[ENG EFL League One-14] Exeter City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 14 | 11 | 18 | 45 | 58 | 53 | 14 | 32.6% |
22 | 7 | 6 | 9 | 27 | 32 | 27 | 16 | 31.8% |
21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 26 | 26 | 11 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
[ENG EFL League One-16] Wigan Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 12 | 14 | 16 | 36 | 39 | 50 | 16 | 28.6% |
21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 22 | 24 | 18 | 28.6% |
21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 17 | 26 | 12 | 28.6% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
Exeter City |
Chủ - Khách |
---|
Wigan AthleticExeter City |
Wigan AthleticExeter City |
Exeter CityWigan Athletic |
Exeter CityWigan Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 10-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.30 | T | -0.98 | 0.50 | 0.80 | T | T |
ENG FAC | 04-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | X |
ENG L1 | 21-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 17 - 1 | -0.49 | -0.28 | -0.33 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Exeter City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 01-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.62 | -0.28 | -0.20 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | T |
ENG L1 | 28-01-25 | 2 - 6 (0 - 4) | 3 - 4 | -0.34 | -0.31 | -0.45 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
ENG L1 | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 9 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | B | 0.92 | 0 | 0.90 | B | T |
ENG L1 | 21-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.34 | H | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ENG L1 | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.77 | -0.20 | -0.13 | B | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | X |
ENG FAC | 11-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.36 | -0.28 | -0.46 | T | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | T |
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG L1 | 01-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | B | 1.00 | 1 | 0.82 | H | T |
ENG L1 | 29-12-24 | 4 - 4 (1 - 4) | 6 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | H | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG L1 | 26-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.28 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%
Wigan Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 28-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG L1 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.24 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
ENG L1 | 21-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.20 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
ENG L1 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.32 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG FAC | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.50 | -0.29 | -0.31 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.23 | -0.28 | -0.59 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | ||
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | ||
ENG L1 | 26-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG L1 | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.58 | -0.29 | -0.23 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | ||
ENG L1 | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.59 | -0.27 | -0.23 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Exeter City |
Exeter City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 11-02-2025 | Chủ | Nottingham Forest | 3 Ngày |
ENG L1 | 15-02-2025 | Khách | Cambridge United | 7 Ngày |
ENG L1 | 22-02-2025 | Khách | Charlton Athletic | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 15-02-2025 | Chủ | Stockport County | 7 Ngày |
ENG L1 | 18-02-2025 | Khách | Crawley Town | 10 Ngày |
ENG L1 | 22-02-2025 | Khách | Wycombe Wanderers | 14 Ngày |