So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1
0.87
0.79
2.75
-0.99
1.56
4.30
4.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
1
0.88
0.80
2.75
-0.95
1.55
4.20
4.50
Live
0.98
1
0.88
0.80
2.75
-0.95
1.55
4.20
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
1
0.88
0.80
2.75
-0.98
1.56
4.30
4.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hobro
ChủHòaKhách
Boldklubben af 1893
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HobroSo Sánh Sức MạnhBoldklubben af 1893
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-8] Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227510303826831.8%
11425162214836.4%
11335141612927.3%
622296833.3%
[DEN 1st Division-9] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
226511254323927.3%
1123692091018.2%
11425162314736.4%
6132810616.7%

Thành tích đối đầu

Hobro            
Chủ - Khách
B93 CopenhagenHobro
HobroB93 Copenhagen
HobroB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHobro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D122-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.30-0.26-0.52T0.96-0.500.92TH
DEN D102-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.52-0.26-0.30B0.910.500.97BX
DEN D108-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.55-0.28-0.25H0.830.50-0.95TX
DEN D122-09-231 - 2
(0 - 0)
3 - 12-0.38-0.28-0.44T-0.960.000.78TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hobro            
Chủ - Khách
HobroRoskilde
Kolding FCHobro
HobroAC Horsens
Odense BKHobro
HobroVendsyssel
HobroUrartu II
HobroFC Avan Academy
Skive IKHobro
ViborgHobro
HobroThisted FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D130-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.56-0.26-0.25H1.000.750.88TX
DEN D114-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.56-0.28-0.24B-0.960.750.84BX
DEN D108-03-251 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.31-0.27-0.49B0.85-0.5-0.97BT
DEN D102-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.66-0.23-0.19H0.9010.98TX
DEN D121-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.28-0.32T0.820.25-0.94TX
INT CF14-02-255 - 0
(3 - 0)
- ---T--
INT CF14-02-250 - 2
(0 - 2)
5 - 2---B--
INT CF05-02-250 - 3
(0 - 2)
- ---T--
INT CF29-01-252 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.60-0.23-0.25B0.850.750.97BX
INT CF24-01-254 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.22-0.17T0.941.50.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge
B93 CopenhagenIshoj IF
Hillerod FodboldB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge
Kolding FCB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHvidovre IF
B93 CopenhagenBronshoj
GAISB93 Copenhagen
ViborgB93 Copenhagen
B93 CopenhagenFA 2000
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D129-03-252 - 2
(2 - 0)
6 - 7-0.43-0.27-0.380.820-0.94T
INT CF18-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.27-0.260.900.750.92X
DEN D114-03-251 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.76-0.20-0.130.981.50.90X
DEN D107-03-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.45-0.28-0.340.990.250.89X
DEN D101-03-253 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.72-0.22-0.150.941.250.94T
DEN D121-02-254 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.24-0.26-0.570.93-0.750.95T
INT CF15-02-251 - 2
(0 - 2)
8 - 8-0.78-0.19-0.110.811.50.95H
INT CF06-02-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2-----
INT CF04-02-252 - 2
(2 - 1)
4 - 4-----
INT CF28-01-255 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.65-0.24-0.230.9110.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

HobroSo sánh số liệuBoldklubben af 1893
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hobro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem3XemXem14XemXem26.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
60060.0%Xem116.7%466.7%Xem
Boldklubben af 1893
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem1XemXem10XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HobroThời gian ghi bànBoldklubben af 1893
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    14
    Bàn thắng H1
    19
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HobroChi tiết về HT/FTBoldklubben af 1893
  • 3
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    6
    8
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
HobroSố bàn thắng trong H1&H2Boldklubben af 1893
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D116-04-2025ChủVendsyssel5 Ngày
DEN D121-04-2025KháchHerfolge Boldklub Koge10 Ngày
DEN D127-04-2025KháchB93 Copenhagen16 Ngày
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D117-04-2025ChủHillerod Fodbold6 Ngày
DEN D120-04-2025KháchVendsyssel9 Ngày
DEN D127-04-2025ChủHobro16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng27.3% [6]
  • [5] 22.7%Hòa22.7% [6]
  • [10] 45.5%Bại50.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng18.2% [4]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [5] 22.7%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hobro VS Boldklubben af 1893 ngày 11-04-2025 - Thông tin đội hình