So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.94
0.99
3
0.87
2.45
3.80
2.45
Live
0.90
-0.25
0.99
0.92
3
0.96
2.89
3.80
2.24
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.20
3.5
0.08
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.93
0.95
3
0.90
2.00
3.75
3.25
Live
0.87
-0.25
0.97
0.92
3
0.92
2.90
3.80
2.25
Run
0.70
0
-0.83
-0.16
3.5
0.10
1.01
23.00
81.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.98
1.00
3
0.86
2.42
3.45
2.53
Live
0.92
-0.25
1.00
0.93
3
0.97
2.82
3.70
2.35
Run
0.70
0
-0.80
-0.21
3.5
0.11
1.18
5.60
13.00
188betSớm
0.95
0
0.95
1.00
3
0.88
2.45
3.80
2.45
Live
0.91
-0.25
-0.99
0.93
3
0.97
2.89
3.80
2.25
Run
-0.24
0.25
0.14
-0.20
3.5
0.10
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
0.95
0
0.95
-0.97
3
0.85
2.48
3.40
2.48
Live
0.93
-0.25
0.99
0.93
3
0.97
2.89
3.58
2.29
Run
0.65
0
-0.75
-0.19
3.5
0.11
1.01
11.50
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Sydney FC
ChủHòaKhách
Melbourne Victory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sydney FCSo Sánh Sức MạnhMelbourne Victory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-6] Sydney FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23977493834639.1%
12534332318541.7%
11443161516836.4%
631218131050.0%
[AUS A-League-4] Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231166413239447.8%
11731251324263.6%
12435161915933.3%
64111041366.7%

Thành tích đối đầu

Sydney FC            
Chủ - Khách
Melbourne VictorySydney FC
Melbourne VictorySydney FC
Sydney FCMelbourne Victory
Sydney FCMelbourne Victory
Melbourne VictorySydney FC
Sydney FCMelbourne Victory
Sydney FCMelbourne Victory
Melbourne VictorySydney FC
Sydney FCMelbourne Victory
Sydney FCMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D126-01-241 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.46-0.25-0.34H0.950.250.93TX
AUS D116-12-233 - 0
(2 - 0)
4 - 11-0.49-0.26-0.30B0.820.25-0.94BT
AUS D121-10-230 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.49-0.27-0.29B-0.940.500.82BX
AUS D104-03-231 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.49-0.26-0.30T0.820.25-0.94TX
AUS D126-01-231 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.42-0.27-0.37T0.820.00-0.94TT
AUS D108-10-222 - 3
(1 - 1)
8 - 4-0.41-0.27-0.37B0.830.00-0.95BT
AUS D107-05-221 - 4
(1 - 3)
6 - 8-0.40-0.27-0.38B0.900.000.98BT
AUS D125-01-222 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.29-0.29-0.47H-0.97-0.250.85BT
AUS D119-05-212 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.72-0.20-0.17T0.82-0.80-0.94TX
AUS D127-04-211 - 0
(1 - 0)
11 - 6-0.71-0.20-0.17T0.90-0.800.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sydney FC            
Chủ - Khách
Adelaide UnitedSydney FC
Sydney FCWestern United FC
Central Coast MarinersSydney FC
Sydney FCKaya FC
Eastern A.A Football TeamSydney FC
Sydney FCWestern Sydney
Sydney FCFC Macarthur
Sydney FCHiroshima Sanfrecce
Brisbane RoarSydney FC
Auckland FCSydney FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D120-12-243 - 3
(2 - 1)
4 - 7-0.43-0.23-0.38H0.830-0.95HT
AUS D114-12-243 - 4
(2 - 1)
7 - 6-0.66-0.20-0.19B-0.941.250.82TT
AUS D108-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.34-0.26-0.45B0.91-0.250.97BT
ACL205-12-243 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.98-0.10-0.06T0.8030.90TH
ACL228-11-241 - 4
(0 - 3)
2 - 6-0.12-0.17-0.86T0.81-20.89TT
AUS D123-11-244 - 2
(1 - 1)
2 - 10-0.55-0.24-0.27T-0.960.750.84TT
AUS D110-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.20-0.20B0.861-0.98HX
ACL207-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.44-0.28-0.38B0.780-0.96BX
AUS D101-11-242 - 3
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.27-0.44T0.89-0.250.99TT
AUS D127-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.35-0.24-0.46B0.92-0.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
Melbourne VictoryMelbourne City
Melbourne VictoryPerth Glory
Western United FCMelbourne Victory
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne CityMelbourne Victory
Central Coast MarinersMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne VictoryAdelaide United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D121-12-241 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.54-0.26-0.280.860.5-0.98X
AUS D108-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.76-0.18-0.110.921.50.96X
AUS D101-12-241 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.24-0.25-0.560.88-0.751.00T
AUS D124-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.34-0.28-0.440.87-0.25-0.99X
AUS D109-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.55-0.26-0.24-0.950.750.83X
AUS D103-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.62-0.22-0.21-0.9710.85H
AUS D126-10-241 - 3
(0 - 3)
9 - 2-0.40-0.26-0.390.9300.95T
AUS D118-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.29-0.320.890.250.99X
A FFA Cup29-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.64-0.22-0.190.9410.94X
A FFA Cup21-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.60-0.24-0.240.840.75-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Sydney FCSo sánh số liệuMelbourne Victory
  • 22Tổng số ghi bàn14
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn6
  • 1.9Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sydney FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Sydney FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Melbourne Victory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sydney FCThời gian ghi bànMelbourne Victory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sydney FCChi tiết về HT/FTMelbourne Victory
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sydney FCSố bàn thắng trong H1&H2Melbourne Victory
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sydney FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D104-01-2025KháchNewcastle Jets7 Ngày
AUS D108-01-2025ChủPerth Glory11 Ngày
AUS D111-01-2025ChủCentral Coast Mariners14 Ngày
Melbourne Victory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D101-01-2025KháchAuckland FC4 Ngày
AUS D104-01-2025ChủWestern Sydney7 Ngày
AUS D110-01-2025ChủWestern United FC13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sydney FC
Chấn thương
Melbourne Victory
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 39.1%Thắng47.8% [11]
  • [7] 30.4%Hòa26.1% [11]
  • [7] 30.4%Bại26.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng17.4% [4]
  • [3] 13.0%Hòa13.0% [3]
  • [4] 17.4%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sydney FC VS Melbourne Victory ngày 28-12-2024 - Thông tin đội hình