Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UKR Premier League-8] Zorya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | 32 | 8 | 41.7% |
12 | 6 | 0 | 6 | 15 | 16 | 18 | 8 | 50.0% |
12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 18 | 14 | 9 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
[UKR Premier League-13] FC Livyi Bereh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | 23 | 13 | 25.0% |
13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 16 | 12 | 13 | 23.1% |
11 | 3 | 2 | 6 | 5 | 11 | 11 | 13 | 27.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | 6 | 33.3% |
Zorya |
Chủ - Khách |
---|
FC Livyi BerehZorya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.49 | T | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zorya |
Chủ - Khách |
---|
ZoryaVeres |
FC Vorskla PoltavaZorya |
ZoryaKolos Kovalyovka |
ZoryaKudrivka |
Dynamo KyivZorya |
ZoryaObolon Kiev |
ZoryaRukh Vynnyky |
PFC OleksandriaZorya |
ZoryaDinamo Batumi |
ZoryaTrenkwalder Admira Wacker |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 9 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | B | 0.80 | 0 | -0.98 | B | T |
UKR D1 | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.34 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
UKR D1 | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.48 | -0.33 | -0.30 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | T |
INT CF | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D1 | 11-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 4 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | H | 0.87 | 1.5 | 0.95 | T | T |
UKR D1 | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.54 | -0.33 | -0.25 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
UKR D1 | 02-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | T | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
UKR D1 | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
INT CF | 13-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%
FC Livyi Bereh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.34 | -0.35 | -0.42 | 0.74 | -0.25 | -0.93 | T | ||
UKR D1 | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.84 | -0.19 | -0.09 | 0.91 | 1.75 | 0.85 | X | ||
UKR D1 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.23 | -0.31 | -0.58 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | X | ||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 07-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.36 | -0.34 | -0.43 | -0.93 | 0 | 0.74 | H | ||
UKR D1 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | -0.41 | -0.33 | -0.37 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
UKR D1 | 24-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | 0.80 | 2.25 | -0.98 | X | ||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Zorya |
Zorya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 03-05-2025 | Khách | LNZ Cherkasy | 8 Ngày |
UKR D1 | 10-05-2025 | Chủ | FC Shakhtar Donetsk | 15 Ngày |
UKR D1 | 17-05-2025 | Chủ | Polissya Zhytomyr | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 03-05-2025 | Chủ | FC Karpaty Lviv | 8 Ngày |
UKR D1 | 10-05-2025 | Khách | FC Inhulets Petrove | 15 Ngày |
UKR D1 | 17-05-2025 | Chủ | Rukh Vynnyky | 22 Ngày |