[ALB Division 1-] Erzeni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% |
[ALB Division 1-] KS Perparimi Kukesi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | 1 | 0.0% |
Erzeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 04-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB D1 | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALB D1 | 10-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB D1 | 02-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.35 | -0.32 | -0.46 | B | 0.81 | -0.25 | 0.95 | B | T |
ALB D1 | 25-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | H | 0.76 | 0.00 | -0.94 | H | X |
ALB D1 | 18-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB D1 | 22-01-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.34 | -0.40 | T | 0.91 | 0.00 | 0.85 | T | H |
ALB D1 | 17-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Erzeni |
Chủ - Khách |
---|
ErzeniKF Valbona |
Lushnja KSErzeni |
FK VoraErzeni |
FK VoraErzeni |
ErzeniApolonia Fier |
ErzeniBurreli |
Besa KavajeErzeni |
KS Dinamo TiranaErzeni |
ErzeniLushnja KS |
Kastrioti KrujeErzeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D2 | 02-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ALB D2 | 23-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D2 | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D2 | 08-02-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D2 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ALB D2 | 27-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.23 | -0.32 | -0.61 | B | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | H |
ALB D2 | 19-01-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ALB Cup | 15-01-25 | 6 - 1 (2 - 1) | - | -0.80 | -0.21 | -0.13 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | T |
ALB D2 | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D2 | 22-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KS Perparimi Kukesi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D2 | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 16-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | 0.81 | 1.75 | 0.89 | T | ||
ALB D2 | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 19-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 14-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
ALB D2 | 10-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.40 | -0.33 | -0.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
ALB SC | 26-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.66 | -0.27 | -0.20 | 0.96 | 1 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Erzeni |
Erzeni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |