So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.88
-0.99
2.75
0.85
2.00
3.65
3.30
Live
0.90
0.25
0.99
1.00
2.75
0.86
2.23
3.45
2.91
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
5.5
0.05
36.00
14.50
1.02
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
1.00
2.75
0.85
2.20
3.50
3.00
Live
0.92
0.25
0.92
1.00
2.75
0.85
2.15
3.50
3.00
Run
0.42
0
-0.53
-0.13
5.5
0.08
301.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.86
0.25
1.00
-0.99
2.75
0.83
1.98
3.50
3.10
Live
0.92
0.25
0.98
-0.99
2.75
0.87
2.08
3.45
3.00
Run
0.76
0
-0.86
-0.16
5.5
0.08
100.00
8.60
1.03
188betSớm
-0.99
0.5
0.89
-0.98
2.75
0.86
2.00
3.65
3.30
Live
0.92
0.25
1.00
-0.96
2.75
0.84
2.23
3.45
2.91
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
5.5
0.03
31.00
17.00
1.01
SbobetSớm
0.84
0.25
1.00
1.00
2.75
0.82
2.00
3.20
3.04
Live
0.93
0.25
0.97
-0.94
2.75
0.82
2.13
3.29
3.04
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.15
5.5
0.05
28.00
5.10
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Roskilde
ChủHòaKhách
Boldklubben af 1893
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RoskildeSo Sánh Sức MạnhBoldklubben af 1893
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-12] Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2241171943131218.2%
11209102161218.2%
1121892271218.2%
64021281266.7%
[DEN 1st Division-9] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
226511254323927.3%
1123692091018.2%
11425162314736.4%
6123710516.7%

Thành tích đối đầu

Roskilde            
Chủ - Khách
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenRoskilde
B93 CopenhagenRoskilde
B93 CopenhagenRoskilde
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeB93 Copenhagen
RoskildeB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D125-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.49-0.26-0.33T-0.960.500.84TX
DEN D127-07-241 - 2
(1 - 2)
8 - 1-0.43-0.26-0.38B0.830.00-0.95BH
INT CF31-01-241 - 1
(0 - 0)
0 - 3-0.49-0.27-0.36H0.840.250.98TX
DEN D217-03-231 - 3
(1 - 2)
1 - 6-0.33-0.28-0.51B0.81-0.500.95BT
DEN D212-08-223 - 1
(2 - 1)
3 - 4---B---
DAN Cup29-07-220 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.44-0.29-0.39H0.780.00-0.96HX
INT CF16-01-211 - 1
(1 - 1)
- ---H---
INT CF23-08-202 - 0
(0 - 0)
9 - 3---B---
INT CF22-01-201 - 1
(0 - 0)
3 - 3---H---
INT CF21-07-183 - 2
(1 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Roskilde            
Chủ - Khách
Herfolge Boldklub KogeRoskilde
RoskildeVendsyssel
RoskildeHillerod Fodbold
AC HorsensRoskilde
HelsingorRoskilde
RoskildeFredericia
BK FremRoskilde
Fremad AmagerRoskilde
Mjallby AIFRoskilde
RoskildeFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D114-03-252 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.43-0.29-0.37B0.800-0.93BT
DEN D109-03-253 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.38-0.27-0.43T-0.9500.83TT
DEN D101-03-251 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.27-0.28-0.53B-0.99-0.50.87BT
DEN D123-02-251 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.78-0.19-0.11T0.871.5-0.99TH
INT CF17-02-251 - 3
(0 - 0)
- ---T--
INT CF08-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF01-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.37-0.28-0.47T0.83-0.250.93TX
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.29-0.37T0.960.250.80TX
INT CF17-01-254 - 0
(1 - 0)
4 - 0---B--
DEN D130-11-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.23-0.24-0.61B-0.97-0.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
B93 CopenhagenIshoj IF
Hillerod FodboldB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge
Kolding FCB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHvidovre IF
B93 CopenhagenBronshoj
GAISB93 Copenhagen
ViborgB93 Copenhagen
B93 CopenhagenFA 2000
HackenB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.27-0.260.900.750.92X
DEN D114-03-251 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.76-0.20-0.130.981.50.90X
DEN D107-03-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.45-0.28-0.340.990.250.89X
DEN D101-03-253 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.72-0.22-0.150.941.250.94T
DEN D121-02-254 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.24-0.26-0.570.93-0.750.95T
INT CF15-02-251 - 2
(0 - 2)
8 - 8-0.78-0.19-0.110.811.50.95H
INT CF06-02-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2-----
INT CF04-02-252 - 2
(2 - 1)
4 - 4-----
INT CF28-01-255 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.65-0.24-0.230.9110.85T
INT CF25-01-254 - 2
(3 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

RoskildeSo sánh số liệuBoldklubben af 1893
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem2XemXem14XemXem27.3%XemXem7XemXem31.8%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem0XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Roskilde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem0XemXem9XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Boldklubben af 1893
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RoskildeThời gian ghi bànBoldklubben af 1893
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    13
    Bàn thắng H1
    10
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RoskildeChi tiết về HT/FTBoldklubben af 1893
  • 1
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    8
    H/H
    6
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
RoskildeSố bàn thắng trong H1&H2Boldklubben af 1893
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    8
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roskilde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D112-04-2025KháchVendsyssel8 Ngày
DEN D117-04-2025ChủHerfolge Boldklub Koge13 Ngày
DEN D120-04-2025KháchHillerod Fodbold16 Ngày
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D111-04-2025KháchHobro7 Ngày
DEN D117-04-2025ChủHillerod Fodbold13 Ngày
DEN D120-04-2025KháchVendsyssel16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng27.3% [6]
  • [1] 4.5%Hòa22.7% [6]
  • [17] 77.3%Bại50.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng18.2% [4]
  • [0] 0.0%Hòa9.1% [2]
  • [9] 40.9%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Roskilde VS Boldklubben af 1893 ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình