So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.25
0.97
0.88
3.5
0.92
1.40
4.95
5.40
Live
-0.99
1.75
0.87
-0.96
3.75
0.82
1.28
5.60
7.00
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
4.5
0.02
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.85
1.25
1.00
0.93
3.5
0.93
1.42
5.00
5.75
Live
1.00
1.75
0.85
1.00
3.75
0.85
1.30
6.00
7.50
Run
0.27
0
-0.38
-0.20
4.5
0.13
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.98
0.94
3.5
0.90
1.40
4.80
5.10
Live
1.00
1.75
0.90
0.99
3.75
0.89
1.27
5.40
7.80
Run
0.51
0
-0.61
-0.16
4.5
0.08
1.12
5.90
28.00
188betSớm
0.86
1.25
0.98
0.89
3.5
0.93
1.40
4.95
5.40
Live
-0.98
1.75
0.88
-0.95
3.75
0.83
1.28
5.60
7.00
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
4.5
0.03
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.88
1.25
1.00
0.96
3.5
0.90
1.36
4.48
5.30
Live
0.95
1.75
0.95
-0.93
3.75
0.80
1.28
5.50
6.90
Run
-0.32
0.25
0.22
-0.14
4.5
0.04
1.13
6.20
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Volendam
ChủHòaKhách
MVV Maastricht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VolendamSo Sánh Sức MạnhMVV Maastricht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-1] Volendam
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332346783673169.7%
171403461442182.4%
16943322231256.3%
6321851150.0%
[NED Eerste Divisie-14] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33810154452341424.2%
177463224251141.2%
1616912289186.3%
62131110733.3%

Thành tích đối đầu

Volendam            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtVolendam
MVV MaastrichtVolendam
VolendamMVV Maastricht
MVV MaastrichtVolendam
VolendamMVV Maastricht
VolendamMVV Maastricht
MVV MaastrichtVolendam
VolendamMVV Maastricht
VolendamMVV Maastricht
MVV MaastrichtVolendam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D213-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.44-0.27-0.39H0.790.00-0.97HT
HOL D221-01-220 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.24-0.25-0.62T0.97-0.750.85TX
HOL D227-08-215 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.70-0.22-0.17T0.99-0.800.83TT
HOL D230-04-212 - 2
(0 - 2)
6 - 7-0.30-0.27-0.53H0.99-0.500.89BT
HOL D203-01-210 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.70-0.21-0.19B0.96-0.800.92TX
HOL D213-12-194 - 1
(1 - 1)
7 - 10-0.65-0.23-0.22T0.931.000.95TT
HOL D229-03-191 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.50-0.27-0.33H-0.950.500.83TX
HOL D209-11-183 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.47-0.27-0.35T0.900.250.98TT
HOL D212-03-182 - 2
(1 - 2)
12 - 4-0.53-0.28-0.29H0.900.500.98TT
HOL D229-10-172 - 1
(2 - 1)
5 - 0-0.49-0.29-0.34B0.800.25-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Volendam            
Chủ - Khách
FC EindhovenVolendam
VolendamDe Graafschap
Rijnsburgse BoysVolendam
Excelsior SBVVolendam
VolendamAZ Alkmaar (Youth)
Roda JCVolendam
VolendamJong Ajax (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)Volendam
VolendamFC Utrecht (Youth)
SC TelstarVolendam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D210-01-251 - 3
(1 - 2)
2 - 4-0.31-0.26-0.52T0.90-0.50.92TT
HOL D222-12-242 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.50-0.25-0.35T1.000.50.82TX
HOLC19-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.35-0.25-0.50B-0.99-0.250.81BX
HOL D213-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.55-0.24-0.31H0.820.51.00TX
HOL D206-12-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.74-0.20-0.17T0.981.50.84TX
HOL D229-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.44-0.27-0.40H0.810-0.99HX
HOL D225-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.70-0.20-0.20T0.901.250.92TX
HOL D222-11-241 - 4
(0 - 4)
4 - 6-0.25-0.22-0.62T0.80-1-0.98TT
HOL D208-11-242 - 0
(0 - 0)
14 - 1-0.73-0.20-0.17T0.821.251.00TX
HOL D203-11-242 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.46-0.26-0.37H0.980.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
FC OssMVV Maastricht
MVV MaastrichtSC Telstar
MVV MaastrichtFeyenoord
ADO Den HaagMVV Maastricht
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
AZ Alkmaar (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
FC EindhovenMVV Maastricht
MVV MaastrichtDe Graafschap
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D210-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.41-0.27-0.410.9100.91X
HOL D222-12-245 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.36-0.27-0.480.94-0.250.88T
HOLC17-12-241 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.07-0.12-0.910.85-2.50.97X
HOL D213-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.22-0.201.001.250.82X
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33-0.980.50.80T
HOL D202-12-242 - 3
(1 - 2)
11 - 6-0.50-0.25-0.350.810.25-0.99T
HOL D222-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.33-0.26-0.510.82-0.51.00X
HOL D217-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.27-0.350.880.250.94X
HOL D208-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.36-0.25-0.490.97-0.250.85X
HOL D204-11-244 - 3
(2 - 0)
12 - 4-0.44-0.27-0.390.790-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

VolendamSo sánh số liệuMVV Maastricht
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Volendam
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem15XemXem2XemXem4XemXem71.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Volendam
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem14XemXem66.7%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem5XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VolendamThời gian ghi bànMVV Maastricht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    9
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    10
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    26
    13
    Bàn thắng H1
    19
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VolendamChi tiết về HT/FTMVV Maastricht
  • 9
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    7
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
VolendamSố bàn thắng trong H1&H2MVV Maastricht
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    10
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Volendam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D231-01-2025KháchDen Bosch7 Ngày
HOL D207-02-2025ChủADO Den Haag14 Ngày
HOL D215-02-2025KháchEmmen22 Ngày
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D202-02-2025ChủRoda JC9 Ngày
HOL D209-02-2025KháchVVV Venlo16 Ngày
HOL D214-02-2025ChủFC Eindhoven21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 69.7%Thắng24.2% [8]
  • [4] 12.1%Hòa30.3% [8]
  • [6] 18.2%Bại45.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [14] 42.4%Thắng3.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa18.2% [6]
  • [3] 9.1%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    78 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    2.36 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Volendam VS MVV Maastricht ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình