So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.5
0.79
0.97
2.25
0.83
2.03
3.15
3.25
Live
-0.99
0.25
0.85
-0.96
2.25
0.80
2.25
3.10
2.98
Run
0.58
0
-0.72
-0.22
0.5
0.06
11.50
1.04
15.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.98
2.25
0.83
2.20
3.25
3.25
Live
0.98
0.25
0.83
1.00
2.25
0.80
2.25
3.20
3.20
Run
0.72
0
-0.93
-0.74
0.5
0.57
4.00
1.66
4.75
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.94
0.94
2.25
0.82
2.01
3.15
3.30
Live
-0.95
0.25
0.85
-0.88
2.25
0.76
2.33
3.10
2.89
Run
0.73
0
-0.83
-0.60
0.5
0.48
4.45
1.43
5.70
188betSớm
-0.96
0.5
0.80
0.98
2.25
0.84
2.03
3.15
3.25
Live
-0.98
0.25
0.86
-0.95
2.25
0.81
2.25
3.10
2.98
Run
0.57
0
-0.69
-0.42
0.5
0.28
5.70
1.23
7.50
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
0.98
2.25
0.82
2.02
2.93
3.28
Live
-0.95
0.25
0.85
-0.93
2.25
0.80
2.30
3.02
2.99
Run
0.76
0
-0.86
-0.69
0.5
0.57
4.22
1.50
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Busan I Park
ChủHòaKhách
Gimpo FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Busan I ParkSo Sánh Sức MạnhGimpo FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-8] Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222548833.3%
4112234825.0%
2110314350.0%
622278833.3%
[KOR K2-7] Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5221638740.0%
2011231110.0%
3210407266.7%
6420811466.7%

Thành tích đối đầu

Busan I Park            
Chủ - Khách
Busan I ParkGimpo FC
Gimpo FCBusan I Park
Busan I ParkGimpo FC
Gimpo FCBusan I Park
Busan I ParkGimpo FC
Gimpo FCBusan I Park
Gimpo FCBusan I Park
Busan I ParkGimpo FC
Gimpo FCBusan I Park
Busan I ParkGimpo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.30-0.32H0.980.500.84TX
KOR D223-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.29-0.32-0.51B0.86-0.500.96BX
KOR D217-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.56-0.31-0.26B0.800.50-0.98BX
KOR D226-08-232 - 3
(2 - 2)
5 - 8-0.34-0.33-0.46T0.85-0.250.97TT
KOR D210-06-230 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.47-0.32-0.33H0.880.250.94TX
KOR D219-04-231 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.36-0.32-0.44B0.79-0.25-0.97BX
KOR D217-09-220 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BX
KOR D206-07-220 - 3
(0 - 3)
3 - 5-0.46-0.31-0.35B0.920.250.90BT
KOR D222-05-221 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.31-0.35B0.990.250.83BX
KOR D227-03-222 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.44-0.32-0.36T-0.960.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Busan I Park            
Chủ - Khách
Jeonnam DragonsBusan I Park
Busan I ParkBucheon FC 1995
Cheonan CityBusan I Park
Busan I ParkChungbuk Cheongju
FC AnyangBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Suwon Samsung BluewingsBusan I Park
Busan I ParkGyeongnam FC
Jeonnam DragonsBusan I Park
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D221-11-240 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.38-0.28-0.44H0.78-0.25-0.96BX
KOR D209-11-243 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.52-0.30-0.30T0.930.50.89TT
KOR D202-11-242 - 3
(1 - 2)
4 - 1-0.21-0.25-0.65T0.81-10.95HT
KOR D229-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.62-0.27-0.23B0.830.750.93BX
KOR D220-10-244 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.43-0.31-0.38B0.790-0.97BT
KOR D205-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.44-0.29-0.38H0.780-0.96HX
KOR D229-09-240 - 5
(0 - 3)
5 - 3-0.25-0.28-0.58T0.89-0.750.93TT
KOR D225-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.47-0.29-0.35T0.900.250.92TX
KOR D222-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.50-0.29-0.34H-0.980.50.80TX
KOR D215-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 7-0.44-0.28-0.40T0.810-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Gimpo FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCCheonan City
Seongnam FCGimpo FC
Gimpo FCSuwon Samsung Bluewings
Chungbuk CheongjuGimpo FC
Gimpo FCChungnam Asan
Seoul E-Land FCGimpo FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Bucheon FC 1995Gimpo FC
Gimpo FCFC Anyang
Gimpo FCJeonnam Dragons
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D209-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.55-0.29-0.280.820.51.00X
KOR D203-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.30-0.30-0.520.84-0.50.92X
KOR D227-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.36-0.31-0.450.80-0.25-0.98X
KOR D219-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.33-0.390.9000.92X
KOR D205-10-243 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.39-0.31-0.410.9700.85T
KOR D230-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.55-0.29-0.280.820.51.00X
KOR D225-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.46-0.30-0.360.990.250.83X
KOR D222-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.31-0.380.790-0.97X
KOR D215-09-241 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.32-0.460.88-0.250.94T
KOR D201-09-244 - 3
(2 - 1)
1 - 6-0.39-0.29-0.43-0.9900.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Busan I ParkSo sánh số liệuGimpo FC
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Busan I Park
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gimpo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Busan I ParkThời gian ghi bànGimpo FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Busan I Park
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D202-03-2025ChủGyeongnam FC8 Ngày
KOR D208-03-2025KháchBucheon FC 199514 Ngày
KOR D216-03-2025ChủCheonan City22 Ngày
Gimpo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D201-03-2025KháchAnsan Greeners FC7 Ngày
KOR D208-03-2025ChủChungbuk Cheongju14 Ngày
KOR D215-03-2025ChủSeongnam FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng40.0% [2]
  • [2] 33.3%Hòa40.0% [2]
  • [2] 33.3%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng40.0% [2]
  • [1] 16.7%Hòa20.0% [1]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa40.00% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Busan I Park VS Gimpo FC ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình