So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
2.25
0.98
0.94
3.5
0.86
1.10
7.50
13.50
Live
0.90
2.25
0.92
0.85
3.5
0.95
1.11
7.30
12.50
Run
-0.36
0.25
0.18
-0.29
5.5
0.09
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.95
1.75
0.85
1.00
3.25
0.80
1.27
5.75
6.50
Live
0.85
2.25
0.95
0.87
3.5
0.92
1.16
7.00
13.00
Run
0.40
0
-0.54
-0.25
5.5
0.17
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.90
2.25
0.86
0.84
3.25
0.92
1.10
8.10
12.00
Live
0.90
2.25
0.94
0.91
3.5
0.91
1.11
7.90
10.00
Run
-0.31
0.25
0.11
-0.20
5.5
0.08
1.03
7.80
62.00
188betSớm
0.85
2.25
0.99
0.95
3.5
0.87
1.10
7.50
13.50
Live
0.91
2.25
0.93
0.91
3.5
0.91
1.11
7.30
12.50
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.45
5.5
0.27
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
0.84
2.25
0.98
0.95
3.5
0.85
1.11
6.90
10.50
Live
0.81
2.25
-0.97
0.87
3.5
0.95
1.11
7.20
12.00
Run
0.28
0
-0.44
-0.17
5.5
0.03
1.01
11.00
27.00

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-2] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43011129275.0%
22009061100.0%
2101223650.0%
64021131266.7%
[EST Premium Liiga-10] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
40041130100.0%
200216090.0%
2002070100.0%
62041012633.3%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4---T---
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 6-0.15-0.20-0.76B0.88-1.500.94BT
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.77-0.21-0.14T0.92-0.670.84TT
EST D115-06-242 - 5
(2 - 2)
6 - 8-0.20-0.24-0.68T0.97-1.000.85TT
EST D104-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3---T---
INT CF23-02-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3---H---
EST D127-09-232 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.23-0.26-0.63B-0.99-0.750.81BT
EST D112-08-231 - 1
(0 - 0)
9 - 1---H---
EST D124-05-231 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.26-0.28-0.58H0.90-0.750.92BX
EST D115-04-230 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.70-0.24-0.18B-0.97-0.800.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondMetta/LU Riga
HJK HelsinkiPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Welco Elekter
Paide LinnameeskondFK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D115-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.24-0.25-0.63B-0.99-0.750.81BX
EST D109-03-254 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.47-0.28-0.37T0.880.250.88TT
EST CUP05-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.45-0.29-0.40B0.7400.96BX
EST D102-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.12-0.18-0.83T0.97-1.750.85BX
Est WT22-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.60-0.27-0.28T0.850.750.85TX
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4---T--
INT CF12-02-251 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.75-0.20-0.20B0.901.50.80TX
INT CF07-02-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.66-0.23-0.23T0.9110.91TX
INT CF31-01-254 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.93-0.13-0.10T0.842.750.86TH
INT CF30-01-255 - 2
(2 - 2)
3 - 1-0.75-0.22-0.19T0.771.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
Harju JK LaagriJK Tallinna Kalev
Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevViimsi MRJK
KuPsJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D115-03-250 - 4
(0 - 2)
8 - 9-0.15-0.20-0.770.88-1.50.94T
EST D109-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.48-0.27-0.370.880.250.88X
EST CUP05-03-250 - 5
(0 - 3)
5 - 4-0.14-0.18-0.830.92-1.750.78T
EST D102-03-251 - 2
(0 - 1)
8 - 9-0.31-0.28-0.540.96-0.50.86H
Est WT21-02-254 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.51-0.27-0.340.950.50.81T
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4---T--
Est WT02-02-255 - 2
(4 - 0)
3 - 8-0.65-0.24-0.260.9410.76T
Est WT29-01-254 - 1
(1 - 1)
3 - 1-----
INT CF25-01-254 - 0
(4 - 0)
4 - 6-0.98-0.08-0.050.783.250.98X
Est WT19-01-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37-0.990.250.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 23Tổng số ghi bàn18
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn23
  • 0.9Trung bình mất bàn2.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem133.3%133.3%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D105-04-2025ChủTartu JK Maag Tammeka6 Ngày
EST D109-04-2025ChủParnu JK Vaprus10 Ngày
EST D112-04-2025KháchHarju JK Laagri13 Ngày
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D105-04-2025ChủFC Kuressaare6 Ngày
EST D108-04-2025KháchTrans Narva9 Ngày
EST D113-04-2025KháchParnu JK Vaprus14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paide Linnameeskond
JK Tallinna Kalev
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại100.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.25 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    3.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 75.00% [3]

Paide Linnameeskond VS JK Tallinna Kalev ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình