[ENG EFL League Two-10] Chesterfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 59 | 10 | 39.0% |
20 | 8 | 9 | 3 | 31 | 23 | 33 | 11 | 40.0% |
21 | 8 | 2 | 11 | 31 | 27 | 26 | 11 | 38.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL League Two-18] Newport County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | 47 | 18 | 31.7% |
20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 26 | 34 | 8 | 50.0% |
21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 42 | 13 | 23 | 14.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 13 | 66.7% |
Chesterfield |
Chủ - Khách |
---|
Newport CountyChesterfield |
ChesterfieldNewport County |
Newport CountyChesterfield |
ChesterfieldNewport County |
Newport CountyChesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 18-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.24 | -0.25 | -0.62 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | H |
ENG L2 | 01-05-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.37 | -0.29 | -0.44 | T | -0.93 | 0.00 | 0.80 | T | X |
ENG L2 | 26-08-17 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG L2 | 05-04-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.61 | -0.28 | -0.22 | H | 0.87 | 0.75 | -0.99 | T | X |
ENG L2 | 01-12-13 | 3 - 2 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.42 | B | 0.77 | -0.25 | -0.89 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Chesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | B | -0.96 | 0 | 0.78 | B | X |
ENG L2 | 15-02-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 06-02-25 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | T | 0.78 | 0 | -0.96 | T | T |
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | B | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | X |
ENG L2 | 28-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG L2 | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG L2 | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 11 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | H | -0.96 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG JPT | 14-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.38 | -0.30 | -0.42 | H | 0.99 | 0 | 0.83 | H | X |
ENG L2 | 01-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG L2 | 29-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Newport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 22-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.37 | -0.30 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | ||
ENG L2 | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | X | ||
ENG L2 | 11-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
ENG L2 | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 14 - 4 | -0.67 | -0.26 | -0.20 | 0.93 | 1 | 0.89 | T | ||
ENG L2 | 04-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | X | ||
ENG L2 | 28-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | 0.79 | 1 | -0.97 | X | ||
ENG L2 | 24-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | ||
ENG L2 | 18-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 9 - 6 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | 0.80 | 1 | -0.98 | T | ||
ENG L2 | 02-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.25 | -0.27 | -0.59 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Chesterfield |
Chesterfield |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 15-03-2025 | Khách | Notts County | 7 Ngày |
ENG L2 | 22-03-2025 | Chủ | Harrogate Town | 14 Ngày |
ENG L2 | 29-03-2025 | Khách | Barrow | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 15-03-2025 | Chủ | Harrogate Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 22-03-2025 | Khách | Grimsby Town | 14 Ngày |
ENG L2 | 29-03-2025 | Chủ | Notts County | 21 Ngày |