So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.79
0.83
3
0.97
2.19
3.70
2.53
Live
0.88
0.25
0.94
0.91
3
0.89
2.09
3.60
2.73
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
5.5
0.01
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0
0.95
1.00
3
0.80
2.35
3.60
2.45
Live
0.92
0.25
0.87
0.87
3
0.92
2.10
3.70
2.75
Run
-0.91
0
0.70
-0.21
5.5
0.14
41.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.74
0
1.00
0.96
3
0.78
2.19
3.45
2.67
Live
0.89
0.25
0.95
0.90
3
0.92
2.04
3.45
2.86
Run
0.89
0
0.95
-0.19
5.5
0.05
13.00
3.98
1.26
188betSớm
-0.96
0.25
0.80
0.84
3
0.98
2.19
3.70
2.53
Live
0.89
0.25
0.95
0.87
3
0.95
2.09
3.60
2.73
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
5.5
0.02
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.97
0.25
0.79
0.83
3
0.97
2.20
3.35
2.56
Live
0.89
0.25
0.95
0.96
3
0.86
2.06
3.42
2.90
Run
0.89
0
0.95
-0.19
5.5
0.05
13.50
4.00
1.25

Bên nào sẽ thắng?

 Hapoel Nof HaGalil
ChủHòaKhách
Ironi Nir Ramat HaSharon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Nof HaGalilSo Sánh Sức MạnhIroni Nir Ramat HaSharon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-20] Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3166193049472019.4%
152211132682213.3%
164481723161525.0%
631211101050.0%
[ISR Leumit League-15] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31115155163751535.5%
16745302525943.8%
1541102138131826.7%
63031514950.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Nof HaGalil            
Chủ - Khách
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D207-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.51-0.28-0.33T0.980.500.84TX
ISR D222-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.38-0.30-0.44H-0.960.000.78HX
ISR D212-12-231 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.30-0.33T0.820.251.00TX
ISR D214-04-233 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.35B1.000.250.84BT
ISR D217-01-232 - 1
(1 - 1)
- -0.36-0.32-0.43T0.73-0.25-0.97TT
ISR D215-09-222 - 0
(2 - 0)
7 - 11-0.35-0.33-0.44B0.75-0.25-0.99BH
ISR D209-04-211 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.31-0.25H-0.980.750.80TX
ISR D207-01-210 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.57-0.32-0.23H1.000.750.76TX
ISR D217-09-201 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.32-0.31B0.910.250.85BX
ISR D228-02-201 - 3
(1 - 1)
4 - 5-0.44-0.31-0.37B-0.940.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hapoel Nof HaGalil            
Chủ - Khách
Hapoel Petah TikvaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitAgudat Sport Nordia Jerusalem
Hapoel Natzrat IllitHapoel Rishon Lezion
Kafr QasimHapoel Natzrat Illit
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D206-12-242 - 3
(2 - 2)
8 - 2-0.53-0.30-0.29T0.880.50.94TT
ISR CUP01-12-242 - 3
(2 - 1)
6 - 9---B--
ISR D208-11-243 - 2
(2 - 2)
3 - 9-0.50-0.30-0.32T0.760.251.00TT
ISR D205-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.43-0.33-0.39B0.7500.95BX
ISR D201-11-240 - 2
(0 - 0)
8 - 0-0.59-0.27-0.26T0.910.750.85TX
ISR D229-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.64-0.26-0.22H0.790.75-0.97TX
ISR D225-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.40-0.28-0.44T1.0000.82TT
ISR D218-10-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.48-0.29-0.34B0.840.250.98BX
ISR D213-10-242 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.35-0.29-0.49B0.99-0.250.83BT
ISR D206-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.57-0.29-0.26B0.970.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ironi Baka El Garbiya
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ramat Gan
Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP29-11-246 - 2
(4 - 0)
3 - 3-0.67-0.26-0.220.9110.79T
ISR D208-11-240 - 4
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.28-0.490.95-0.250.81T
ISR D201-11-243 - 2
(0 - 1)
13 - 1-0.63-0.26-0.230.800.750.96T
ISR D229-10-244 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.47-0.29-0.360.920.250.90T
ISR D225-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.58-0.26-0.280.920.750.90H
ISR D218-10-243 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.51-0.28-0.330.950.50.87T
ISR D214-10-242 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.46-0.27-0.390.990.250.77T
ISR D206-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.46-0.29-0.371.000.250.82T
ISR D226-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.43-0.29-0.400.8500.97T
ISR D219-09-243 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.49-0.29-0.340.800.25-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hapoel Nof HaGalilSo sánh số liệuIroni Nir Ramat HaSharon
  • 16Tổng số ghi bàn25
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.5
  • 15Tổng số mất bàn21
  • 1.5Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem1XemXem7.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Hapoel Nof HaGalil
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem1XemXem7.1%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Nof HaGalilThời gian ghi bànIroni Nir Ramat HaSharon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Nof HaGalilChi tiết về HT/FTIroni Nir Ramat HaSharon
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel Nof HaGalilSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Nir Ramat HaSharon
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Nof HaGalil
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D220-12-2024ChủHapoel Raanana7 Ngày
ISR D203-01-2025KháchHapoel Ramat Gan21 Ngày
ISR D210-01-2025KháchHapoel Kfar Shalem28 Ngày
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D220-12-2024KháchHapoel Kfar Shalem7 Ngày
ISR D203-01-2025ChủHapoel Umm Al Fahm21 Ngày
ISR D210-01-2025KháchHapoel Tel Aviv28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 19.4%Thắng35.5% [11]
  • [6] 19.4%Hòa16.1% [11]
  • [19] 61.3%Bại48.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.5%Thắng12.9% [4]
  • [2] 6.5%Hòa3.2% [1]
  • [11] 35.5%Bại32.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    63
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Hapoel Nof HaGalil VS Ironi Nir Ramat HaSharon ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình