So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1.75
0.80
0.84
2.75
0.92
1.22
5.20
9.20
Live
0.85
1.25
0.97
-0.96
2.75
0.76
1.35
4.40
6.50
Run
-0.51
0.25
0.33
-0.39
3.5
0.19
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
0.98
2.75
0.83
1.22
5.75
8.00
Live
0.85
1.25
0.95
0.83
2.5
0.98
1.36
5.00
6.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.31
3.5
0.21
1.00
34.00
81.00
Mansion88Sớm
0.94
1.75
0.82
0.83
2.75
0.93
1.23
5.10
9.00
Live
0.89
1.25
0.95
-0.93
2.75
0.75
1.32
4.40
6.90
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.28
3.5
0.14
1.13
5.30
20.00
188betSớm
0.97
1.75
0.81
0.85
2.75
0.93
1.22
5.20
9.20
Live
0.86
1.25
0.98
-0.95
2.75
0.77
1.35
4.40
6.50
Run
-0.50
0.25
0.34
-0.38
3.5
0.20
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.90
1.5
0.92
0.92
2.75
0.88
1.26
4.63
7.30
Live
0.83
1.25
-0.99
-0.97
2.75
0.79
1.32
4.33
7.40
Run
1.00
0.25
0.84
0.86
2.5
0.96
1.13
5.30
20.00

Bên nào sẽ thắng?

NK Olimpija Ljubljana
ChủHòaKhách
NK Nafta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Olimpija LjubljanaSo Sánh Sức MạnhNK Nafta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-1] NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291973501364165.5%
15104132634166.7%
1493218730164.3%
622296833.3%
[SLO 1.Liga-10] NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2857162651221017.9%
13535192018938.5%
1504117314100.0%
632113121150.0%

Thành tích đối đầu

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D119-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.12-0.20-0.80T0.96-1.500.86BX
SLO D105-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.80-0.20-0.12T0.86-0.670.96TX
SLOC08-03-231 - 3
(0 - 3)
0 - 1-0.06-0.11-0.95T0.97-2.500.79BT
SLOC28-04-210 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.14-0.20-0.78H0.94-1.500.88BX
INT CF03-06-200 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.60-0.24-0.31B0.830.750.87BX
SLO D120-04-121 - 0
(0 - 0)
- -0.77-0.23-0.12T0.77-0.80-0.95TX
SLO D103-03-120 - 6
(0 - 3)
- -0.33-0.32-0.47T0.97-0.250.85TT
SLO D101-10-111 - 1
(0 - 1)
- -0.74-0.25-0.13H0.78-0.80-0.96TX
SLO D107-08-111 - 1
(0 - 0)
- -0.28-0.31-0.53H0.88-0.500.94BX
SLO D130-04-111 - 2
(0 - 0)
- -0.22-0.29-0.61T0.91-0.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaNK Primorje
KryvbasNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaSlask Wroclaw
Jagiellonia BialystokNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaCercle Brugge
NK BravoNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
NK Olimpija LjubljanaLarne FC
NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaMaribor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-02-255 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.82-0.20-0.11T0.811.5-0.99TT
INT CF24-01-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.33-0.32-0.50B0.94-0.250.76BX
INT CF20-01-252 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.53-0.31-0.32T0.900.50.80TX
UEFA ECL19-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.49-0.30-0.32H0.820.251.00TX
UEFA ECL12-12-241 - 4
(1 - 2)
3 - 10-0.47-0.29-0.32B0.900.250.92BT
SLO D107-12-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.31-0.31-0.50H0.82-0.51.00BX
SLO D101-12-242 - 0
(1 - 0)
13 - 2-0.75-0.22-0.15T0.851.250.97TX
UEFA ECL28-11-241 - 0
(0 - 0)
12 - 0-0.83-0.18-0.12T0.901.750.92TX
SLO D124-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.22-0.27-0.63T1.00-0.750.82TX
SLO D110-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.29-0.30H0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK NaftaRadomlje
NK Mura 05NK Nafta
NK NaftaZalaegerzsegTE
NK NaftaKozarmisleny SE
NK NaftaBistrica
MariborNK Nafta
NK NaftaNK Publikum Celje
DomzaleNK Nafta
NK NaftaNK Bravo
NK NaftaFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D107-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.41-0.31-0.400.8800.94T
SLO D102-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.60-0.29-0.240.890.750.93X
INT CF25-01-251 - 1
(0 - 0)
6 - 8-----
INT CF18-01-254 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF10-01-256 - 3
(4 - 2)
6 - 2-----
SLO D108-12-244 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.74-0.22-0.160.881.250.94T
SLO D101-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.17-0.23-0.720.85-1.250.97X
SLO D123-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.44-0.30-0.38-0.940.250.76T
SLO D109-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.25-0.29-0.580.86-0.750.96X
SLO D103-11-241 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.26-0.30-0.560.99-0.50.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

NK Olimpija LjubljanaSo sánh số liệuNK Nafta
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn17
  • 0.6Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem4XemXem21.1%XemXem15XemXem78.9%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
NK Olimpija Ljubljana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
NK Nafta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem3XemXem15%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem80%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Olimpija LjubljanaThời gian ghi bànNK Nafta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    17
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Olimpija LjubljanaChi tiết về HT/FTNK Nafta
  • 3
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    14
    10
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
NK Olimpija LjubljanaSố bàn thắng trong H1&H2NK Nafta
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    10
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL20-02-2025ChủBorac Banja Luka5 Ngày
SLO D122-02-2025KháchDomzale7 Ngày
SLO D101-03-2025ChủNK Publikum Celje14 Ngày
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D122-02-2025ChủNK Primorje7 Ngày
SLO D101-03-2025KháchFC Koper14 Ngày
SLOC05-03-2025KháchCarda Martjanci18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Olimpija Ljubljana
Chấn thương
NK Nafta

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 65.5%Thắng17.9% [5]
  • [7] 24.1%Hòa25.0% [5]
  • [3] 10.3%Bại57.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [10] 34.5%Thắng0.0% [0]
  • [4] 13.8%Hòa14.3% [4]
  • [1] 3.4%Bại39.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

NK Olimpija Ljubljana VS NK Nafta ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình