Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Novi PazarThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    7
    4
    2 Bàn
    6
    7
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    20
    21
    Bàn thắng H1
    22
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Novi PazarChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 6
    8
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    7
    10
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
Novi PazarSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 5
    9
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 38.7%Thắng38.7% [12]
  • [7] 22.6%Hòa29.0% [12]
  • [12] 38.7%Bại32.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng22.6% [7]
  • [3] 9.7%Hòa16.1% [5]
  • [5] 16.1%Bại9.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Novi Pazar VS Vojvodina Novi Sad ngày 23-04-2025 - Thông tin đội hình