So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
-0.96
0.80
1.75
1.00
3.15
2.91
2.40
Live
-0.97
0
0.86
-0.97
1.75
0.83
3.05
2.56
2.78
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
0.5
0.01
17.00
1.03
19.00
BET365Sớm
0.73
-0.25
-0.93
0.95
1.75
0.85
3.20
2.63
2.45
Live
1.00
0
0.80
1.00
1.75
0.80
2.90
2.60
2.70
Run
0.75
0
-0.95
-0.12
0.5
0.06
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.75
0.85
1.75
0.95
3.10
2.70
2.40
Live
-0.95
0
0.85
0.86
1.5
-0.98
2.97
2.57
2.75
Run
0.79
0
-0.89
-0.12
0.5
0.04
10.00
1.09
12.00
188betSớm
0.79
-0.25
-0.95
0.81
1.75
-0.99
3.15
2.91
2.40
Live
-0.94
0
0.86
-0.96
1.75
0.84
3.05
2.56
2.78
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
0.5
0.02
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
0.78
-0.25
-0.93
0.99
1.75
0.85
2.99
2.64
2.33
Live
0.79
-0.25
-0.92
0.81
1.5
-0.95
2.79
2.63
2.61
Run
0.77
0
-0.88
-0.16
0.5
0.06
12.50
1.05
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Modern Sport FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhModern Sport FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 2H 3B
    3T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184681118361822.2%
931558101733.3%
915361081911.1%
621336733.3%
[EGY Premier League-26] Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1826101124212611.1%
1023561192020.0%
80355133260.0%
60422640.0%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D112-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.53-0.30-0.25H0.900.500.92TH
EGY D111-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.39-0.35-0.34H0.820.00-0.94HX
EGY LC08-01-240 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.31-0.34-0.47T0.97-0.250.85TX
EGY D106-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.33-0.42B-0.900.000.78BX
EGY D108-12-221 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.53-0.29-0.26B0.880.501.00BX
EGY D117-05-224 - 3
(3 - 0)
5 - 10-0.52-0.32-0.27B0.930.500.95BT
EGY LC31-01-221 - 2
(1 - 0)
0 - 4-0.36-0.30-0.46T0.84-0.250.98TT
EGY D130-10-213 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.55-0.31-0.25T0.830.500.99TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish
Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
PharcoAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC17-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.63-0.28-0.19B0.760.75-0.94BH
EGY D130-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.41-0.35-0.32B-0.960.250.78BX
EGY D122-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.76-0.21-0.12H-0.961.50.84TX
EGY D107-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.58-0.29-0.21T0.970.750.85TX
EGY D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.35-0.33T0.730-0.92TX
EGY D118-08-240 - 2
(0 - 2)
7 - 0-0.29-0.30-0.50B0.80-0.5-0.98BX
EGY D112-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.53-0.30-0.25H0.900.50.92TH
EGY D131-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.36-0.34-0.41H-0.9600.78HX
EGY D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.52-0.29-0.27H0.930.50.89TX
EGY D108-07-240 - 4
(0 - 1)
6 - 2-0.15-0.26-0.67B0.94-10.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
Future FCPetrojet
Ceramica Cleopatra FCFuture FC
Future FCZED FC
PetrojetFuture FC
Future FCEnppi
Future FCZED FC
Future FCEnppi
Al Ahly SCFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
ZED FCFuture FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC11-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.29-0.22-0.990.750.81X
EGY D130-11-244 - 1
(1 - 0)
3 - 12-0.40-0.36-0.32-0.920.250.73T
EGY D124-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.48-0.32-0.28-0.930.50.80X
EGY D108-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.23-0.29-0.560.79-0.75-0.97X
EGY D131-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.48-0.32-0.280.800.25-0.98X
EGYCup24-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.40-0.33-0.380.8600.96X
EGYCup20-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.45-0.33-0.340.950.250.87X
EGY D117-08-241 - 2
(0 - 0)
5 - 10-0.52-0.29-0.270.940.50.88T
EGY D112-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.53-0.30-0.25H0.900.50.92TH
EGY D131-07-243 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.40-0.35-0.370.8300.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuModern Sport FC
  • 4Tổng số ghi bàn8
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430175.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
412125.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Modern Sport FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Alexandria SCThời gian ghi bànModern Sport FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCChi tiết về HT/FTModern Sport FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCSố bàn thắng trong H1&H2Modern Sport FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-12-2024KháchZamalek4 Ngày
EGY D111-01-2025ChủZED FC17 Ngày
EGY D122-01-2025KháchCeramica Cleopatra FC28 Ngày
Modern Sport FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D131-12-2024ChủIsmaily6 Ngày
EGY D110-01-2025KháchSmouha SC16 Ngày
EGY D123-01-2025ChủZamalek29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ittihad Alexandria SC
Chấn thương
Modern Sport FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng11.1% [2]
  • [6] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [8] 44.4%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [5] 27.8%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.28 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Ittihad Alexandria SC VS Modern Sport FC ngày 25-12-2024 - Thông tin đội hình