So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
-0.98
0.84
2
0.96
2.07
3.00
3.25
Live
-0.93
0.25
0.80
-0.97
2
0.83
2.32
2.96
2.97
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
4.5
0.01
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
-0.97
2.25
0.78
2.00
3.25
3.60
Live
0.95
0.25
0.85
0.95
2
0.85
2.20
3.00
3.30
Run
0.97
0
0.82
-0.22
4.5
0.15
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
1.00
0.5
0.80
1.00
2.25
0.80
1.91
3.00
3.85
Live
-0.92
0.25
0.79
0.98
2
0.88
2.36
2.85
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0.25
-0.97
0.85
2
0.97
2.07
3.00
3.25
Live
-0.92
0.25
0.81
-0.96
2
0.84
2.39
2.74
3.15
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
4.5
0.02
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.81
0.25
-0.95
0.96
2
0.88
2.00
2.87
3.41
Live
0.96
0.25
0.92
-0.96
2
0.82
2.18
2.86
3.18
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Karpaty Lviv
ChủHòaKhách
Rukh Vynnyky
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Karpaty LvivSo Sánh Sức MạnhRukh Vynnyky
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-5] FC Karpaty Lviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251168332639544.0%
1383224827461.5%
12336918121025.0%
623163933.3%
[UKR Premier League-9] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25799252430928.0%
123451311131025.0%
13454121317730.8%
621335733.3%

Thành tích đối đầu

FC Karpaty Lviv            
Chủ - Khách
Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv
Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKRC29-10-241 - 0
(0 - 0)
- ---B---
UKR D121-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.50-0.31-0.32T-0.980.500.80TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Karpaty Lviv            
Chủ - Khách
Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv
FC Karpaty LvivChernomorets Odessa
FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk
FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv
FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy
Dynamo KyivFC Karpaty Lviv
Zimbru ChisinauFC Karpaty Lviv
FC Karpaty LvivPolissya Zhytomyr
FC Karpaty LvivDinamo Batumi
FC Karpaty LvivFK Zeljeznicar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D107-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.45-0.34-0.33H0.950.250.87TH
UKR D130-03-254 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.66-0.27-0.19T-0.9810.80TT
UKR D111-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.17-0.25-0.70H1.00-10.82BX
UKR D106-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.34-0.42H-0.9300.74HX
UKR D128-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.31-0.35T0.980.250.84TX
UKR D123-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.72-0.24-0.16B0.971.250.85BX
INT CF13-02-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF12-02-250 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.40-0.26-0.49B0.80-0.250.90BX
INT CF07-02-256 - 1
(2 - 1)
8 - 1---T--
INT CF01-02-253 - 2
(2 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyDynamo Kyiv
Rukh VynnykyDynamo Kyiv
Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava
FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky
ZoryaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyLNZ Cherkasy
Triglav GorenjskaRukh Vynnyky
Rukh VynnykySKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D112-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.31-0.34-0.470.98-0.250.84H
UKR D107-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.35-0.300.820.251.00X
UKRC02-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.17-0.27-0.680.88-10.88X
UKR D129-03-250 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.12-0.22-0.780.82-1.51.00X
UKR D115-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.44-0.35-0.33-0.990.250.81X
UKR D108-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.21-0.29-0.630.97-0.750.85X
UKR D102-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.49-0.32-0.31-0.970.50.79X
UKR D122-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-----
INT CF12-02-252 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.22-0.26-0.670.80-10.90T
INT CF06-02-253 - 1
(2 - 0)
- -0.58-0.28-0.290.920.750.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

FC Karpaty LvivSo sánh số liệuRukh Vynnyky
  • 16Tổng số ghi bàn8
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Karpaty Lviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem6XemXem26.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
FC Karpaty Lviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem5XemXem6XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
633050.0%Xem116.7%583.3%Xem
Rukh Vynnyky
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Karpaty LvivThời gian ghi bànRukh Vynnyky
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    18
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Karpaty LvivChi tiết về HT/FTRukh Vynnyky
  • 3
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    14
    14
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC Karpaty LvivSố bàn thắng trong H1&H2Rukh Vynnyky
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Karpaty Lviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D126-04-2025KháchObolon Kiev7 Ngày
UKR D103-05-2025KháchFC Livyi Bereh14 Ngày
UKR D110-05-2025ChủPFC Oleksandria21 Ngày
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D126-04-2025KháchChernomorets Odessa7 Ngày
UKR D103-05-2025ChủKryvbas14 Ngày
UKR D110-05-2025ChủVeres21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Karpaty Lviv
Chấn thương
Rukh Vynnyky
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 44.0%Thắng28.0% [7]
  • [6] 24.0%Hòa36.0% [7]
  • [8] 32.0%Bại36.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 32.0%Thắng16.0% [4]
  • [3] 12.0%Hòa20.0% [5]
  • [2] 8.0%Bại16.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

FC Karpaty Lviv VS Rukh Vynnyky ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình