So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.75
0.95
0.97
2.75
0.89
4.10
3.85
1.74
Live
-0.93
-0.75
0.81
0.86
2.5
1.00
4.25
3.75
1.72
Run
0.65
-0.25
-0.78
-0.21
6.5
0.09
1.19
5.10
23.00
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.85
1.00
3
0.85
4.33
4.00
1.65
Live
0.90
-0.75
0.95
0.88
2.5
0.98
4.50
3.75
1.73
Run
0.47
-0.25
-0.59
-0.13
6.5
0.08
1.01
23.00
81.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.75
1.00
0.97
2.75
0.87
3.80
3.50
1.75
Live
-0.97
-0.75
0.87
0.84
2.5
-0.96
4.30
3.65
1.68
Run
0.46
-0.25
-0.56
-0.54
5.5
0.44
1.30
3.60
20.00
188betSớm
0.94
-0.75
0.96
0.98
2.75
0.90
4.10
3.85
1.74
Live
-0.93
-0.75
0.85
-0.96
2.75
0.84
4.60
4.00
1.63
Run
-0.56
0
0.46
-0.53
5.5
0.43
1.19
5.10
23.00
SbobetSớm
0.94
-0.75
0.90
0.92
2.75
0.90
4.14
3.52
1.62
Live
-0.93
-0.75
0.82
0.86
2.5
-0.98
4.84
3.69
1.60
Run
0.98
-0.5
0.92
0.86
4.5
-0.98
1.98
2.79
4.21

Bên nào sẽ thắng?

Boldklubben af 1893
ChủHòaKhách
Hvidovre IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Boldklubben af 1893So Sánh Sức MạnhHvidovre IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-9] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
226511254323927.3%
1123692091018.2%
11425162314736.4%
62131212733.3%
[DEN 1st Division-4] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221066251936445.5%
1174018625163.6%
11326713111027.3%
63121491050.0%

Thành tích đối đầu

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Hvidovre IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHvidovre IF
B93 CopenhagenHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Hvidovre IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.64-0.23-0.21B0.981.000.90BT
INT CF12-07-220 - 1
(0 - 0)
13 - 0-0.64-0.25-0.26T0.760.750.94TX
INT CF14-01-220 - 1
(0 - 1)
- -0.26-0.24-0.63B0.97-0.750.79BX
INT CF15-08-202 - 3
(2 - 2)
7 - 6---T---
INT CF17-07-180 - 0
(0 - 0)
1 - 8---H---
DEN D204-11-174 - 1
(3 - 0)
2 - 10---T---
DEN D218-08-172 - 1
(2 - 0)
4 - 3---B---
DEN D230-09-160 - 1
(0 - 0)
14 - 0---T---
DEN D213-08-161 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.39-0.28-0.48B0.80-0.250.90BT
DEN D229-05-152 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.69-0.24-0.19B0.851.000.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
GAISB93 Copenhagen
ViborgB93 Copenhagen
B93 CopenhagenFA 2000
HackenB93 Copenhagen
VejleB93 Copenhagen
NordsjaellandB93 Copenhagen
Odense BKB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHobro
B93 CopenhagenFredericia
AC HorsensB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-02-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2---T--
INT CF04-02-252 - 2
(2 - 1)
4 - 4---H--
INT CF28-01-255 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.65-0.24-0.23T0.9110.85TT
INT CF25-01-254 - 2
(3 - 0)
- ---B--
INT CF18-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF11-01-255 - 1
(3 - 1)
12 - 3-0.94-0.11-0.07B0.932.750.83BT
DEN D101-12-243 - 3
(2 - 2)
9 - 3-0.85-0.14-0.09H-0.972.250.85TT
DEN D122-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.30-0.26-0.52B0.96-0.50.92BH
DEN D108-11-240 - 5
(0 - 1)
4 - 4-0.32-0.25-0.51B0.93-0.50.95BT
DEN D101-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.79-0.19-0.14B0.821.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Kickers OffenbachHvidovre IF
Termez SurkhonHvidovre IF
Ishoj IFHvidovre IF
BK FremHvidovre IF
Brondby IFHvidovre IF
Hvidovre IFAB Copenhagen
Hvidovre IFHobro
Hvidovre IFRoskilde
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hillerod FodboldHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-02-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF02-02-251 - 3
(1 - 1)
- -----
INT CF28-01-251 - 3
(1 - 2)
1 - 5-0.24-0.27-0.61-0.98-0.750.80T
INT CF25-01-250 - 5
(0 - 1)
2 - 7-0.27-0.27-0.580.88-0.750.94T
INT CF18-01-253 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.86-0.16-0.100.8820.94T
INT CF13-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 4-0.71-0.22-0.190.881.250.88X
DEN D129-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.49-0.27-0.32-0.960.50.84X
DEN D122-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.65-0.24-0.200.9910.89X
DEN D110-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.19-0.22-0.67-0.95-10.83X
DEN D101-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.46-0.28-0.380.990.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Boldklubben af 1893So sánh số liệuHvidovre IF
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 25Tổng số mất bàn11
  • 2.5Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Boldklubben af 1893
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem6XemXem8XemXem22.2%XemXem3XemXem16.7%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem77.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Boldklubben af 1893Thời gian ghi bànHvidovre IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Boldklubben af 1893Chi tiết về HT/FTHvidovre IF
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    7
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Boldklubben af 1893Số bàn thắng trong H1&H2Hvidovre IF
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D102-03-2025KháchKolding FC9 Ngày
DEN D109-03-2025ChủHerfolge Boldklub Koge16 Ngày
DEN D115-03-2025KháchHillerod Fodbold22 Ngày
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D102-03-2025ChủFredericia9 Ngày
DEN D109-03-2025KháchEsbjerg16 Ngày
DEN D115-03-2025ChủOdense BK22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng45.5% [10]
  • [5] 22.7%Hòa27.3% [10]
  • [11] 50.0%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng13.6% [3]
  • [3] 13.6%Hòa9.1% [2]
  • [6] 27.3%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Boldklubben af 1893 VS Hvidovre IF ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình