Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi
ChủHòaKhách
FC Iberia 1999 Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo TbilisiSo Sánh Sức MạnhFC Iberia 1999 Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63218311450.0%
22003165100.0%
4121525125.0%
6321651150.0%
[GEO Erovnuli Liga-1] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642010114166.7%
43109110175.0%
2110104450.0%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.34-0.28-0.48B0.96-0.250.86BX
GEO D125-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 5---B---
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3---T---
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.45-0.32-0.34T0.960.250.86TX
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.33-0.29-0.48T1.00-0.250.84TX
GEO D115-03-241 - 0
(1 - 0)
10 - 7-0.38-0.28-0.46B0.82-0.25-0.98BX
GEO D102-12-230 - 3
(0 - 0)
1 - 8---T---
GEO D129-09-231 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.55-0.27-0.28T0.830.50-0.99TX
GEO D101-06-232 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.30-0.41B0.900.000.86BT
GEO D121-04-231 - 3
(1 - 0)
5 - 5-0.67-0.26-0.20B0.931.000.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiGareji Sagarejo
FC TelaviDinamo Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
PortimonenseDinamo Tbilisi
SC CovilhaDinamo Tbilisi
KriensDinamo Tbilisi
Sporting CP BDinamo Tbilisi
FC DallasDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.56-0.29-0.27T0.800.5-0.98TX
GEO D115-03-251 - 1
(1 - 1)
7 - 7---H--
GEO D110-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.41-0.30-0.40H0.8600.90HX
GEO D106-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.46-0.31-0.35T0.940.250.82TT
INT CF12-02-251 - 2
(1 - 0)
- ---T--
INT CF08-02-252 - 0
(2 - 0)
- ---B--
INT CF01-02-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
INT CF31-01-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT CF26-01-252 - 0
(1 - 0)
- ---B--
GEO D108-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.45-0.32-0.33B-0.960.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiFC Telavi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiFC Telavi
Xorazm UrganchFC Saburtalo Tbilisi
PFC OleksandriaFC Saburtalo Tbilisi
Kolos KovalyovkaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiFC Kairat Almaty
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.32-0.500.80-0.5-0.98X
INT CF24-03-251 - 3
(1 - 0)
2 - 5-----
GEO D115-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.52-0.30-0.300.920.50.90X
GEO D110-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.42-0.34-0.360.730-0.97X
GEO D105-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.47-0.31-0.340.890.250.93X
GEO D128-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.67-0.25-0.200.9210.90X
INT CF17-02-251 - 3
(1 - 1)
- -----
INT CF12-02-253 - 1
(3 - 0)
- -----
INT CF08-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF01-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 0%

Dinamo TbilisiSo sánh số liệuFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem00.0%133.3%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo TbilisiThời gian ghi bànFC Iberia 1999 Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo TbilisiChi tiết về HT/FTFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Dinamo TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2FC Iberia 1999 Tbilisi
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D107-04-2025KháchGagra Tbilisi1 Ngày
GEO D112-04-2025KháchTorpedo Kutaisi6 Ngày
GEO D117-04-2025ChủDila Gori11 Ngày
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D107-04-2025ChủFC Kolkheti Poti1 Ngày
GEO D112-04-2025ChủGareji Sagarejo6 Ngày
GEO D117-04-2025KháchGagra Tbilisi11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng66.7% [4]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [4]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dinamo Tbilisi VS FC Iberia 1999 Tbilisi ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình