So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.96
0.84
2.5
-0.98
1.92
3.65
3.50
Live
0.99
0.75
0.90
-0.98
2.75
0.85
1.79
3.65
4.05
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.16
3.5
0.04
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.90
0.5
0.95
0.83
2.5
-0.97
1.85
3.50
4.00
Live
0.97
0.75
0.87
1.00
2.75
0.85
1.72
3.75
4.50
Run
0.42
0
-0.53
-0.14
3.5
0.08
201.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.94
0.83
2.5
-0.99
1.91
3.50
3.70
Live
-0.95
0.75
0.87
-0.96
2.75
0.86
1.75
3.75
4.15
Run
-0.38
0.25
0.29
-0.26
3.5
0.17
18.00
8.00
1.11
188betSớm
0.93
0.5
0.97
0.85
2.5
-0.97
1.92
3.65
3.50
Live
-0.97
0.75
0.89
1.00
2.75
0.89
1.78
3.75
3.95
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.15
3.5
0.05
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.98
0.5
0.92
0.88
2.5
1.00
1.98
3.28
3.44
Live
-0.99
0.75
0.91
0.85
2.5
-0.95
1.77
3.56
4.23
Run
-0.68
0.25
0.60
-0.21
3.5
0.13
50.00
14.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Sint-Truidense
ChủHòaKhách
KV Kortrijk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sint-TruidenseSo Sánh Sức MạnhKV Kortrijk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-15] Sint-Truidense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33910144560681527.3%
176742726251435.3%
1633101834121518.8%
63211281150.0%
[BEL Pro League-18] KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3396183659591827.3%
176381924211635.3%
1633101735121718.8%
62221010833.3%

Thành tích đối đầu

Sint-Truidense            
Chủ - Khách
Sint-TruidenseKortrijk
KortrijkSint-Truidense
Sint-TruidenseKortrijk
KortrijkSint-Truidense
Sint-TruidenseKortrijk
KortrijkSint-Truidense
KortrijkSint-Truidense
Sint-TruidenseKortrijk
KortrijkSint-Truidense
Sint-TruidenseKortrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D101-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.57-0.27-0.24T0.970.750.91TT
BEL D101-09-241 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.48-0.28-0.32H0.840.25-0.96TX
BEL D109-02-241 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.65-0.24-0.19T0.961.000.92TX
BEL D106-08-230 - 1
(0 - 0)
0 - 14-0.41-0.29-0.38T0.860.00-0.98TX
BEL D104-02-231 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.56-0.27-0.26T0.800.50-0.93TX
BEL D106-08-220 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.37-0.28-0.43H0.82-0.25-0.94BX
BEL D105-02-221 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.46-0.28-0.34T0.940.250.94TT
BEL D121-08-210 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.41-0.29-0.40B0.930.000.95BX
BEL D120-01-210 - 2
(0 - 2)
9 - 1-0.48-0.29-0.31T0.840.25-0.96TX
BEL D103-10-200 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.42-0.28-0.38H0.830.00-0.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Sint-Truidense            
Chủ - Khách
Beerschot WilrijkSint-Truidense
Oud HeverleeSint-Truidense
Sint-TruidenseBeerschot Wilrijk
Sint-TruidenseKortrijk
MechelenSint-Truidense
Sint-TruidenseClub Brugge
FCV Dender EHSint-Truidense
Saint GilloiseSint-Truidense
Sint-TruidenseRoyal Antwerp
Sint-TruidenseStandard Liege
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D129-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 9-0.36-0.29-0.43T0.82-0.25-0.94TX
BEL D116-03-253 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.41-0.32-0.34B-0.950.250.77BT
BEL D107-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.64-0.24-0.21T-0.9810.86TX
BEL D101-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.57-0.27-0.24T0.970.750.91TT
BEL D121-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.49-0.27-0.32H-0.970.50.85TX
BEL D115-02-252 - 2
(2 - 0)
3 - 14-0.21-0.23-0.64H0.90-10.98BT
BEL D108-02-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.29-0.40B1.0000.88BT
BEL D102-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.69-0.22-0.17B-0.951.250.83TT
BEL D124-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.37-0.28-0.43H-0.9300.80HX
BEL D119-01-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.50-0.29-0.29B1.000.50.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
KortrijkCercle Brugge
KAA GentKortrijk
KortrijkOud Heverlee
Sint-TruidenseKortrijk
KortrijkCercle Brugge
Royal AntwerpKortrijk
KortrijkSaint Gilloise
KortrijkWesterlo
Club BruggeKortrijk
KortrijkAnderlecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D130-03-252 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.39-0.30-0.390.9500.93T
BEL D116-03-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.59-0.26-0.230.900.750.92T
BEL D108-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.45-0.29-0.340.980.250.90X
BEL D101-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.57-0.27-0.24T0.970.750.91TT
BEL D123-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.35-0.29-0.440.87-0.25-0.99X
BEL D115-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.59-0.25-0.230.890.750.99T
BEL D109-02-251 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.21-0.26-0.61-0.93-0.750.80T
BEL D102-02-251 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.33-0.29-0.460.96-0.250.92T
BEL D125-01-251 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.84-0.15-0.090.9920.89X
BEL D119-01-250 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.27-0.27-0.54-0.98-0.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Sint-TruidenseSo sánh số liệuKV Kortrijk
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sint-Truidense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem2XemXem12XemXem54.8%XemXem17XemXem54.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem2XemXem17XemXem36.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
530250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sint-Truidense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem3XemXem15XemXem41.9%XemXem12XemXem38.7%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
KV Kortrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem2XemXem14XemXem46.7%XemXem9XemXem30%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sint-TruidenseThời gian ghi bànKV Kortrijk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    13
    0 Bàn
    12
    10
    1 Bàn
    8
    7
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    11
    Bàn thắng H1
    23
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sint-TruidenseChi tiết về HT/FTKV Kortrijk
  • 6
    3
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    3
    5
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    5
    1
    B/H
    8
    10
    B/B
ChủKhách
Sint-TruidenseSố bàn thắng trong H1&H2KV Kortrijk
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    5
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sint-Truidense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D112-04-2025ChủCercle Brugge6 Ngày
BEL D126-04-2025KháchCercle Brugge20 Ngày
BEL D104-05-2025ChủBeerschot Wilrijk28 Ngày
KV Kortrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D112-04-2025ChủBeerschot Wilrijk6 Ngày
BEL D125-04-2025KháchBeerschot Wilrijk19 Ngày
BEL D103-05-2025KháchCercle Brugge27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sint-Truidense
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 27.3%Thắng27.3% [9]
  • [10] 30.3%Hòa18.2% [9]
  • [14] 42.4%Bại54.5% [18]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng9.1% [3]
  • [7] 21.2%Hòa9.1% [3]
  • [4] 12.1%Bại30.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sint-Truidense VS KV Kortrijk ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình