[ENG EFL Championship-22] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | 42 | 22 | 21.4% |
21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 26 | 25 | 22 | 33.3% |
21 | 2 | 11 | 8 | 22 | 40 | 17 | 18 | 9.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-18] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | 47 | 18 | 26.2% |
21 | 7 | 9 | 5 | 27 | 23 | 30 | 19 | 33.3% |
21 | 4 | 5 | 12 | 16 | 31 | 17 | 17 | 19.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 08-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | H | -0.93 | 0.50 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG LCH | 24-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.40 | T | 0.98 | 0.00 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | H | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG LCH | 22-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 10-12-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | -0.52 | -0.29 | -0.27 | H | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 16-03-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.39 | T | 0.93 | 0.00 | 0.95 | T | T |
ENG LCH | 30-10-21 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.51 | -0.30 | -0.27 | H | 0.97 | 0.50 | 0.91 | T | T |
ENG LCH | 16-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.29 | H | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | X |
ENG LCH | 08-12-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | T | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 70%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.32 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | H | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 15-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.29 | T | -0.96 | 0.5 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 11-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.34 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 08-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.18 | B | 0.95 | 1 | 0.93 | H | T |
ENG LCH | 04-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.27 | -0.31 | -0.50 | B | 0.86 | -0.5 | -0.98 | B | T |
ENG FAC | 28-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | -0.84 | -0.14 | -0.07 | B | 0.93 | 2 | 0.95 | H | X |
ENG LCH | 25-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | T | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.38 | H | 0.85 | 0 | -0.97 | H | X |
ENG LCH | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.40 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | -0.98 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 29-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.42 | -0.30 | -0.35 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.28 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 12-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 08-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.66 | -0.24 | -0.19 | 0.92 | 1 | 0.96 | T | ||
ENG LCH | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 25-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.34 | -0.28 | -0.46 | 0.95 | -0.25 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 22-02-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.61 | -0.25 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 15-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | 0.80 | 0 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 12-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | 0.95 | 0.75 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Cardiff City |
Cardiff City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-04-2025 | Khách | Sheffield United | 6 Ngày |
ENG LCH | 21-04-2025 | Chủ | Oxford United | 9 Ngày |
ENG LCH | 26-04-2025 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-04-2025 | Chủ | Sheffield Wednesday | 6 Ngày |
ENG LCH | 21-04-2025 | Khách | Leeds United | 9 Ngày |
ENG LCH | 26-04-2025 | Chủ | Sheffield United | 14 Ngày |