So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.82
0.97
2
0.85
1.77
3.05
4.35
Live
0.70
0.5
-0.94
-0.99
2
0.75
1.70
3.15
4.70
Run
-0.94
0
0.70
-0.36
1.5
0.12
1.02
7.80
23.00
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.83
2
0.98
2.10
3.10
3.90
Live
1.00
0.75
0.80
-0.98
2
0.77
1.75
3.50
4.50
Run
-0.93
0
0.72
-0.11
1.5
0.06
1.01
26.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.80
0.75
0.60
-0.93
2
0.72
1.95
2.94
3.75
Live
-0.99
0.75
0.83
-0.97
2
0.79
1.75
3.10
4.50
Run
-0.65
0.25
0.41
-0.61
1.5
0.37
1.06
5.10
119.00
188betSớm
-0.97
0.75
0.83
0.98
2
0.86
1.77
3.05
4.35
Live
0.71
0.5
-0.93
-0.98
2
0.76
1.70
3.05
4.25
Run
-0.78
0
0.55
-0.35
1.5
0.13
1.02
7.70
23.00
SbobetSớm
0.96
0.75
0.84
-0.90
2
0.70
1.64
2.99
4.81
Live
0.96
0.75
0.84
-0.90
2
0.70
1.64
2.99
4.81
Run
-0.85
0
0.65
-0.16
1.5
0.02
1.07
4.73
210.00

Bên nào sẽ thắng?

Kambaniakos
ChủHòaKhách
Diagoras
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KambaniakosSo Sánh Sức MạnhDiagoras
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-10] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2486103242431033.3%
12534201918941.7%
12336122312725.0%
614199716.7%
[GRE Super League 2-12] Diagoras
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2357111123301221.7%
1125438111218.2%
12327815111225.0%
60243820.0%

Thành tích đối đầu

Kambaniakos            
Chủ - Khách
DiagorasKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D207-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.49-0.34-0.29T0.780.250.98TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Kambaniakos            
Chủ - Khách
KambaniakosMakedonikos
Niki VolouKambaniakos
KambaniakosIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
KambaniakosAEL Larisa
KambaniakosAO Kavala
Pas GianninaKambaniakos
KambaniakosPAOK Saloniki B
DiagorasKambaniakos
MakedonikosKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H--
GRE D224-11-242 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.65-0.29-0.19H0.760.751.00TT
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.25-0.33-0.54H0.97-0.50.85BT
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.34H-0.950.250.71TX
GRE D201-11-240 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.14-0.25-0.74B0.80-1.250.96BX
GRE D228-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.52-0.33-0.30T0.930.50.77TT
GRE D218-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.71-0.24-0.15B-0.981.250.82TT
GRE D211-10-241 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.39-0.32-0.43B0.9400.76BT
GRE D207-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.49-0.34-0.29T0.780.250.98TX
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Diagoras            
Chủ - Khách
DiagorasAEL Larisa
MakedonikosDiagoras
DiagorasAO Kavala
DiagorasNiki Volou
Pas GianninaDiagoras
IraklisDiagoras
PAOK Saloniki BDiagoras
Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras
DiagorasKambaniakos
AEL LarisaDiagoras
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D230-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
GRE D224-11-243 - 1
(2 - 1)
4 - 8-----
GRE D216-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.47-0.34-0.310.830.250.99H
GRE D208-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.35-0.420.75-0.25-0.92X
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.71-0.27-0.160.7710.93T
GRE D225-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.75-0.27-0.140.971.250.73X
GRE D219-10-241 - 2
(0 - 0)
- -----
GRE D213-10-240 - 0
(0 - 0)
- -----
GRE D207-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.49-0.34-0.29T0.780.250.98TX
GRE D229-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

KambaniakosSo sánh số liệuDiagoras
  • 12Tổng số ghi bàn5
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.5
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Diagoras
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Diagoras
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KambaniakosThời gian ghi bànDiagoras
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KambaniakosChi tiết về HT/FTDiagoras
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KambaniakosSố bàn thắng trong H1&H2Diagoras
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D215-12-2024KháchPAOK Saloniki B7 Ngày
GRE D222-12-2024ChủPas Giannina14 Ngày
GRE D212-01-2025KháchAO Kavala35 Ngày
Diagoras
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D215-12-2024ChủEthnikos Neou Keramidiou7 Ngày
GRE D222-12-2024ChủPAOK Saloniki B14 Ngày
GRE D212-01-2025ChủIraklis35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng21.7% [5]
  • [6] 25.0%Hòa30.4% [5]
  • [10] 41.7%Bại47.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng13.0% [3]
  • [3] 12.5%Hòa8.7% [2]
  • [4] 16.7%Bại30.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.13
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 16.67%Hòa20.00% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Kambaniakos VS Diagoras ngày 06-12-2024 - Thông tin đội hình