[LAT Higher League-2] FK Auda Riga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 2 | 50.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 9 | 2 | 75.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
[LAT Higher League-9] Super Nova |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 4 | 9 | 20.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 10 | 100.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
FK Auda Riga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 02-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LAT D1 | 25-06-23 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LAT D1 | 02-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.19 | -0.25 | -0.70 | T | 0.94 | -1.00 | 0.76 | T | X |
LAT D1 | 11-03-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.78 | -0.21 | -0.14 | T | 0.92 | -0.67 | 0.84 | T | X |
LAT D1 | 18-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | T | 0.82 | -0.80 | 0.94 | T | T |
LAT D1 | 02-07-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.13 | -0.20 | -0.82 | T | 0.93 | -1.50 | 0.77 | B | H |
LAT D1 | 06-05-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 14 - 1 | -0.85 | -0.20 | -0.11 | T | 0.90 | -0.57 | 0.80 | T | T |
LAT D1 | 20-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | H | 0.93 | -0.75 | 0.83 | B | X |
LAT D2 | 04-08-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LAT D2 | 26-09-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%
FK Auda Riga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 05-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.13 | -0.19 | -0.81 | B | 0.85 | -1.75 | 0.91 | B | X |
INT CF | 21-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LAT D1 | 09-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.81 | -0.18 | -0.12 | T | 0.94 | 1.75 | 0.90 | T | T |
LAT D1 | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.19 | -0.22 | -0.69 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T | H |
LAT Cup | 30-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LAT D1 | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.16 | -0.24 | -0.72 | T | 0.85 | -1.25 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Super Nova |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 06-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.94 | -0.11 | -0.07 | 0.75 | 2.5 | -0.99 | X | ||
INT CF | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 10-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 27-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
FK Auda Riga |
FK Auda Riga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 30-03-2025 | Chủ | Jelgava | 14 Ngày |
LAT D1 | 04-04-2025 | Khách | BFC Daugavpils | 19 Ngày |
LAT D1 | 09-04-2025 | Chủ | FK Liepaja | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 31-03-2025 | Khách | Tukums-2000 | 15 Ngày |
LAT D1 | 05-04-2025 | Khách | Jelgava | 20 Ngày |
LAT D1 | 10-04-2025 | Chủ | Grobina | 25 Ngày |