So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.5
0.95
0.83
2.25
-0.97
3.60
3.45
1.95
Live
0.89
-0.5
1.00
-0.97
2.75
0.83
3.25
3.65
2.02
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
3.5
0.02
1.01
17.00
29.00
BET365Sớm
0.80
-0.5
-0.95
-0.97
2.5
0.83
3.60
3.40
2.05
Live
0.85
-0.5
1.00
-0.97
2.75
0.83
3.60
3.70
1.95
Run
-0.44
0
0.35
-0.11
3.5
0.06
1.03
13.00
451.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.5
0.92
0.81
2.25
-0.97
3.65
3.35
1.97
Live
0.87
-0.5
-0.95
1.00
2.75
0.90
3.25
3.55
2.05
Run
-0.57
0
0.49
-0.13
3.5
0.06
1.05
8.30
300.00
188betSớm
0.94
-0.5
0.96
0.84
2.25
-0.96
3.60
3.45
1.95
Live
0.90
-0.5
-0.98
-0.96
2.75
0.84
3.25
3.60
2.01
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.03
1.01
17.00
29.00
SbobetSớm
0.90
-0.5
1.00
0.86
2.25
-0.98
3.52
3.16
2.00
Live
0.93
-0.5
0.99
0.85
2.5
-0.95
3.51
3.41
1.99
Run
-0.65
0
0.57
-0.10
3.5
0.02
1.10
6.50
60.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Blau Weiss Linz
ChủHòaKhách
Rapid Wien
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Blau Weiss LinzSo Sánh Sức MạnhRapid Wien
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 2T 0H 6B
    6T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-11] FC Blau Weiss Linz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27113133438361140.7%
148062116241057.1%
133371322121123.1%
621399733.3%
[AUT Bundesliga-11] Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27107103635371137.0%
13913241128969.2%
1416712249157.1%
620447633.3%

Thành tích đối đầu

FC Blau Weiss Linz            
Chủ - Khách
Rapid WienFC Blau Weiss Linz
Rapid WienFC Blau Weiss Linz
FC Blau Weiss LinzRapid Wien
Rapid WienFC Blau Weiss Linz
FC Blau Weiss LinzRapid Wien
Rapid WienFC Blau Weiss Linz
FC Blau Weiss LinzRapid Wien
FC Blau Weiss LinzRapid Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---B---
AUT D101-12-240 - 1
(0 - 0)
12 - 5-0.68-0.22-0.18T0.801.00-0.93TX
AUT D125-08-243 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.25-0.27-0.56T0.86-0.75-0.98TT
AUT D126-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.70-0.20-0.17B0.92-0.800.96TX
AUT D120-08-230 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.29-0.26-0.52B0.97-0.500.91BT
INT CF15-11-192 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.79-0.19-0.14B0.97-0.570.85TX
AUT CUP26-10-160 - 4
(0 - 3)
- -0.17-0.21-0.72B1.00-1.250.88BT
AUT CUP10-03-101 - 2
(1 - 0)
- -0.09-0.17-0.87B0.96-2.000.88BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

FC Blau Weiss Linz            
Chủ - Khách
FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC
Red Bull SalzburgFC Blau Weiss Linz
FC Blau Weiss LinzAustria Wien
Trenkwalder Admira WackerFC Blau Weiss Linz
FC Blau Weiss LinzTSV Hartberg
Wolfsberger ACFC Blau Weiss Linz
FC Blau Weiss LinzWSG Swarovski Tirol
Sturm GrazFC Blau Weiss Linz
FC Blau Weiss LinzRheindorf Altach
LASK LinzFC Blau Weiss Linz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D111-04-251 - 2
(0 - 1)
2 - 10-0.39-0.28-0.41B1.0000.88BT
AUT D106-04-252 - 1
(0 - 0)
14 - 1-0.67-0.23-0.18B0.851-0.97HT
AUT D130-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.36-0.29-0.43B0.82-0.25-0.94BX
INT CF20-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.40-0.30-0.42H0.9400.88HX
AUT D116-03-254 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.46-0.29-0.33T0.920.250.96TT
AUT D109-03-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.55-0.28-0.25T0.820.5-0.94TT
AUT D102-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.53-0.31-0.25T0.900.50.98TT
AUT D123-02-252 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.61-0.26-0.21B0.800.75-0.93BT
AUT D115-02-251 - 3
(0 - 0)
2 - 1-0.49-0.29-0.29B-0.970.50.79BT
AUT D109-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.56-0.26-0.26H-0.970.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Rapid Wien            
Chủ - Khách
Rapid WienDjurgardens
Rapid WienAustria Wien
DjurgardensRapid Wien
Sturm GrazRapid Wien
Rapid WienRed Bull Salzburg
Rapid WienFloridsdorfer AC
Rapid WienGrazer AK
Rapid WienBorac Banja Luka
TSV HartbergRapid Wien
Borac Banja LukaRapid Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL17-04-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.54-0.29-0.250.850.5-0.97T
AUT D113-04-252 - 0
(1 - 0)
11 - 5-0.49-0.28-0.31-0.950.50.83X
UEFA ECL10-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 8-0.38-0.31-0.360.9000.98X
AUT D104-04-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.43-0.27-0.38-0.930.250.81X
AUT D130-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.42-0.27-0.380.850-0.97X
INT CF20-03-250 - 1
(0 - 0)
- -0.75-0.21-0.160.801.25-0.98X
AUT D116-03-253 - 0
(3 - 0)
12 - 4-0.74-0.20-0.14-0.951.50.83T
UEFA ECL13-03-251 - 1
(0 - 0)
15 - 0-0.65-0.26-0.180.9410.94X
AUT D109-03-252 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.27-0.27-0.54-0.96-0.50.84T
UEFA ECL06-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.32-0.30-0.470.99-0.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

FC Blau Weiss LinzSo sánh số liệuRapid Wien
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Blau Weiss Linz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem16XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem0XemXem13XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Blau Weiss Linz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem2XemXem10XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Rapid Wien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem8XemXem32%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Blau Weiss LinzThời gian ghi bànRapid Wien
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    11
    0 Bàn
    15
    8
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    15
    Bàn thắng H1
    17
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Blau Weiss LinzChi tiết về HT/FTRapid Wien
  • 3
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    2
    H/T
    2
    8
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
FC Blau Weiss LinzSố bàn thắng trong H1&H2Rapid Wien
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    10
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Blau Weiss Linz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D127-04-2025KháchRapid Wien4 Ngày
AUT D104-05-2025ChủSturm Graz11 Ngày
AUT D110-05-2025KháchWolfsberger AC17 Ngày
Rapid Wien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D127-04-2025ChủFC Blau Weiss Linz4 Ngày
AUT D104-05-2025ChủWolfsberger AC11 Ngày
AUT D110-05-2025KháchAustria Wien17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Đội hình gần đây

FC Blau Weiss Linz
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng37.0% [10]
  • [3] 11.1%Hòa25.9% [10]
  • [13] 48.1%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng3.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa22.2% [6]
  • [6] 22.2%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Blau Weiss Linz VS Rapid Wien ngày 23-04-2025 - Thông tin đội hình