So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-1.5
0.97
0.80
3
0.96
6.30
4.80
1.33
Live
0.70
-1.5
-0.88
0.95
3
0.85
5.70
4.50
1.38
Run
0.43
-0.25
-0.61
-0.43
2.5
0.23
20.00
1.20
4.15
BET365Sớm
0.88
-1.5
0.98
0.83
3
-0.97
7.50
5.00
1.33
Live
0.85
-1.25
1.00
0.98
3
0.88
6.25
4.50
1.44
Run
0.21
-0.25
-0.30
-0.19
2.5
0.12
41.00
1.09
7.50
Mansion88Sớm
0.85
-1.5
0.91
0.79
3
0.97
6.60
4.90
1.31
Live
0.80
-1.25
-0.96
0.97
3
0.85
5.10
4.20
1.45
Run
0.15
-0.25
-0.31
-0.22
2.5
0.11
15.00
1.28
3.65
188betSớm
0.80
-1.5
0.98
0.81
3
0.97
6.30
4.80
1.33
Live
0.61
-1.5
-0.78
0.98
3
0.84
5.70
4.50
1.38
Run
0.46
-0.25
-0.62
-0.44
2.5
0.26
19.00
1.22
4.05
SbobetSớm
0.85
-1.5
0.97
0.82
3
0.98
6.10
4.59
1.31
Live
0.95
-1.25
0.89
0.94
3
0.88
6.20
4.38
1.36
Run
-0.27
0
0.11
-0.19
2.5
0.05
26.00
1.04
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Bnei Sakhnin FC
ChủHòaKhách
Maccabi Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Bnei Sakhnin FCSo Sánh Sức MạnhMaccabi Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-17] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2986152342521727.6%
145361117181435.7%
153391225121720.0%
6141810716.7%
[ISR Premier League-6] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291577593898651.7%
15735292424846.7%
14842301428757.1%
64021681266.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.79-0.19-0.14B0.82-0.671.00BX
ISR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.14-0.21-0.78B0.87-1.500.95BH
ISR D113-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.73-0.23-0.16B0.93-0.800.89TX
ISR D117-01-240 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.18-0.24-0.70B0.78-1.250.98BT
ISR D127-09-231 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.85-0.16-0.10H0.96-0.500.86TX
ISR D119-12-223 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.83-0.18-0.11B0.92-0.570.90BT
ISR LATTC08-12-224 - 1
(3 - 0)
6 - 3-0.79-0.19-0.11B0.84-0.671.00BT
ISR D130-08-220 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.19-0.25-0.68B0.94-1.000.88BX
ISR D116-05-220 - 3
(0 - 0)
- ---B---
ISR D116-04-221 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.81-0.21-0.10B0.85-0.670.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D111-01-254 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.50-0.30-0.32B0.960.50.80BT
ISR D104-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.32-0.31H0.750.25-0.99TX
ISR D131-12-243 - 5
(2 - 2)
2 - 9-0.41-0.34-0.36T0.780-0.96TT
ISR CUP26-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 3-0.83-0.20-0.13H0.901.750.80TT
ISR D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.20-0.25-0.68H0.93-10.89BX
ISR D114-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.38H0.800-0.98HX
ISR D108-12-241 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.41-0.31-0.40B0.8700.95BX
ISR D103-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.31-0.39B0.8600.96BX
ISR D130-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.30-0.46H0.86-0.250.96BX
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 6-0.19-0.24-0.69B-0.97-10.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaHapoel Kiryat Shmona
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaHapoel Ashkelon
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Ironi TiberiasMaccabi Haifa
Ashdod MSMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D111-01-254 - 1
(3 - 0)
8 - 2-0.78-0.20-0.140.881.50.88T
ISR D106-01-251 - 3
(0 - 1)
3 - 1-0.60-0.26-0.270.860.750.90T
ISR D102-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.76-0.21-0.15-0.991.50.81X
ISR CUP30-12-246 - 0
(3 - 0)
6 - 1-----
ISR LATTC25-12-241 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.31-0.400.9100.91T
ISR D121-12-242 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.76-0.20-0.150.951.50.87X
ISR D115-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.13-0.20-0.830.81-1.750.89X
ISR D107-12-241 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.13-0.20-0.790.91-1.50.91T
ISR D104-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.56-0.28-0.29-0.990.750.81X
ISR D130-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 9-0.14-0.20-0.780.91-1.50.91H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Bnei Sakhnin FCSo sánh số liệuMaccabi Haifa
  • 8Tổng số ghi bàn21
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem7XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem0XemXem6XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Bnei Sakhnin FCThời gian ghi bànMaccabi Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    6
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    3
    14
    Bàn thắng H1
    0
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCChi tiết về HT/FTMaccabi Haifa
  • 2
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    8
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Haifa
  • 1
    9
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-01-2025KháchBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D101-02-2025ChủHapoel Kiryat Shmona14 Ngày
ISR D108-02-2025ChủMaccabi Bnei Raina21 Ngày
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-01-2025ChủMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D101-02-2025KháchHapoel Hadera14 Ngày
ISR D108-02-2025ChủHapoel Haifa21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng51.7% [15]
  • [6] 20.7%Hòa24.1% [15]
  • [15] 51.7%Bại24.1% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng27.6% [8]
  • [3] 10.3%Hòa13.8% [4]
  • [6] 20.7%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    2.03
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Hòa37.50% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Hapoel Bnei Sakhnin FC VS Maccabi Haifa ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình