So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.5
0.75
0.96
2.5
0.74
3.65
3.30
1.75
Live
-
-
-
0.91
2.5
0.79
-
-
-
Run
-0.72
0
0.42
-0.45
3.5
0.15
1.67
3.05
4.45
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.85
2.5
0.95
4.00
3.60
1.80
Live
0.98
-0.5
0.83
0.93
2.5
0.88
4.00
3.70
1.80
Run
-0.60
0
0.45
-0.12
3.5
0.06
1.14
7.50
17.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.75
0.89
0.80
2.5
0.96
3.85
3.45
1.75
Live
0.72
-0.75
-0.96
0.87
2.5
0.89
3.90
3.40
1.75
Run
-0.71
0
0.55
-0.17
3.5
0.07
1.70
3.20
4.50
188betSớm
0.96
-0.5
0.76
0.97
2.5
0.75
3.65
3.30
1.75
Live
-
-
-
0.92
2.5
0.80
-
-
-
Run
0.06
-0.25
-0.34
-0.33
3.5
0.05
1.67
3.05
4.45
SbobetSớm
0.98
-0.5
0.80
0.96
2.5
0.82
3.50
3.03
1.80
Live
0.99
-0.5
0.81
0.98
2.5
0.82
3.62
3.10
1.81
Run
0.69
-0.5
-0.85
0.97
3.5
0.85
1.69
2.93
5.30

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City (w)
ChủHòaKhách
Aston Villa (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester City (w)So Sánh Sức MạnhAston Villa (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-10] Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1844101427161022.2%
9423111014844.4%
90273172120.0%
6213911733.3%
[ENG FA WSL-11] Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1834111837131116.7%
9225111881122.2%
91267195911.1%
63121891050.0%

Thành tích đối đầu

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL13-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.25H0.800.750.90TX
ENG FAWSL30-03-242 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.52-0.28-0.35H0.920.500.78TT
ENG FAWSL19-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.37-0.29-0.49B0.85-0.250.85BX
ENG FAWSL26-03-235 - 0
(3 - 0)
6 - 3---B---
ENG FAWSL25-09-220 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.27-0.29-0.59B0.80-0.750.90BX
ENG FAWSL23-01-221 - 2
(0 - 1)
1 - 10-0.37-0.32-0.46B0.75-0.250.95BT
ENG FAWSL04-09-212 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.35-0.29-0.50B0.92-0.250.78BT
ENG WPR07-12-193 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.81-0.19-0.13B0.91-0.570.85BT
ENG WPR27-01-190 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.27-0.51H0.77-0.500.99BX
ENG WPR21-10-181 - 1
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Leicester City (W)
Everton FC (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Stoke City (W)
Leicester City (W)Chelsea FC (W)
Leicester City (W)Birmingham (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC09-02-253 - 1
(2 - 0)
0 - 2-0.93-0.14-0.07B0.812.250.89TT
ENG FAWSL02-02-254 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.39-0.33-0.44B0.9700.73BT
ENG FAWSL26-01-252 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.31-0.32-0.53T0.80-0.50.90TT
ENG FAWSL19-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.29-0.28B0.960.750.74BX
ENG FA WC15-01-254 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.93-0.14-0.09T0.882.50.82TT
ENG FAWSL14-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 20-0.06-0.12-0.97H0.80-2.750.90BX
ENG CWCUP11-12-245 - 2
(4 - 1)
1 - 3-0.54-0.29-0.32T0.850.50.85TT
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.95-0.13-0.07B0.922.50.78BT
ENG CWCUP24-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11---H--
ENG FAWSL17-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.19-0.26-0.71B0.94-10.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Aston Villa (W)Brighton H.A. (W)
Aston Villa (W)Chelsea FC (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Everton FC (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Bristol Rovers (W)
Aston Villa (W)West Ham United (W)
Aston Villa (W)Charlton (W)
Arsenal (W)Aston Villa (W)
Tottenham Hotspur (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)CrystalPalace (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC08-02-253 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.29-0.400.960.250.74T
ENG FAWSL02-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.13-0.19-0.840.87-1.750.83X
ENG FAWSL25-01-252 - 4
(1 - 2)
1 - 6-0.19-0.24-0.720.78-1.250.92T
ENG FAWSL18-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.29-0.30-0.560.91-0.50.79X
ENG FA WC12-01-259 - 0
(5 - 0)
7 - 1-----
ENG FAWSL15-12-243 - 1
(2 - 1)
8 - 6-0.60-0.28-0.270.850.750.85T
ENG CWCUP11-12-244 - 1
(2 - 1)
11 - 1-0.84-0.19-0.120.851.750.85T
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.87-0.18-0.110.751.750.95T
ENG CWCUP23-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.44-0.29-0.430.8200.88X
ENG FAWSL17-11-243 - 2
(2 - 1)
10 - 3-0.74-0.23-0.190.851.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Leicester City (w)So sánh số liệuAston Villa (w)
  • 14Tổng số ghi bàn25
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.5
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Leicester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Aston Villa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester City (w)Thời gian ghi bànAston Villa (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    7
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leicester City (w)Chi tiết về HT/FTAston Villa (w)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Leicester City (w)Số bàn thắng trong H1&H2Aston Villa (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL02-03-2025KháchManchester United (W)14 Ngày
ENG FAWSL16-03-2025KháchChelsea FC (W)28 Ngày
ENG FAWSL23-03-2025ChủBrighton H.A. (W)35 Ngày
Aston Villa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL02-03-2025ChủEverton FC (W)14 Ngày
ENG FAWSL16-03-2025KháchCrystalPalace (W)28 Ngày
ENG FAWSL23-03-2025ChủManchester United (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [3]
  • [10] 55.6%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Leicester City (w) VS Aston Villa (w) ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình