So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.92
2.5
0.88
2.27
3.35
2.62
Live
0.92
0
0.96
0.84
2.5
-0.98
2.44
3.40
2.53
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.26
2.5
0.12
18.50
1.01
17.00
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.93
2.5
0.93
2.45
3.30
2.80
Live
0.92
0
0.92
0.87
2.5
0.97
2.55
3.40
2.62
Run
-0.83
0
0.70
-0.11
2.5
0.05
21.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.79
0
-0.93
0.93
2.5
0.91
2.39
3.30
2.78
Live
0.97
0
0.95
0.93
2.5
0.97
2.58
3.30
2.56
Run
-0.78
0
0.70
-0.17
2.5
0.09
19.00
1.08
9.90
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.93
2.5
0.89
2.27
3.35
2.62
Live
0.93
0
0.97
0.85
2.5
-0.97
2.34
3.40
2.64
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.17
2.5
0.05
18.50
1.01
17.00
SbobetSớm
0.83
0
-0.93
0.98
2.5
0.90
2.39
3.18
2.71
Live
0.99
0
0.93
0.85
2.5
-0.95
2.61
3.29
2.53
Run
-0.76
0
0.68
-0.14
2.5
0.06
12.00
1.12
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Stal Mielec
ChủHòaKhách
Cracovia Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal MielecSo Sánh Sức MạnhCracovia Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 1T 7H 2B
    2T 7H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-15] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2766152843241522.2%
145451718191135.7%
13121011255187.7%
601561610.0%
[Ekstraklasa-5] Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271197484142540.7%
144642523181228.6%
13733231824253.8%
62221011833.3%

Thành tích đối đầu

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowStal Mielec
Cracovia KrakowStal Mielec
Stal MielecCracovia Krakow
Cracovia KrakowStal Mielec
Stal MielecCracovia Krakow
Stal MielecCracovia Krakow
Cracovia KrakowStal Mielec
Stal MielecCracovia Krakow
Cracovia KrakowStal Mielec
Stal MielecCracovia Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR30-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.56-0.28-0.26H-0.980.750.80TX
POL PR09-12-232 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.52-0.28-0.28H0.930.500.95TT
POL PR22-07-232 - 2
(2 - 0)
4 - 8-0.37-0.30-0.41H-0.970.000.85HT
POL PR17-02-232 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.56-0.28-0.24B-0.990.750.87BT
POL PR05-08-222 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.37-0.31-0.42T-0.940.000.82TX
POL PR01-04-221 - 2
(0 - 2)
6 - 8-0.41-0.30-0.36B0.820.00-0.94BT
POL PR02-10-213 - 3
(1 - 3)
6 - 3-0.54-0.29-0.27H0.850.50-0.97TT
POL PR19-02-210 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.36-0.29-0.43H0.79-0.25-0.92BX
POL PR12-09-201 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.64-0.27-0.22H0.800.75-0.98TX
INT CF22-03-190 - 0
(0 - 0)
13 - 3-0.34-0.30-0.48H0.97-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Motor LublinStal Mielec
Stal MielecSlask Wroclaw
Lech PoznanStal Mielec
Stal MielecKorona Kielce
Piast GliwiceStal Mielec
Stal MielecPogon Szczecin
Stal MielecJagiellonia Bialystok
GKS KatowiceStal Mielec
Piast GliwiceStal Mielec
Stal MielecElfsborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR30-03-254 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.34B-0.980.50.80BT
POL PR15-03-251 - 4
(1 - 1)
6 - 4-0.46-0.29-0.35B0.960.250.86BT
POL PR08-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.65-0.25-0.22B0.9910.83BT
POL PR01-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.32B0.800.250.96BX
POL PR21-02-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.32-0.30H1.000.50.82TT
POL PR16-02-251 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.30-0.46B0.89-0.250.93BT
POL PR07-02-252 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.40-0.29-0.44T-0.9800.80TT
POL PR31-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.35B0.830.250.99BX
INT CF23-01-252 - 2
(0 - 0)
- ---H--
INT CF16-01-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Cracovia Krakow            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowPuszcza Niepolomice
Pogon SzczecinCracovia Krakow
Cracovia KrakowRadomiak Radom
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
Cracovia KrakowJagiellonia Bialystok
Cracovia KrakowKorona Kielce
Widzew lodzCracovia Krakow
Cracovia KrakowGKS Jastrzebie
Cracovia KrakowRakow Czestochowa
Cracovia KrakowHiroshima Sanfrecce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR29-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.57-0.29-0.260.990.750.83T
POL PR14-03-255 - 2
(2 - 2)
5 - 0-0.56-0.29-0.250.800.5-0.98T
POL PR08-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80T
POL PR28-02-250 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.43-0.30-0.390.7800.98X
POL PR23-02-252 - 2
(0 - 2)
4 - 11-0.47-0.29-0.370.970.250.85T
POL PR14-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.52-0.31-0.290.940.50.88X
POL PR09-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.41-0.29-0.410.9100.91X
INT CF02-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.69-0.25-0.210.8110.89X
POL PR01-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90X
INT CF24-01-251 - 2
(0 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Stal MielecSo sánh số liệuCracovia Krakow
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem2XemXem13XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem3XemXem9XemXem53.8%XemXem10XemXem38.5%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cracovia Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem7XemXem10XemXem34.6%XemXem14XemXem53.8%XemXem6XemXem23.1%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal MielecThời gian ghi bànCracovia Krakow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    12
    8
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    16
    Bàn thắng H1
    12
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal MielecChi tiết về HT/FTCracovia Krakow
  • 2
    3
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    5
    H/T
    2
    5
    H/H
    9
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    4
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Stal MielecSố bàn thắng trong H1&H2Cracovia Krakow
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    9
    4
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR13-04-2025KháchLechia Gdansk7 Ngày
POL PR20-04-2025ChủGornik Zabrze14 Ngày
POL PR27-04-2025KháchZaglebie Lubin21 Ngày
Cracovia Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR13-04-2025ChủSlask Wroclaw7 Ngày
POL PR20-04-2025KháchLech Poznan14 Ngày
POL PR27-04-2025KháchMotor Lublin21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stal Mielec
Chấn thương
Cracovia Krakow
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng40.7% [11]
  • [6] 22.2%Hòa33.3% [11]
  • [15] 55.6%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng25.9% [7]
  • [4] 14.8%Hòa11.1% [3]
  • [5] 18.5%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa54.55% [6]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Stal Mielec VS Cracovia Krakow ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình