So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
2
0.84
0.86
3.25
0.84
1.14
5.90
9.60
Live
0.66
2.25
-0.96
0.91
3.25
0.89
1.09
6.60
12.00
Run
-0.27
0.25
0.09
-0.62
6.5
0.42
1.02
11.50
20.00
BET365Sớm
0.85
2.25
0.95
0.90
3.5
0.90
1.10
8.00
13.00
Live
0.98
2.5
0.83
0.95
3.5
0.85
1.12
8.00
15.00
Run
-0.73
0.25
0.55
-0.60
6.5
0.45
1.01
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.92
2
0.84
0.88
3.25
0.88
1.17
6.00
10.00
Live
0.58
2
-0.74
0.77
3.25
-0.95
1.08
8.00
13.00
Run
-0.71
0.25
0.55
-0.61
6.5
0.43
1.01
8.50
80.00
188betSớm
0.87
2
0.85
0.87
3.25
0.85
1.14
5.90
9.60
Live
-0.99
2
0.83
0.97
3.25
0.85
1.14
5.90
9.60
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.26
7.5
0.08
1.02
11.50
20.00
SbobetSớm
0.94
2
0.90
0.92
3.25
0.90
1.17
5.90
9.60
Live
0.79
2.25
-0.95
0.74
3.25
-0.93
1.10
7.60
11.50
Run
-0.74
0.25
0.58
-0.56
6.5
0.42
1.02
8.80
34.00

Bên nào sẽ thắng?

BK Hacken (w)
ChủHòaKhách
Vittsjo GIK (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BK Hacken (w)So Sánh Sức MạnhVittsjo GIK (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Women's Cup-1] BK Hacken (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
330016391100.0%
00000000%
00000000%
631214101050.0%
[SWE Women's Cup-4] Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3012210140.0%
00000000%
00000000%
6204811633.3%

Thành tích đối đầu

BK Hacken (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD105-10-241 - 3
(0 - 1)
6 - 9-0.10-0.20-0.83T0.96-1.500.80TT
SWE WD117-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.83-0.18-0.12T0.90-0.570.92TX
INT CF06-04-241 - 0
(0 - 0)
- ---T---
SWE WD106-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.70-0.24-0.18H-0.96-0.800.78TX
SWE WD117-04-230 - 3
(0 - 0)
1 - 12-0.22-0.26-0.64T-0.96-0.750.78TT
SWEC-W12-03-233 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.78-0.20-0.14T0.87-0.670.89TT
SWE WD112-06-222 - 3
(1 - 1)
8 - 5-0.71-0.25-0.17B-0.95-0.800.77TT
SWE WD101-05-220 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.22-0.25-0.65H0.84-1.000.98BX
SWE WD109-10-210 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.83-0.18-0.12H0.90-0.570.92TX
INT CF10-08-210 - 3
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

BK Hacken (w)            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)Fortuna Hjorring (W)
BK Hacken (W)Nordsjaelland (W)
BK Hacken (W)Alingsas (W)
VfL Wolfsburg (W)BK Hacken (W)
Brommapojkarna (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Orebro (W)
Djurgardens (W)BK Hacken (W)
Jitex DFF (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Linkopings (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-02-253 - 2
(1 - 1)
0 - 3---T--
INT CF09-02-251 - 2
(0 - 2)
6 - 1---B--
INT CF01-02-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF25-01-254 - 0
(3 - 0)
- ---B--
SWE WD109-11-241 - 5
(0 - 3)
5 - 5-0.08-0.15-0.92T0.83-2.250.87TT
SWE WD104-11-244 - 0
(2 - 0)
13 - 2-0.98-0.11-0.06T0.782.750.92TT
SWE WD120-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 12-0.11-0.20-0.81T0.97-1.50.85BT
SWEC-W15-10-240 - 9
(0 - 8)
- ---T--
SWE WD112-10-248 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.88-0.16-0.08T0.9220.90TT
SWE WD105-10-241 - 3
(0 - 1)
6 - 9-0.10-0.20-0.83T0.96-1.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Brondby IF (W)Vittsjo GIK (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Linkopings (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Brommapojkarna (W)
Vittsjo GIK (W)Pitea IF (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-02-253 - 1
(0 - 1)
2 - 4-----
INT CF15-02-251 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF07-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 7-----
SWE WD109-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.51-0.29-0.340.950.50.75T
SWE WD102-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 1-----
SWE WD120-10-242 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.31-0.32-0.49-0.97-0.250.79X
SWE WD112-10-246 - 0
(4 - 0)
12 - 1-0.86-0.18-0.080.881.750.94T
SWE WD105-10-241 - 3
(0 - 1)
6 - 9-0.10-0.20-0.83T0.96-1.50.80TT
SWE WD128-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.48-0.32-0.330.840.250.98X
SWE WD121-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.24-0.29-0.590.91-0.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

BK Hacken (w)So sánh số liệuVittsjo GIK (w)
  • 36Tổng số ghi bàn10
  • 3.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn22
  • 1.3Trung bình mất bàn2.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

BK Hacken (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
BK Hacken (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Vittsjo GIK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BK Hacken (w)Thời gian ghi bànVittsjo GIK (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BK Hacken (w)Chi tiết về HT/FTVittsjo GIK (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BK Hacken (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vittsjo GIK (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BK Hacken (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWEC-W08-03-2025KháchUmea IK (W)7 Ngày
SWEC-W15-03-2025ChủDjurgardens (W)14 Ngày
SWE WD123-03-2025ChủMalmo (W)22 Ngày
Vittsjo GIK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWEC-W08-03-2025KháchDjurgardens (W)7 Ngày
SWEC-W15-03-2025ChủUmea IK (W)14 Ngày
SWE WD123-03-2025KháchIFK Norrkoping DFK (W)22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [0]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    5.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    3.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 100.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [2]

BK Hacken (w) VS Vittsjo GIK (w) ngày 04-03-2025 - Thông tin đội hình