So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1
0.87
0.88
2.5
0.92
1.52
4.00
5.20
Live
0.97
1
0.91
0.83
2.5
-0.97
1.57
3.95
4.75
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.17
5.5
0.03
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.98
1
0.88
0.90
2.5
0.95
1.55
4.00
5.75
Live
-0.95
1
0.80
-0.98
2.75
0.82
1.60
4.00
5.25
Run
0.37
0
-0.48
-0.19
5.5
0.12
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.98
1
0.88
0.90
2.5
0.94
1.55
3.90
5.60
Live
-0.89
1
0.81
-0.92
2.75
0.81
1.62
3.90
4.85
Run
0.55
0
-0.65
-0.22
4.5
0.13
1.01
9.60
150.00
188betSớm
0.96
1
0.88
0.89
2.5
0.93
1.52
4.00
5.20
Live
-0.93
1
0.82
0.84
2.5
-0.96
1.57
3.95
4.75
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.16
5.5
0.04
1.01
15.50
20.00
SbobetSớm
0.98
1
0.92
0.92
2.5
0.96
1.51
3.83
5.50
Live
0.82
0.75
-0.90
0.86
2.5
-0.96
1.62
3.76
5.00
Run
0.55
0
-0.65
-0.28
4.5
0.18
1.19
5.10
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Paris FC
ChủHòaKhách
Red Star FC 93
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paris FCSo Sánh Sức MạnhRed Star FC 93
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-2] Paris FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291847483058262.1%
151122311635273.3%
14725171423150.0%
622255833.3%
[FRA Ligue 2-15] Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2896133043331532.1%
146351719211342.9%
143381324121521.4%
623197933.3%

Thành tích đối đầu

Paris FC            
Chủ - Khách
Red Star FC 93Paris FC
Paris FCRed Star FC 93
Red Star FC 93Paris FC
Paris FCRed Star FC 93
Paris FCRed Star FC 93
Red Star FC 93Paris FC
Paris FCRed Star FC 93
Red Star FC 93Paris FC
Paris FCRed Star FC 93
Paris FCRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D228-09-241 - 3
(1 - 2)
6 - 7-0.32-0.30-0.48T0.98-0.250.84TT
INT CF01-08-202 - 0
(1 - 0)
- ---T---
FRA D210-05-190 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.19-0.29-0.63T1.00-0.750.88TX
FRA D221-12-181 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.56-0.31-0.23H-0.940.750.82TH
FRA LC09-08-161 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.37-0.33-0.40H-0.970.000.85HH
FRA D204-04-162 - 4
(1 - 2)
2 - 5-0.63-0.28-0.19T-0.931.000.80TT
FRA D207-11-150 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.43-0.33-0.34B-0.930.250.80BX
FRA D314-02-152 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.43-0.32-0.37B-0.940.250.80BT
FRA D305-09-141 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.48-0.32-0.32T0.850.25-0.99TX
FRA D331-01-142 - 3
(1 - 0)
- -0.40-0.34-0.38B-0.970.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Paris FC            
Chủ - Khách
Paris FCAmiens
Paris FCMartigues
LorientParis FC
AjaccioParis FC
Paris FCFC Annecy
Paris FCQuevilly
Pau FCParis FC
Paris FCRodez Aveyron
AmiensParis FC
Paris FCGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D211-01-251 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.58-0.29-0.23T0.960.750.86TX
FRA D203-01-251 - 2
(1 - 0)
5 - 0-0.81-0.19-0.10B-0.991.750.81TT
FRA D214-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.51-0.29-0.30B0.980.50.84BX
FRA D207-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.30-0.54T0.97-0.50.85TX
FRA D223-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.63-0.26-0.21H0.780.75-0.96TX
FRAC15-11-241 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.67-0.23-0.18H0.7810.92TX
FRA D209-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.32-0.29-0.48H0.98-0.250.84BX
FRA D201-11-243 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.57-0.27-0.25H0.970.750.85TT
FRA D229-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.30-0.48H0.98-0.250.84BX
FRA D226-10-242 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.59-0.28-0.24T0.920.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Red Star FC 93            
Chủ - Khách
Red Star FC 93Pau FC
Stade Lavallois MFCRed Star FC 93
Rodez AveyronRed Star FC 93
Red Star FC 93Grenoble
Red Star FC 93Bastia
Bobigny A.C.Red Star FC 93
Pau FCRed Star FC 93
HaubourdinRed Star FC 93
Red Star FC 93Troyes
MartiguesRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D217-01-251 - 3
(1 - 1)
7 - 5-0.38-0.30-0.43-0.9700.79T
FRA D210-01-251 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.53-0.29-0.280.900.50.92X
FRA D203-01-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.27-0.280.820.51.00X
FRA D214-12-243 - 1
(3 - 0)
4 - 7-0.41-0.31-0.370.810-0.99T
FRA D206-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94X
FRAC30-11-242 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.33-0.29-0.500.83-0.50.99T
FRA D222-11-244 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.49-0.29-0.320.800.25-0.98T
FRAC16-11-241 - 7
(1 - 3)
- -----
FRA D208-11-240 - 3
(0 - 1)
5 - 7-0.45-0.30-0.350.990.250.83T
FRA D201-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.34-0.30-0.450.87-0.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Paris FCSo sánh số liệuRed Star FC 93
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Paris FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Paris FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem00.0%583.3%Xem
Red Star FC 93
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem
642066.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paris FCThời gian ghi bànRed Star FC 93
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paris FCChi tiết về HT/FTRed Star FC 93
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    5
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Paris FCSố bàn thắng trong H1&H2Red Star FC 93
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paris FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D201-02-2025KháchGuingamp7 Ngày
FRA D208-02-2025ChủPau FC14 Ngày
FRA D215-02-2025KháchUSL Dunkerque21 Ngày
Red Star FC 93
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D201-02-2025ChủLorient7 Ngày
FRA D208-02-2025KháchGrenoble14 Ngày
FRA D215-02-2025ChủMartigues21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Red Star FC 93
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 62.1%Thắng32.1% [9]
  • [4] 13.8%Hòa21.4% [9]
  • [7] 24.1%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [11] 37.9%Thắng10.7% [3]
  • [2] 6.9%Hòa10.7% [3]
  • [2] 6.9%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.66 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Paris FC VS Red Star FC 93 ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình