So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.84
0.88
2.5
0.92
2.51
3.40
2.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.90
2.5
0.95
2.63
3.40
2.55
Live
1.00
0
0.85
0.88
2.5
0.98
2.63
3.40
2.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.00
0
0.86
0.90
2.5
0.94
2.65
3.35
2.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
0
0.85
0.89
2.5
0.93
2.51
3.40
2.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
0
0.88
0.92
2.5
0.96
2.63
3.18
2.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Stal Mielec
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal MielecSo Sánh Sức MạnhGornik Zabrze
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-18] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2866163046241821.4%
145451718191335.7%
14121113285187.1%
602461520.0%
[Ekstraklasa-9] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812412393540942.9%
14725211423750.0%
14527182117935.7%
620498633.3%

Thành tích đối đầu

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeStal Mielec
Gornik ZabrzeStal Mielec
Stal MielecGornik Zabrze
Stal MielecGornik Zabrze
Gornik ZabrzeStal Mielec
Stal MielecGornik Zabrze
Gornik ZabrzeStal Mielec
Gornik ZabrzeStal Mielec
Stal MielecGornik Zabrze
Stal MielecGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR20-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 8-0.56-0.28-0.26B0.990.750.83BT
POL PR11-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.63-0.26-0.22H0.810.75-0.99TX
POL PR12-11-232 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.39-0.30-0.39T0.940.000.94TT
POL PR26-02-230 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.36-0.29-0.43B0.81-0.25-0.93BX
POL PR13-08-221 - 3
(1 - 2)
10 - 1-0.52-0.28-0.28T0.930.500.95TT
POL PR05-02-221 - 2
(1 - 0)
9 - 4-0.35-0.30-0.43B0.80-0.25-0.93BT
POL PR07-08-211 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.46-0.29-0.33B0.920.250.96BX
POL PR15-02-212 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.56-0.28-0.27B-0.970.750.85BT
POL PR28-08-200 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.37-0.30-0.45B0.78-0.25-0.96BX
POL D127-11-161 - 2
(1 - 0)
6 - 6-0.31-0.31-0.47B0.98-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecCracovia Krakow
Motor LublinStal Mielec
Stal MielecSlask Wroclaw
Lech PoznanStal Mielec
Stal MielecKorona Kielce
Piast GliwiceStal Mielec
Stal MielecPogon Szczecin
Stal MielecJagiellonia Bialystok
GKS KatowiceStal Mielec
Piast GliwiceStal Mielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR04-04-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.44-0.30-0.38H0.780-0.96HX
POL PR30-03-254 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.34B-0.980.50.80BT
POL PR15-03-251 - 4
(1 - 1)
6 - 4-0.46-0.29-0.35B0.960.250.86BT
POL PR08-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.65-0.25-0.22B0.9910.83BT
POL PR01-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.32B0.800.250.96BX
POL PR21-02-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.32-0.30H1.000.50.82TT
POL PR16-02-251 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.30-0.46B0.89-0.250.93BT
POL PR07-02-252 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.40-0.29-0.44T-0.9800.80TT
POL PR31-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.35B0.830.250.99BX
INT CF23-01-252 - 2
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Zaglebie LubinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeMotor Lublin
Lechia GdanskGornik Zabrze
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR11-04-252 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.43-0.30-0.390.800-0.98T
POL PR06-04-251 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.34-0.29-0.490.99-0.250.83T
POL PR30-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.30-0.360.980.250.84T
POL PR15-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.49-0.28-0.340.830.250.99T
POL PR09-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.30-0.450.78-0.25-0.96T
POL PR28-02-250 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.43-0.30-0.390.7800.98X
INT CF22-02-253 - 1
(2 - 0)
- -----
POL PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95X
POL PR15-02-253 - 2
(2 - 2)
3 - 10-0.55-0.29-0.280.820.51.00T
POL PR07-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Stal MielecSo sánh số liệuGornik Zabrze
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem3XemXem13XemXem40.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem3XemXem9XemXem55.6%XemXem10XemXem37%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem5XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem21.4%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem14.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
631250.0%Xem00.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal MielecThời gian ghi bànGornik Zabrze
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    13
    7
    1 Bàn
    7
    8
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    15
    15
    Bàn thắng H1
    12
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal MielecChi tiết về HT/FTGornik Zabrze
  • 2
    6
    T/T
    4
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    6
    H/T
    2
    4
    H/H
    9
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Stal MielecSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    10
    7
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR27-04-2025KháchZaglebie Lubin7 Ngày
POL PR04-05-2025ChủRakow Czestochowa14 Ngày
POL PR11-05-2025KháchPuszcza Niepolomice21 Ngày
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR27-04-2025ChủWidzew lodz7 Ngày
POL PR04-05-2025KháchJagiellonia Bialystok14 Ngày
POL PR11-05-2025ChủSlask Wroclaw21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 21.4%Thắng42.9% [12]
  • [6] 21.4%Hòa14.3% [12]
  • [16] 57.1%Bại42.9% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng17.9% [5]
  • [4] 14.3%Hòa7.1% [2]
  • [5] 17.9%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Stal Mielec VS Gornik Zabrze ngày 23-04-2025 - Thông tin đội hình