeMotor Lublin
Lechia GdanskGornik Zabrze
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Gornik ZabrzeVeres
Gornik ZabrzePaksi SE Honlapja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR15-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.49-0.28-0.34T0.830.250.99TT
POL PR09-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.30-0.45T0.78-0.25-0.96TT
POL PR28-02-250 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.43-0.30-0.39B0.7800.98BX
INT CF22-02-253 - 1
(2 - 0)
- ---T--
POL PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BX
POL PR15-02-253 - 2
(2 - 2)
3 - 10-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TT
POL PR07-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.50-0.30-0.32B-0.980.50.80BT
POL PR02-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.25-0.19H0.8410.98TX
INT CF24-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF21-01-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Legia Warszawa            
Chủ - Khách
Legia WarszawaPogon Szczecin
Rakow CzestochowaLegia Warszawa
Legia WarszawaMolde
Motor LublinLegia Warszawa
MoldeLegia Warszawa
Legia WarszawaSlask Wroclaw
Legia WarszawaJagiellonia Bialystok
Radomiak RadomLegia Warszawa
Legia WarszawaPuszcza Niepolomice
Piast GliwiceLegia Warszawa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR28-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.28-0.341.000.50.82X
POL PR16-03-253 - 2
(2 - 0)
7 - 5-0.49-0.30-0.310.790.25-0.97T
UEFA ECL13-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.48-0.27-0.320.840.25-0.96X
POL PR10-03-253 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.34-0.28-0.500.80-0.5-0.98T
UEFA ECL06-03-253 - 2
(3 - 0)
2 - 10-0.49-0.27-0.320.820.25-0.94T
POL PR02-03-253 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.68-0.25-0.190.8710.89T
POL Cup26-02-253 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.54-0.27-0.310.860.50.90T
POL PR22-02-253 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.30-0.29-0.530.94-0.50.88T
POL PR15-02-252 - 0
(2 - 0)
10 - 6-0.77-0.21-0.140.981.50.84X
POL PR08-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 13-0.34-0.32-0.470.93-0.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Gornik ZabrzeSo sánh số liệuLegia Warszawa
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Legia Warszawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem5XemXem8XemXem48%XemXem6XemXem24%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem
611416.7%Xem116.7%116.7%Xem
Legia Warszawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem2XemXem17XemXem26.9%XemXem17XemXem65.4%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem2XemXem2XemXem9XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik ZabrzeThời gian ghi bànLegia Warszawa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    8
    7
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    14
    22
    Bàn thắng H1
    22
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik ZabrzeChi tiết về HT/FTLegia Warszawa
  • 6
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    6
    H/T
    3
    7
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Gornik ZabrzeSố bàn thắng trong H1&H2Legia Warszawa
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    7
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR13-04-2025KháchZaglebie Lubin7 Ngày
POL PR20-04-2025KháchStal Mielec14 Ngày
POL PR27-04-2025ChủWidzew lodz21 Ngày
Legia Warszawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL10-04-2025ChủChelsea4 Ngày
POL PR13-04-2025ChủJagiellonia Bialystok7 Ngày
UEFA ECL17-04-2025KháchChelsea11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gornik Zabrze
Chấn thương
Legia Warszawa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng42.9% [12]
  • [4] 14.3%Hòa28.6% [12]
  • [12] 42.9%Bại28.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng14.3% [4]
  • [2] 7.1%Hòa17.9% [5]
  • [5] 17.9%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.79
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Gornik Zabrze VS Legia Warszawa ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình