So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.78
0.78
2
0.92
2.16
2.97
2.86
Live
-0.92
0.25
0.73
0.87
2
0.93
2.25
2.79
2.89
Run
0.77
0
-0.95
0.87
2
0.93
2.37
2.78
2.72
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.90
2
0.90
2.35
2.80
3.40
Live
0.75
0
-0.95
0.90
2
0.90
2.60
2.75
3.10
Run
0.87
0
0.92
-0.08
0.5
0.04
13.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.81
0.91
2
0.85
2.12
2.80
3.50
Live
-0.86
0.25
0.70
0.89
2
0.93
2.43
2.73
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.25
0.79
0.79
2
0.93
2.16
2.97
2.86
Live
-0.90
0.25
0.74
0.93
2
0.89
2.25
2.79
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Lamontville Golden Arrows
ChủHòaKhách
Chippa United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lamontville Golden ArrowsSo Sánh Sức MạnhChippa United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-10] Lamontville Golden Arrows
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217771721281033.3%
1035297141430.0%
1142581414636.4%
612339516.7%
[ZA Premier League-9] Chippa United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22859211829936.4%
1262413920750.0%
102358991220.0%
621345733.3%

Thành tích đối đầu

Lamontville Golden Arrows            
Chủ - Khách
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Chippa UnitedLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Chippa UnitedLamontville Golden Arrows
Chippa UnitedLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Chippa UnitedLamontville Golden Arrows
Chippa UnitedLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SALC25-01-251 - 2
(0 - 0)
10 - 6---B---
SAPL D126-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.45-0.33-0.33B0.950.250.87BH
SAPL D112-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.41-0.34-0.37H0.800.00-0.98HH
SAPL D109-12-232 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.38-0.34-0.40B0.950.000.87BH
SAPL D120-05-230 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.50-0.32-0.31H0.750.25-0.99TX
SAPL D103-09-223 - 2
(3 - 0)
0 - 6-0.49-0.35-0.29T0.780.250.98TT
SAPL D106-03-221 - 2
(1 - 1)
- -0.47-0.34-0.31B0.840.250.98BT
SAPL D104-12-211 - 2
(1 - 1)
- -0.39-0.34-0.39T0.900.000.92TT
SAPL D125-04-210 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.34-0.43H0.75-0.25-0.93BX
SAPL D109-01-211 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.34-0.29T-0.950.500.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Lamontville Golden Arrows            
Chủ - Khách
MagesiLamontville Golden Arrows
Polokwane City FCLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsMamelodi Sundowns
TS GalaxyLamontville Golden Arrows
Cape Town CityLamontville Golden Arrows
Mamelodi SundownsLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Lamontville Golden ArrowsTS Galaxy
Kaizer ChiefsLamontville Golden Arrows
AmaZuluLamontville Golden Arrows
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D115-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.45-0.34-0.33B0.980.250.84BX
SAPL D112-03-250 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.33-0.29T-0.970.50.79TX
SAPL D105-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.16-0.24-0.71H0.79-1.25-0.97BX
SAPL D101-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.54-0.32-0.26B0.860.50.90BH
SAPL D105-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.55-0.32-0.25H0.810.5-0.99TH
SAPL D102-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.83-0.18-0.10B0.881.750.88BT
SALC25-01-251 - 2
(0 - 0)
10 - 6---B--
SAPL D118-01-251 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.36-0.33-0.43H-0.9600.72HH
SAPL D112-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.63-0.29-0.21T0.830.750.93TX
SAPL D104-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.33-0.29H-0.960.50.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Chippa United            
Chủ - Khách
Chippa UnitedPolokwane City FC
Chippa UnitedOrlando Pirates
Richards BayChippa United
Chippa UnitedSekhukhune United
Cape Town CityChippa United
Kaizer ChiefsChippa United
TS GalaxyChippa United
MagesiChippa United
Polokwane City FCChippa United
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D115-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.35-0.350.760-0.94T
SAPL D105-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.19-0.28-0.650.77-1-0.95X
SAPL D101-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.46-0.35-0.310.860.250.90X
SAPL D122-02-250 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.39-0.35-0.370.8400.92X
SAPL D118-02-250 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.33-0.260.890.50.93H
SALC15-02-253 - 0
(1 - 0)
6 - 5-----
SAPL D108-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.52-0.34-0.260.910.50.91X
SAPL D105-02-251 - 4
(1 - 3)
1 - 1-0.37-0.35-0.400.9900.83T
SAPL D101-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.35-0.280.750.25-0.99X
SALC25-01-251 - 2
(0 - 0)
10 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Lamontville Golden ArrowsSo sánh số liệuChippa United
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Lamontville Golden Arrows
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem3XemXem15.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Chippa United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Lamontville Golden Arrows
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chippa United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem5XemXem6XemXem45%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lamontville Golden ArrowsThời gian ghi bànChippa United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    11
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lamontville Golden ArrowsChi tiết về HT/FTChippa United
  • 2
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Lamontville Golden ArrowsSố bàn thắng trong H1&H2Chippa United
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lamontville Golden Arrows
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D119-04-2025KháchMarumo Gallants FC14 Ngày
SAPL D127-04-2025ChủAmaZulu22 Ngày
SAPL D104-05-2025ChủStellenbosch FC29 Ngày
Chippa United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D119-04-2025ChủKaizer Chiefs14 Ngày
SAPL D126-04-2025KháchStellenbosch FC21 Ngày
SAPL D103-05-2025KháchSupersport United28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng36.4% [8]
  • [7] 33.3%Hòa22.7% [8]
  • [7] 33.3%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng9.1% [2]
  • [5] 23.8%Hòa13.6% [3]
  • [2] 9.5%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lamontville Golden Arrows VS Chippa United ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình