So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.92
0.90
2.75
0.96
2.92
3.70
2.14
Live
0.81
-0.25
-0.93
0.87
2.75
1.00
2.64
3.65
2.36
Run
-0.21
0.25
0.09
-0.19
4.5
0.07
12.00
1.06
18.50
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.95
0.90
2.75
0.95
3.00
3.75
2.15
Live
0.81
-0.25
-0.92
0.82
2.75
0.97
2.75
3.75
2.30
Run
0.47
0
-0.63
-0.12
4.5
0.06
15.00
1.05
21.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.92
0.89
2.75
0.97
2.88
3.70
2.16
Live
0.90
-0.25
-0.98
0.87
2.75
-0.97
2.80
3.60
2.40
Run
0.53
0
-0.63
-0.26
4.5
0.15
1.15
4.85
39.00
188betSớm
0.97
-0.25
0.93
0.91
2.75
0.97
2.92
3.70
2.14
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.88
2.75
-0.99
2.60
3.70
2.36
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.18
4.5
0.08
12.00
1.06
18.50
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.93
0.88
2.75
0.98
2.91
3.32
2.10
Live
0.86
-0.25
-0.94
0.89
2.75
-0.99
2.80
3.46
2.40
Run
0.48
0
-0.58
-0.26
4.5
0.18
6.80
1.17
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Sonderjyske
ChủHòaKhách
Viborg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SonderjyskeSo Sánh Sức MạnhViborg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-14] Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2886143758471428.6%
144461931161328.6%
144281827141128.6%
630367950.0%
[DEN Superliga-10] Viborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28101085247681035.7%
14833282327757.1%
142752424131214.3%
64201581466.7%

Thành tích đối đầu

Sonderjyske            
Chủ - Khách
ViborgSonderjyske
ViborgSonderjyske
SonderjyskeViborg
ViborgSonderjyske
SonderjyskeViborg
ViborgSonderjyske
ViborgSonderjyske
SonderjyskeViborg
SonderjyskeViborg
ViborgSonderjyske
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL06-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.56-0.26-0.26B-0.990.750.87BH
DEN SASL27-10-244 - 2
(2 - 0)
4 - 10-0.54-0.26-0.28B0.840.50-0.96BT
DEN SASL01-09-242 - 2
(2 - 0)
7 - 9-0.41-0.28-0.40H0.910.000.97HT
INT CF12-01-242 - 1
(0 - 0)
16 - 4-0.51-0.28-0.33B0.980.500.84BH
DEN SASL21-05-220 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.33-0.27-0.45B0.92-0.250.96BX
DEN SASL01-04-222 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.55-0.26-0.24B-0.940.750.82BT
DEN SASL28-11-211 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.58-0.24-0.23H0.930.750.95TX
DEN SASL29-08-212 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.35-0.30-0.43H0.83-0.25-0.95BT
INT CF02-07-211 - 4
(0 - 0)
- ---B---
INT CF24-01-201 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.40-0.28-0.44H1.000.000.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Sonderjyske            
Chủ - Khách
LyngbySonderjyske
SonderjyskeVejle
ViborgSonderjyske
SonderjyskeSilkeborg
SonderjyskeOdense BK
SonderjyskeAalborg
FC CopenhagenSonderjyske
SonderjyskeSilkeborg
NordsjaellandSonderjyske
SonderjyskeAarhus AGF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL17-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.47-0.29-0.32T0.880.251.00TX
DEN SASL14-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.42-0.29-0.37T0.820-0.94TX
DEN SASL06-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.56-0.26-0.26B-0.990.750.87BH
DEN SASL30-03-252 - 1
(2 - 1)
3 - 6-0.30-0.27-0.51T0.92-0.50.96TT
INT CF19-03-250 - 1
(0 - 1)
- ---B--
DEN SASL16-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.45-0.28-0.35B0.990.250.89BT
DEN SASL09-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.76-0.19-0.13H0.951.50.93TX
DEN SASL02-03-251 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.38-0.28-0.43B-0.9500.83BT
DEN SASL23-02-253 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.71-0.21-0.17B0.941.250.94TT
DEN SASL16-02-251 - 4
(1 - 3)
2 - 2-0.26-0.28-0.54B-0.97-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Viborg            
Chủ - Khách
VejleViborg
ViborgSilkeborg
ViborgSonderjyske
AalborgViborg
ViborgFC Copenhagen
Aarhus AGFViborg
ViborgVejle
ViborgSilkeborg
Brondby IFViborg
ViborgIK Sirius FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL17-04-253 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.32-0.28-0.48-0.96-0.250.84T
DEN SASL13-04-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.40-0.27-0.400.9400.94T
DEN SASL06-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.56-0.26-0.26B-0.990.750.87BH
DEN SASL28-03-250 - 4
(0 - 2)
6 - 6-0.37-0.29-0.430.80-0.25-0.93T
DEN SASL16-03-253 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.24-0.25-0.590.99-0.750.89T
DEN SASL09-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.61-0.26-0.21-0.9310.81X
DEN SASL02-03-253 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.56-0.26-0.27-0.980.750.86T
DEN SASL24-02-251 - 4
(1 - 2)
5 - 8-0.45-0.27-0.360.990.250.89T
DEN SASL14-02-254 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.66-0.23-0.200.9210.96T
INT CF09-02-252 - 1
(0 - 0)
2 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%

SonderjyskeSo sánh số liệuViborg
  • 11Tổng số ghi bàn22
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem3XemXem13XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Viborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem1XemXem11XemXem53.8%XemXem17XemXem65.4%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Sonderjyske
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
650183.3%Xem350.0%116.7%Xem
Viborg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem16XemXem61.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SonderjyskeThời gian ghi bànViborg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    19
    16
    Bàn thắng H1
    9
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SonderjyskeChi tiết về HT/FTViborg
  • 5
    2
    T/T
    1
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    6
    8
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
SonderjyskeSố bàn thắng trong H1&H2Viborg
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    13
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    8
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL05-05-2025ChủAalborg8 Ngày
DEN SASL11-05-2025KháchSilkeborg14 Ngày
DEN SASL18-05-2025ChủLyngby21 Ngày
Viborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup01-05-2025ChủFC Copenhagen4 Ngày
DEN SASL04-05-2025KháchLyngby7 Ngày
DAN Cup07-05-2025KháchFC Copenhagen10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng35.7% [10]
  • [6] 21.4%Hòa35.7% [10]
  • [14] 50.0%Bại28.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.3%Thắng7.1% [2]
  • [4] 14.3%Hòa25.0% [7]
  • [6] 21.4%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    2.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sonderjyske VS Viborg ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình